Enum mô tả các nhãn hiệu suất có thể có của một thành phần, thường được tính toán trong bối cảnh của một mối liên kết.
Enum | |
---|---|
UNSPECIFIED |
Chưa chỉ định. |
UNKNOWN |
Chỉ dùng cho giá trị trả về. Biểu thị giá trị không xác định trong phiên bản này. |
PENDING |
Thành phần này chưa có thông tin về hiệu suất. Có thể là do yêu cầu đó vẫn đang được xem xét. |
LEARNING |
Thành phần này đã bắt đầu nhận được lượt hiển thị nhưng số liệu thống kê chưa đủ ý nghĩa thống kê để nhận được nhãn hiệu suất của thành phần. |
LOW |
Những thành phần hoạt động kém hiệu quả nhất. |
GOOD |
Thành phần hoạt động hiệu quả. |
BEST |
Những thành phần hoạt động hiệu quả nhất. |