Tài liệu này liệt kê thông số cho
nhiều loại
sự kiện Hoạt động tài khoản. Bạn có thể truy xuất các sự kiện này bằng cách gọi CustomerUsageReports.get() bằng parameters=accounts:PARAMETER
.
.
Tên | Loại | Mô tả |
---|---|---|
apps_total_licenses | số nguyên | Tổng số giấy phép G Suite Basic đã mua cho miền. |
apps_used_licenses | số nguyên | Số giấy phép G Suite Basic đang sử dụng trong miền này. |
authorized_apps | tin nhắn | Danh sách các ứng dụng của bên thứ ba có quyền truy cập vào dữ liệu của người dùng thuộc bất kỳ phạm vi nào. Bao gồm số người dùng mỗi ứng dụng. |
coordinate_total_licenses | số nguyên | Tổng số giấy phép Google Maps Tọa độ được mua cho miền. |
customer_used_quota_in_mb | số nguyên | Tổng hạn mức bộ nhớ mà miền sử dụng tính bằng megabyte |
drive_used_quota_in_mb | số nguyên | Hạn mức bộ nhớ (tính bằng MB) mà miền sử dụng cho dữ liệu trong Drive. |
gmail_used_quota_in_mb | số nguyên | Hạn mức bộ nhớ (tính bằng MB) mà miền sử dụng cho dữ liệu trong Gmail. |
gplus_photos_used_quota_in_mb | số nguyên | Hạn mức bộ nhớ (tính bằng MB) mà miền sử dụng cho dữ liệu trong Google Photos và Currents. |
gsuite_basic_total_licenses | số nguyên | Tổng số giấy phép G Suite Basic đã mua cho miền. |
gsuite_basic_used_licenses | số nguyên | Số giấy phép G Suite Basic đang sử dụng trong miền này. |
gsuite_enterprise_total_licenses | số nguyên | Tổng số giấy phép G Suite Enterprise đã mua cho miền này. |
gsuite_enterprise_used_licenses | số nguyên | Số lượng giấy phép G Suite Enterprise đang được sử dụng trong miền. |
gsuite_unlimited_total_licenses | số nguyên | Tổng số giấy phép G Suite Business đã mua cho miền. |
gsuite_unlimited_used_licenses | số nguyên | Số lượng giấy phép G Suite Business đang sử dụng trong miền. |
num_1day_logins | số nguyên | Số người dùng tài khoản đã đăng nhập vào ngày của báo cáo này. Đây là những lần đăng nhập duy nhất từ 00:00 giờ PST đến 23:59:59 giờ PST vào ngày đó. |
num_30day_logins | số nguyên | Số lượng người dùng tài khoản đã đăng nhập trong 30 ngày qua kể từ ngày tạo báo cáo này. |
num_7day_logins | số nguyên | Số lượng người dùng tài khoản đã đăng nhập trong 7 ngày qua kể từ ngày tạo báo cáo này. |
num_archived_users | số nguyên | Số lượng người dùng đã lưu trữ |
num_authorized_apps | số nguyên | Số lượng ứng dụng của bên thứ ba được phép truy cập vào dữ liệu của người dùng. |
num_disabled_accounts | số nguyên | Số tài khoản người dùng bị vô hiệu hoá. |
num_locked_users | số nguyên | Số lượng tài khoản người dùng bị khoá. |
num_security_keys | số nguyên | Số lượng khoá bảo mật mà người dùng của miền này đã đăng ký. |
num_suspended_users | số nguyên | Số lượng tài khoản người dùng bị tạm ngưng. |
num_users | số nguyên | Tổng số người dùng. |
num_users_2sv_enforced | số nguyên | Số lượng tài khoản người dùng được thực thi tính năng xác minh 2 bước. |
num_users_2sv_enrolled | số nguyên | Số lượng tài khoản người dùng đã đăng ký xác minh 2 bước. |
num_users_2sv_enrolled_and_enforced | số nguyên | Số lượng tài khoản người dùng được thực thi và đã đăng ký sử dụng tính năng xác minh 2 bước. |
num_users_2sv_not_enforced | số nguyên | Số lượng tài khoản người dùng không được thực thi cho quy trình xác minh 2 bước. |
num_users_2sv_not_enrolled | số nguyên | Số lượng tài khoản người dùng chưa đăng ký tính năng xác minh 2 bước. |
num_users_2sv_not_enrolled_and_not_enforced | số nguyên | Số tài khoản người dùng không được thực thi và chưa đăng ký tính năng xác minh 2 bước. |
num_users_2sv_not_enrolled_but_enforced | số nguyên | Số lượng tài khoản người dùng chưa đăng ký tính năng xác minh 2 bước nhưng đã được thực thi. |
num_users_less_secure_apps_access_allowed | số nguyên | Số lượng tài khoản người dùng được cấp quyền truy cập vào các ứng dụng kém an toàn. |
num_users_less_secure_apps_access_denied | số nguyên | Số lượng tài khoản người dùng bị từ chối cấp quyền truy cập vào các ứng dụng kém an toàn. |
num_users_overridden_names | số nguyên | Số người dùng đã thay đổi tên hồ sơ Currents của họ. Những người dùng này có tên hiển thị khác với tên do quản trị viên của họ xác định. |
num_users_password_length_compliant | số nguyên | Số người dùng có độ dài mật khẩu tuân thủ chính sách quản lý mật khẩu |
num_users_password_length_non_compliant | số nguyên | Số người dùng có độ dài mật khẩu không tuân thủ chính sách quản lý mật khẩu |
num_users_password_length_unknown | số nguyên | Số người dùng có độ dài mật khẩu không xác định |
num_users_password_strength_strong | số nguyên | Số người dùng có mật khẩu mạnh |
num_users_password_strength_unknown | số nguyên | Số người dùng không xác định được độ mạnh mật khẩu |
num_users_password_strength_weak | số nguyên | Số người dùng có mật khẩu yếu |
num_users_used_quota_ge_50_lt_80percent | số nguyên | Số người dùng đã sử dụng từ 50% đến 80% hạn mức bộ nhớ. |
num_users_used_quota_ge_80percent | số nguyên | Số người dùng đã sử dụng hơn 80% hạn mức bộ nhớ. |
num_users_used_quota_lt_50percent | số nguyên | Số người dùng đã sử dụng dưới 50% hạn mức bộ nhớ. |
team_drive_used_quota_in_mb | số nguyên | Dung lượng bộ nhớ dùng chung đã sử dụng tính bằng megabyte |
total_quota_in_mb | số nguyên | Tổng hạn mức bộ nhớ (tính bằng MB) cho miền. Khách hàng đã đăng ký G Suite Business sẽ bị trả lại giá trị âm. |
used_quota_in_mb | số nguyên | Tổng hạn mức bộ nhớ (tính bằng MB) mà miền sử dụng. |
vault_total_licenses | số nguyên | Tổng số giấy phép Google Vault đã mua cho miền. |