Quy cách nguồn cấp dữ liệu

Bảng sau đây xác định các thuộc tính mà bạn có thể đưa vào nguồn cấp dữ liệu.

Thuộc tính
vin

Bắt buộc

Chuỗi

Mã nhận dạng xe, mã nhận dạng riêng biệt gồm chữ và số của từng xe.

Xuất hiện trên Google.

id

Không bắt buộc

Chuỗi

Số lượng tồn kho nội bộ riêng biệt cho từng xe.

Không xuất hiện trên Google nhưng có thể được dùng để cải thiện chất lượng dữ liệu.

store_code

Bắt buộc

Chuỗi

Giá trị nhận dạng nội bộ riêng biệt cho mỗi đại lý. Mã cửa hàng có thể là bất kỳ loại giá trị nhận dạng nào, chẳng hạn như số tài khoản nội bộ.

Không xuất hiện trên Google nhưng có thể được dùng để cải thiện chất lượng dữ liệu.

place_id

Không bắt buộc

Chuỗi

Mã địa điểm của Trang doanh nghiệp của đại lý.

Không xuất hiện trên Google nhưng có thể được dùng để cải thiện chất lượng dữ liệu.

maps_url

Không bắt buộc

URL

URL của Trang doanh nghiệp của đại lý trên Google Maps

Không xuất hiện trên Google nhưng có thể được dùng để cải thiện chất lượng dữ liệu.

Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy xem phần Khớp với URL của Google Maps.

dealership_name

Bắt buộc

Chuỗi

Tên đầy đủ của đại lý (tên doanh nghiệp), chẳng hạn như Ford of Mountain View

Xuất hiện trên Google.

dealership_address

Bắt buộc

Chuỗi

Địa chỉ đầy đủ của đại lý, bao gồm thành phố, mã bưu chính và quốc gia. Ví dụ: 1800 Amphibious Blvd., Mountain View, CA 94045, US

Xuất hiện trên Google.

tracking_phone_number

Không bắt buộc

Số điện thoại

Số điện thoại dùng cho trang thông tin xe.

Nếu bạn không chỉ định, Google sẽ sử dụng số điện thoại trong Trang doanh nghiệp của đại lý.

Xuất hiện trên Google.

date_in_stock

Không bắt buộc

Ngày

Ngày bắt đầu bán xe.

Cung cấp ngày ở định dạng ISO 8601. Ví dụ: 2020-01-31.

Không xuất hiện trên Google nhưng có thể được dùng để cải thiện chất lượng dữ liệu.

price

Bắt buộc

Giá

Giá bán cuối cùng của chiếc xe.

Cho biết giá ở định dạng ISO 4217. Ví dụ: 10499 USD hoặc 10,499.00 USD.

Xuất hiện trên Google.

vehicle_msrp

Nên dùng cho xe mới

Giá

MSRP đối với xe có thông số kỹ thuật hiện tại. Thuộc tính này chỉ áp dụng cho các xe có conditionnew.

Cho biết giá ở định dạng ISO 4217. Ví dụ: 10499 USD hoặc 10,499.00 USD.

Xuất hiện trên Google.

condition

Bắt buộc

Chuỗi

Tình trạng của xe: mới hoặc đã qua sử dụng. Chúng tôi chấp nhận các giá trị sau:

  • Mới: n, new
  • Đã sử dụng: u, used

Xuất hiện trên Google.

certified_pre_owned

Không bắt buộc

Boolean

Cho biết liệu xe có phải là xe chính hãng của nhà sản xuất thiết bị gốc và đã qua sử dụng hay không.

Chúng tôi chấp nhận các giá trị sau:

  • 1, y, yes
  • 0, n, no

Xuất hiện trên Google.

make

Bắt buộc

Chuỗi

Nhà sản xuất xe, chẳng hạn như Toyota.

Xuất hiện trên Google.

model

Bắt buộc

Chuỗi

Mẫu xe, chẳng hạn như Civic. Đừng thêm những thành phần cụ thể của phiên bản xe như LX hoặc EX.

Xuất hiện trên Google.

trim

Bắt buộc khi có

Chuỗi

Phiên bản của mẫu xe, chẳng hạn như S, SV hoặc SL.

Xuất hiện trên Google.

year

Bắt buộc

Int

Năm của mẫu xe ở định dạng YYYY.

Xuất hiện trên Google.

mileage

Bắt buộc đối với xe đã qua sử dụng

Số nguyên + Đơn vị

Số dặm xe đã đi. Ví dụ: 2333 hoặc 52,777 miles.

Xuất hiện trên Google.

exterior_color

Đề xuất

Chuỗi

Màu ngoại thất do OEM chỉ định, chẳng hạn như White, Platinum hoặc Metallic Tri-Coat.

Xuất hiện trên Google.

exterior_color_generic

Không bắt buộc

Chuỗi

Màu ngoại thất chung, chẳng hạn như black hoặc red.

