Trợ cấp cho cộng tác viên năm 2024

Tiền thưởng sẽ được thanh toán thành hai phần, mỗi phần được thanh toán sau mỗi lần đánh giá thành công. Dưới đây là các ngày dựa trên dự án tiêu chuẩn kéo dài 12 tuần. Nếu dự án của bạn dài hơn, lịch đánh giá và thanh toán sẽ khác. Đánh giá đầu tiên sẽ diễn ra vào giữa thời điểm của dự án (ví dụ: Đối với dự án kéo dài 16 tuần, quy trình đánh giá sẽ diễn ra sau tuần 8). Bạn cũng có thể kiểm tra trang tổng quan GSoC để xem thời điểm tiến hành đánh giá.

  • Lần đánh giá đầu tiên (thanh toán vào ngày 15 tháng 7): 45%
  • Đánh giá cuối cùng (thanh toán vào ngày 3 tháng 9): 55%

Số tiền trợ cấp được tính dựa trên vị trí của bạn.

Vị trí của tôi được xác định như thế nào?
Vị trí của bạn được xác định theo quốc gia nơi bạn đang cư trú trong giai đoạn lập trình GSoC 2024.
Số tiền trợ cấp được xác định như thế nào?

Chúng tôi đang sử dụng phương pháp tính toán dựa trên Sức mua tương đương (PP) để xác định khoản trợ cấp.

Đối với các dự án quy mô trung bình: Chúng tôi bắt đầu với số tiền cơ sở là 3.000 USD, sau đó điều chỉnh số tiền đó dựa trên giá trị PP của mỗi quốc gia. Có số tiền trợ cấp tối thiểu (1500 USD) và tối đa (3300 USD).

Đối với các dự án có quy mô lớn: Chúng tôi sẽ bắt đầu với số tiền cơ sở là 6.000 USD, sau đó điều chỉnh dựa trên giá trị PP của từng quốc gia. Có số tiền trợ cấp tối thiểu (3.000 USD) và tối đa (6.600 USD).

Đối với các dự án có quy mô nhỏ: Google sẽ bắt đầu với số tiền cơ sở là 1.500 USD, sau đó điều chỉnh số tiền đó dựa trên giá trị PP của mỗi quốc gia. Có số tiền trợ cấp tối thiểu (750 USD) và tối đa (1650 USD).

Sức mua ngang bằng là gì? (Nội dung được trả tiền để lồng ghép sản phẩm)

Sức mua ngang giá là một cách ước tính tỷ giá hối đoái giữa hai đơn vị tiền tệ để xác định sức mua tương đương.

