Giao diện VideoAssignmentMaxResolution
Độ phân giải video tối đa mà ứng dụng muốn nhận được cho mọi nguồn cấp dữ liệu video.
Chữ ký
declare interface VideoAssignmentMaxResolution
Chữ ký thuộc tính
Tên |
Mô tả |
frameRate |
Khung hình/giây. |
height |
Chiều cao tính bằng pixel vuông. Đối với những máy ảnh có thể thay đổi hướng, chiều cao đề cập đến kết quả đo lường trên trục dọc. |
width |
Chiều rộng tính bằng pixel vuông. Đối với những máy ảnh có thể thay đổi hướng, chiều rộng đề cập đến kích thước đo lường trên trục hoành. |
Trừ phi có lưu ý khác, nội dung của trang này được cấp phép theo Giấy phép ghi nhận tác giả 4.0 của Creative Commons và các mẫu mã lập trình được cấp phép theo Giấy phép Apache 2.0. Để biết thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo Chính sách trang web của Google Developers. Java là nhãn hiệu đã đăng ký của Oracle và/hoặc các đơn vị liên kết với Oracle.
Cập nhật lần gần đây nhất: 2025-02-06 UTC.
[null,null,["Cập nhật lần gần đây nhất: 2025-02-06 UTC."],[[["This feature is available through the Google Workspace Developer Preview Program, offering early access."],["`VideoAssignmentMaxResolution` defines the highest video resolution a client can receive."],["The maximum resolution is specified using three key properties: `frameRate`, `height`, and `width`."],["`Height` and `width` refer to pixel measurements along the vertical and horizontal axis respectively."]]],[]]