Cuộc trò chuyện có phù hợp không?
Tổng quan
Làm bài kiểm tra
Hãy xem xét các tuyên bố sau để xác định liệu thiết kế cuộc trò chuyện có phải là chiến lược phù hợp cho tính năng của bạn hay không. Nếu bạn đang đánh dấu gần hết chúng, có thể là hộp thoại thích hợp.
Kiểm tra xem mỗi tuyên bố có đúng về tính năng của bạn không | Lợi ích của cuộc trò chuyện |
---|---|
Người dùng đã có các cuộc trò chuyện giữa người với người về tác vụ hoặc chủ đề này. Quá trình tương tác diễn ra ngắn gọn, với tối đa hộp thoại qua lại. |
Cuộc trò chuyện rất trực quan. Tính năng này cho phép người dùng nói những gì họ muốn để có được những gì họ muốn. |
Người dùng sẽ phải nhấn nhiều lần để hoàn thành thao tác trên màn hình. Người dùng có thể phải thao tác trên nhiều ứng dụng hoặc tiện ích để hoàn thành thao tác trên màn hình. Đối tượng địa lý khó tìm hoặc cồng kềnh. |
Cuộc trò chuyện giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức hơn so với giao diện người dùng trên màn hình. Cuộc trò chuyện có thể là lối tắt quan trọng nhất. Tính năng này giúp giảm thiểu phiền hà bằng cách nhanh chóng cung cấp cho người dùng những gì họ muốn. |
Người dùng có thể thực hiện thao tác này trong khi làm nhiều việc cùng lúc. Người dùng có thể thực hiện thao tác này khi họ bận hoặc làm việc bằng tay. |
Cuộc trò chuyện cho phép người dùng làm nhiều việc cùng lúc. Trợ lý sẽ giúp họ khi họ bận, đặc biệt trong các tình huống khi bị tay hoặc mắt hoặc khi đang di chuyển. |
Người dùng cảm thấy thoải mái khi trò chuyện hoặc nhập về chủ đề này. |
Cuộc trò chuyện giúp người dùng thoải mái nói. Các cuộc trò chuyện bằng giọng nói hiệu quả nhất trong các không gian riêng tư hoặc không gian dùng chung quen thuộc. Cuộc trò chuyện bằng văn bản là phù hợp nhất với thiết bị cá nhân. |
Nghiên cứu điển hình
Trường hợp sử dụng 1: "Giá vé máy bay đi Zurich là bao nhiêu?"
Người dùng đã có các cuộc trò chuyện giữa người với người về tác vụ hoặc chủ đề này.
Quá trình tương tác diễn ra ngắn gọn, với tối đa hộp thoại qua lại.
Người dùng sẽ phải nhấn nhiều lần để hoàn thành thao tác trên màn hình.
Người dùng có thể phải thao tác trên nhiều ứng dụng hoặc tiện ích để hoàn thành thao tác trên màn hình.
Đối tượng địa lý khó tìm hoặc cồng kềnh.
Người dùng có thể thực hiện thao tác này trong khi làm nhiều việc cùng lúc.
Người dùng có thể thực hiện thao tác này khi họ bận hoặc làm việc bằng tay.
Người dùng cảm thấy thoải mái khi trò chuyện hoặc nhập về chủ đề này.
Trường hợp sử dụng 2: "Mua vé cho gia đình tôi khi đến thăm Zurich"
Người dùng đã có các cuộc trò chuyện giữa người với người về tác vụ hoặc chủ đề này.
Quá trình tương tác diễn ra ngắn gọn, với tối đa hộp thoại qua lại.
Người dùng sẽ phải nhấn nhiều lần để hoàn thành thao tác trên màn hình.
Người dùng có thể phải thao tác trên nhiều ứng dụng hoặc tiện ích để hoàn thành thao tác trên màn hình.
Đối tượng địa lý khó tìm hoặc cồng kềnh.
Người dùng có thể thực hiện thao tác này trong khi làm nhiều việc cùng lúc.
Người dùng có thể thực hiện thao tác này khi họ bận hoặc làm việc bằng tay.
Người dùng cảm thấy thoải mái khi trò chuyện hoặc nhập về chủ đề này.