Tổng số tiền trợ cấp

Tất cả số tiền tính bằng USD

Quốc gia Cỡ nhỏ Kích thước trung bình Kích thước lớn
Afghanistan đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Albania đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Algeria đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Andorra đô la Hong Kong $2100 đô la Hong Kong
Angola đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Antigua và Barbuda $1200 $2400 4.800 đô la
Argentina đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Armenia đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Úc đô la Hong Kong đô la Hong Kong 6.600 USD
Áo đô la Hong Kong đô la Hong Kong $5400
Azerbaijan đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Bahamas $1200 $2400 4.800 đô la
Bahrain đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Bangladesh đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Barbados đô la Hong Kong đô la Hong Kong 6.600 USD
Belarus đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Bỉ đô la Hong Kong đô la Hong Kong $5400
Belize 900 USD đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Benin đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Bermuda đô la Hong Kong đô la Hong Kong 6.600 USD
Bhutan đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Bolivia đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Bosnia-Herzegovina đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Botswana đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Brazil đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Brunei đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Bulgaria đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Burkina Faso đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Burundi đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Cabo Verde đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Campuchia đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Cameroon đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Canada đô la Hong Kong đô la Hong Kong $6000
Cộng hoà Trung Phi đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Chad đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Chile 900 USD đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Trung Quốc 900 USD đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Colombia đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Comoros đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Cộng hoà Dân chủ Congo đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Cộng hoà Congo 900 USD đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Costa Rica đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Côte d'Ivoire/Bờ Biển Ngà đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Croatia đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Síp đô la Hong Kong $2100 đô la Hong Kong
Cộng hòa Séc 900 USD đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Đan Mạch đô la Hong Kong đô la Hong Kong $6000
Djibouti 900 USD đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Dominica 900 USD đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Cộng hoà Dominica đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Ecuador đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Ai Cập đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
El Salvador đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Guinea Xích đạo đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Eritrea đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Estonia 900 USD đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Eswatini đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Ethiopia đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Fiji đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Phần Lan đô la Hong Kong đô la Hong Kong $6000
Pháp đô la Hong Kong đô la Hong Kong $5400
Gabon đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Gambia đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Gruzia đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Đức đô la Hong Kong đô la Hong Kong $5400
Ghana đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Hy Lạp 900 USD đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Grenada 900 USD đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Guatemala đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Guinea đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Guinea-Bissau đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Guyana đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Haiti 900 USD đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Honduras đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Hong Kong $1200 $2400 4.800 đô la
Hungary đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Iceland đô la Hong Kong đô la Hong Kong 6.600 USD
Ấn Độ đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Indonesia đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Iraq đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Ireland đô la Hong Kong đô la Hong Kong $5400
Israel đô la Hong Kong đô la Hong Kong 6.600 USD
Ý $1200 $2400 4.800 đô la
Jamaica đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Nhật Bản đô la Hong Kong đô la Hong Kong $5400
Jordan đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Kazakhstan đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Kenya đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Kiribati đô la Hong Kong $2100 đô la Hong Kong
Kosovo đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Kuwait đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Cộng hoà Kyrgyz đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Latvia 900 USD đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Lebanon đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Lesotho đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Liberia đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Libya đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Lithuania đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Luxembourg đô la Hong Kong đô la Hong Kong $6000
Đặc khu hành chính Macao, Trung Quốc 900 USD đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Madagascar đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Malawi đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Malaysia đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Maldives đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Mali đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Malta đô la Hong Kong $2100 đô la Hong Kong
Quần đảo Marshall đô la Hong Kong đô la Hong Kong $6000
Mauritania đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Mauritius đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Mexico đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Micronesia, Fed. Sts đô la Hong Kong đô la Hong Kong $6000
Moldova đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Mông Cổ đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Montenegro đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Morocco đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Mozambique đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Myanmar đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Namibia đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Nepal đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Hà Lan đô la Hong Kong đô la Hong Kong $5400
New Zealand đô la Hong Kong đô la Hong Kong 6.600 USD
Nicaragua đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Niger đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Nigeria đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Bắc Macedonia đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Na Uy đô la Hong Kong đô la Hong Kong 6.600 USD
Oman đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Pakistan đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Palau đô la Hong Kong đô la Hong Kong $5400
Panama đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Papua New Guinea đô la Hong Kong $2100 đô la Hong Kong
Paraguay đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Peru đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Philippines đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Ba Lan đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Bồ Đào Nha đô la Hong Kong $2100 đô la Hong Kong
Puerto Rico đô la Hong Kong đô la Hong Kong $5400
Qatar đô la Hong Kong $2100 đô la Hong Kong
Romania đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Liên bang Nga đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Rwanda đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Samoa 900 USD đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Sao Tome và Principe 900 USD đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Ả Rập Xê Út đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Senegal đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Serbia đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Seychelles đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Sierra Leone đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Singapore 900 USD đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Cộng hoà Slovak 900 USD đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Slovenia đô la Hong Kong $2100 đô la Hong Kong
Quần đảo Solomon đô la Hong Kong đô la Hong Kong $5400
Somalia đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Nam Phi đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Hàn Quốc đô la Hong Kong $2100 đô la Hong Kong
Nam Sudan đô la Hong Kong đô la Hong Kong $5400
Tây Ban Nha đô la Hong Kong $2100 đô la Hong Kong
Sri Lanka đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
St. Kitts và Nevis đô la Hong Kong $2100 đô la Hong Kong
St. Lucia đô la Hong Kong $2100 đô la Hong Kong
St. Vincent và Grenadines 900 USD đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Sudan đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Suriname đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Eswatini (trước kia là Swaziland) đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Thuỵ Điển đô la Hong Kong đô la Hong Kong $6000
Thuỵ Sĩ đô la Hong Kong đô la Hong Kong 6.600 USD
Đài Loan đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Tajikistan đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Tanzania đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Thái Lan đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Đông Timor đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Togo đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Tonga đô la Hong Kong $2100 đô la Hong Kong
Trinidad và Tobago 900 USD đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Tunisia đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Thổ Nhĩ Kỳ đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Turkmenistan đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Quần đảo Turks và Caicos đô la Hong Kong đô la Hong Kong $6000
Tuvalu đô la Hong Kong đô la Hong Kong $6000
Uganda đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Ukraina đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Vương quốc Anh đô la Hong Kong đô la Hong Kong $6000
Hoa Kỳ đô la Hong Kong đô la Hong Kong $6000
Uruguay đô la Hong Kong $2100 đô la Hong Kong
Uzbekistan đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Vanuatu đô la Hong Kong đô la Hong Kong $6000
Venezuela 900 USD đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Việt Nam đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Bờ Tây và Gaza 900 USD đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Cộng hoà Yemen đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Zambia đô la Hong Kong đô la Hong Kong đô la Hong Kong
Zimbabwe đô la Hong Kong $2100 đô la Hong Kong