chặn > phần mềm > KeyCodes

enum utils.KeyCodes

Mã phím cho các ký tự phổ biến.

Được sao chép từ goog.events.KeyCodes của Close

Danh sách này chưa được bản địa hoá nên một số mã phím không chính xác cho bố cục bàn phím không phải của Hoa Kỳ. Hãy xem các bình luận bên dưới.

Chữ ký:

export declare enum KeyCodes 

Thành viên liệt kê

Thành viên Giá trị Mô tả
A 65
ALT 18
BÀI ĐĂNG 192
AT_SIGN 64
B 66
BACKSLASH 220
PHÍM XÓA LÙI 8
C 67
CAPS_LOCK 20
CLOSE_SQUARE_BRACKET 221
HÀI HƯỚC 188
CONTEXT_MENU 93
CTRL 17
D 68
DASH (Truyền phát thích ứng động qua HTTP) 189
DELETE 46
XUỐNG 40
E 69
TÁM 56
KẾT THÚC 35
NHẬP 13
BẰNG 187
ESC 27
F 70
F1 112
F10 121
F11 122
F12 123
F2 113
F3 114
F4 115
F5 116
F6 117
F7 118
F8 119
F9 120
FF_DASH 173
FF_EQUALS 61
FF_HASH 163
FF_SEMICOLON 59
FIRST_MEDIA_KEY 166
NĂM 53
BỐN 52
G 71
Số lần bị đánh trúng bóng 72
TRANG CHỦ 36
I 73
INSERT 45
J 74
K 75
L 76
LAST_MEDIA_KEY 183
TRÁI 37
M 77
MAC_ENTER 3
MAC_FF_META 224
MAC_WK_CMD_LEFT 91
MAC_WK_CMD_RIGHT 93
META 91
Không 78
CHÍN 57
NUM_CENTER 12
NUM_DIVISION 111
NUM_EIGHT 104
NUM_FIVE 101
NUM_FOUR 100
NUM_MINUS 109
NUM_MULTIPLY 106
NUM_NINE 105
NUM_ONE 97
NUM_PERIOD 110
NUM_PLUS 107
NUM_SEVEN 103
NUM_SIX 102
NUM_THREE 99
NUM_TWO 98
NUM_ZERO 96
NUMLOCK 144
O 79
ONE 49
OPEN_SQUARE_BRACKET 219
Điểm 80
PAGE_DOWN 34
PAGE_UP 33
TẠM DỪNG 19
KHOẢNG THỜI GIAN 190
PHANTOM 255
PLUS_SIGN 43
PRINT_SCREEN 44
Hỏi 81
QUESTION_MARK 63
Điểm 82
MŨI TÊN PHẢI 39
CN 83
SCROLL_LOCK 145
SEMICOLON 186
BẢY 55
SHIFT 16
SINGLE_QUOTE 222
SÁU 54
KHU VỰC HIỆN TẠI 191
DẤU CÁCH 32
T 84
THẺ 9
BA 51
DẦU 192
HAI 50
U 85
LÊN 38
V 86
VK_NONAME 252
W 87
WIN_IME 229
WIN_KEY 224
WIN_KEY_FF_LINUX 0
WIN_KEY_RIGHT 92
X 88
89
Z 90
KHÔNG 48