Xuất hiện trên Google.

interior_color

Không bắt buộc

Chuỗi

Màu nội thất do OEM chỉ định, chẳng hạn như Brown hoặc Ivory.

Xuất hiện trên Google.

interior_color_generic

Không bắt buộc

Chuỗi

Màu nội thất chung, chẳng hạn như black hoặc red.

Xuất hiện trên Google.

body_style

Không bắt buộc

Chuỗi

Kiểu thân xe, chẳng hạn như Xe sedan, Xe SUV hoặc Xe crossover.

Sau đây là một số giá trị mẫu:

  • convertible
  • coupe
  • crossover
  • full size van
  • hatchback
  • minivan
  • sedan
  • station wagon
  • suv
  • truck

Xuất hiện trên Google.

vehicle_option

Đề xuất

Chuỗi, lặp lại

Danh sách riêng biệt về trang bị tiêu chuẩn của xe, cùng với các gói và tuỳ chọn đã lắp đặt. Ví dụ: Leatherette Seats,Rear View Camera,Navigation System,Front Seat Heaters,A/C,Sunroof,Bluetooth

Xuất hiện trên Google.

drive_train

Không bắt buộc

Chuỗi

Thông số kỹ thuật của hệ thống truyền động của xe

Ví dụ: FWD, RWD, AWD hoặc 4WD.

Xuất hiện trên Google.

engine

Không bắt buộc

Chuỗi

Thông số kỹ thuật của động cơ xe

Ví dụ: 5.0L V8 510 hp@6000rpm

Xuất hiện trên Google.

fuel

Không bắt buộc

Chuỗi

Loại nhiên liệu của xe

Ví dụ: Electric, Gasoline, Diesel hoặc Hydrogen.

Xuất hiện trên Google.

fuel_efficiency

Không bắt buộc

Chuỗi

Mức tiêu hao nhiên liệu trên đường cao tốc, mức tiêu hao nhiên liệu trong thành phố và mức tiêu hao nhiên liệu tổng hợp. Đối với xe điện, thuộc tính này cũng có thể được dùng cho mức xếp hạng tương đương MPG của EPA.

Ví dụ: 22 / 27 hoặc 62 / 64 / 63.

Xuất hiện trên Google.

ev_battery

Không bắt buộc

Chuỗi

Thông số kỹ thuật của pin cho xe điện.

Ví dụ: 100 kWh 350V lithium-ion

Không xuất hiện trên Google nhưng có thể được dùng để cải thiện chất lượng dữ liệu.

ev_range

Không bắt buộc

Chuỗi

Phạm vi hoạt động của xe điện

Không xuất hiện trên Google nhưng có thể được dùng để cải thiện chất lượng dữ liệu.

transmission

Không bắt buộc

Chuỗi

Thông số kỹ thuật của hộp số

Ví dụ: 9-speed automatic hoặc manual.

Xuất hiện trên Google.

num_doors

Không bắt buộc

Int

Số lượng cửa

Xuất hiện trên Google.

seating_capacity

Không bắt buộc

Int

Số lượng chỗ ngồi

Xuất hiện trên Google.

seating_rows

Không bắt buộc

Int

Số hàng ghế

Không xuất hiện trên Google nhưng có thể được dùng để cải thiện chất lượng dữ liệu.

co2_emission

Không bắt buộc

Chuỗi

Lượng khí CO2 thải ra

Không xuất hiện trên Google nhưng có thể được dùng để cải thiện chất lượng dữ liệu.

description

Không bắt buộc

Chuỗi

Trường văn bản tuỳ ý để cung cấp thêm thông tin về xe, chẳng hạn như xe có một chủ sở hữu, không có tai nạn hay tương tự.

Không xuất hiện trên Google nhưng có thể được dùng để cải thiện chất lượng dữ liệu.

vehicle_fulfillment

Không bắt buộc

Enum

Trạng thái của xe. Hãy dùng một trong những giá trị sau:

  • IN_STORE: Xe có tại vị trí của đại lý.
  • SHIP_TO_STORE: Xe đang trên đường vận chuyển hoặc tại một vị trí khác, chẳng hạn như một đại lý khác, nhưng có thể được chuyển sang đại lý này.
  • ONLINE: Xe chỉ có thể được giao cho khách hàng.

Không xuất hiện trên Google nhưng có thể được dùng để cải thiện chất lượng dữ liệu.

vehicle_location

Không bắt buộc

Chuỗi

Vị trí thực tế của xe, nếu khác với vị trí của đại lý. Ví dụ: Ford of Mountain View, 1800 Amphibious Blvd., Mountain View, CA 94045

Không xuất hiện trên Google nhưng có thể được dùng để cải thiện chất lượng dữ liệu.

monroney_sticker

Không bắt buộc

URL

Đường liên kết đến nhãn Monroney của xe này

Không xuất hiện trên Google nhưng có thể được dùng để cải thiện chất lượng dữ liệu.