Lọc theo nguồn quảng cáo mà bạn quan tâm bằng danh sách mã nhận dạng nguồn quảng cáo bên dưới.
Tên nguồn quảng cáo | Mã nguồn quảng cáo |
---|---|
Aarki (đặt giá thầu) | 5240798063227064260 |
Tạo quảng cáo (đặt giá thầu) | 1477265452970951479 |
AdColony | 15586990674969969776 |
AdColony (không phải SDK) (đặt giá thầu) | 4600416542059544716 |
AdColony (đặt giá thầu) | 6895345910719072481 |
AdFalcon | 3528208921554210682 |
Mạng AdMob | 5450213213286189855 |
Thác nước trên Mạng AdMob | 1215381445328257950 |
ADResult | 10593873382626181482 |
AMoAd | 17253994435944008978 |
Applovin | 1063618907739174004 |
Applovin (đặt giá thầu) | 1328079684332308356 |
Chartboost | 2873236629771172317 |
Chocolate Platform (đặt giá thầu) | 6432849193975106527 |
Nhiều kênh (MdotM) | 9372067028804390441 |
Sự kiện tuỳ chỉnh | 18351550913290782395 |
DT Exchange* * Trước ngày 21 tháng 9 năm 2022, mạng này được gọi là "Trang web thương mại Fyber". | 2179455223494392917 |
EMX (đặt giá thầu) | 8497809869790333482 |
Fluct (đặt giá thầu) | 8419777862490735710 |
Flurry | 3376427960656545613 |
Fyber* * Nguồn quảng cáo này được dùng cho báo cáo dữ liệu trong quá khứ. | 4839637394546996422 |
i-mobile | 5208827440166355534 |
Cải thiện kỹ thuật số (đặt giá thầu) | 159382223051638006 |
Index Exchange (đặt giá thầu) | 4100650709078789802 |
InMobi | 7681903010231960328 |
EIDR (đặt giá thầu) | 6325663098072678541 |
ADSENSE Exchange (đặt giá thầu) | 5264320421916134407 |
IronSource | 6925240245545091930 |
ironSource Ads (đặt giá thầu) | 1643326773739866623 |
Leadbolt | 2899150749497968595 |
LG U+AD | 18298738678491729107 |
Mạng quảng cáo LINE | 3025503711505004547 |
maio | 7505118203095108657 |
maio (đặt giá thầu) | 1343336733822567166 |
Media.net (đặt giá thầu) | 2127936450554446159 |
Quảng cáo tự quảng bá đã dàn xếp | 6060308706800320801 |
Meta Audience Network* * Trước ngày 6 tháng 6 năm 2022, mạng này được gọi là "Facebook Audience Network". | 10568273599589928883 |
Meta Audience Network (đặt giá thầu)* * Trước ngày 6 tháng 6 năm 2022, mạng này được gọi là "Facebook Audience Network (đặt giá thầu)". | 11198165126854996598 |
Mintegral | 1357746574408896200 |
Mintegral (đặt giá thầu) | 6250601289653372374 |
MobFox | 8079529624516381459 |
MobFox (đặt giá thầu) | 3086513548163922365 |
MoPub (đã ngừng hoạt động) | 10872986198578383917 |
myTarget | 8450873672465271579 |
Nend | 9383070032774777750 |
Nexxen (đặt giá thầu)* * Trước ngày 1 tháng 5 năm 2024, mạng này được gọi là "UnrulyX". | 2831998725945605450 |
ONE của AOL (Thế hệ Y) | 6101072188699264581 |
ONE do AOL (Nexage) | 3224789793037044399 |
OneTag Exchange (đặt giá thầu) | 4873891452523427499 |
OpenX (đặt giá thầu) | 4918705482605678398 |
Pangle | 4069896914521993236 |
Pangle (đặt giá thầu) | 3525379893916449117 |
PubMatic (đặt giá thầu) | 3841544486172445473 |
Chiến dịch đặt trước | 7068401028668408324 |
RhythmOne (đặt giá thầu) | 2831998725945605450 |
Rubicon (đặt giá thầu) | 3993193775968767067 |
Hành tinh SK | 734341340207269415 |
Chia sẻ (đặt giá thầu) | 5247944089976324188 |
Smaato (đặt giá thầu) | 3362360112145450544 |
Equativ (đặt giá thầu)* * Trước ngày 12 tháng 1 năm 2023, mạng này được gọi là "Smart AdServer". | 5970199210771591442 |
Sonobi (đặt giá thầu) | 3270984106996027150 |
Tapjoy | 7295217276740746030 |
TapJoy (đặt giá thầu) | 4692500501762622178 |
GDT của Tencent | 7007906637038700218 |
Triple Lift (đặt giá thầu) | 8332676245392738510 |
Quảng cáo Unity | 4970775877303683148 |
Unity Ads (đặt giá thầu) | 7069338991535737586 |
Verizon Media | 7360851262951344112 |
Verve Group (đặt giá thầu) | 5013176581647059185 |
Vpon | 1940957084538325905 |
Liftoff Monetize* * Trước ngày 30 tháng 1 năm 2023, mạng này được gọi là "Vungle". | 1953547073528090325 |
Liftoff Monetize (đặt giá thầu)* * Trước ngày 30 tháng 1 năm 2023, mạng này được gọi là "Vungle (đặt giá thầu)". | 4692500501762622185 |
Yieldmo (đặt giá thầu) | 4193081836471107579 |
YieldOne (đặt giá thầu) | 3154533971590234104 |
Zucks | 5506531810221735863 |