Tổng quan về API và SDK Google Meet

SDK và API Google Meet giúp nhà phát triển tương tác với Meet. Bạn có thể tích hợp Meet vào sản phẩm theo phương thức lập trình hoặc sử dụng sản phẩm đó trong Meet.

Làm quen với SDK và API

Có 3 cách để triển khai các giải pháp và tích hợp với Google Meet:

  • SDK tiện ích bổ sung Google Meet (Bản dùng thử cho nhà phát triển): Nhúng ứng dụng của bạn vào Meet dưới dạng tiện ích bổ sung để người dùng có thể khám phá, chia sẻ và cộng tác trong ứng dụng mà không cần rời khỏi Meet.
  • API REST của Google Meet (Được cung cấp rộng rãi): Tạo và quản lý các cuộc họp trong ứng dụng và truy xuất dữ liệu từ một hội nghị.
  • SDK chia sẻ trực tiếp trên Google Meet (Chương trình tiếp cận sớm): Đồng bộ hoá nội dung theo thời gian thực và cung cấp các chế độ kiểm soát chung để người dùng sử dụng trong ứng dụng của bạn.

Sơ đồ dưới đây giúp bạn chọn đúng điểm cuối cho vấn đề mà bạn đang cố gắng giải quyết:

Tổng quan về SDK và API

SDK và API có gì khác nhau?

SDK và API là hai công cụ mà bạn có thể sử dụng khi phát triển cho Meet. Về cơ bản, SDK và API có các đặc điểm tương tự nhau, đồng thời cho phép bạn tăng các tính năng của ứng dụng.

SDK

Bộ phát triển phần mềm (SDK) là các công cụ để xây dựng phần mềm trên một nền tảng, hệ điều hành hoặc ngôn ngữ lập trình cụ thể. SDK thường có các trình biên dịch, thư viện mã, trình gỡ lỗi, tài liệu, hướng dẫn, mã mẫu và ít nhất một thư viện API để hỗ trợ việc giao tiếp.

SDK mang lại một số lợi ích:

  • Trong đó có mọi thứ mà nhà phát triển cần để xây dựng và chạy phần mềm, giúp xây dựng phần mềm theo cách chuẩn hoá.
  • Tạo chu kỳ phát triển nhanh hơn vì SDK bao gồm các thành phần và thư viện tạo sẵn cho phép phát triển ứng dụng.
  • Chứa thông tin tích hợp sẵn như tài liệu và hướng dẫn cho phép nhà phát triển xây dựng, kiểm thử và triển khai ứng dụng.
  • Kiểm soát chi phí bằng cách giảm thời gian và tài nguyên phát triển ứng dụng.

API

Giao diện lập trình ứng dụng (API) hỗ trợ hoạt động giao tiếp giữa 2 nền tảng bằng cách cho phép nhà phát triển xây dựng dựa trên dịch vụ được cung cấp trong API. API (trong một SDK hoặc dưới dạng độc lập) sẽ sử dụng các giao thức được xác định trước để chỉ định cách trao đổi dữ liệu. API loại bỏ sự phức tạp của việc kết nối với các dịch vụ để có thể tích hợp giữa các ứng dụng.

Một API thường bao gồm những thành phần sau:

  • Giao diện: API Web hoặc Web Service API (là giao diện xử lý ứng dụng giữa máy chủ web và trình duyệt web được truy cập trực tiếp thông qua từ khoá) hoặc REST API (là một giao diện không có trạng thái dùng để truy cập gián tiếp dữ liệu thuần tuý thông qua các hàm HTTP như GET, PATCH, DELETE).
  • Tài liệu tham khảo và tài liệu kỹ thuật: Quy cách tham chiếu và tài liệu hướng dẫn giải thích cách sử dụng API.

API mang lại một số lợi ích:

  • Tích hợp các hệ thống phần mềm khác nhau để tạo ra các sản phẩm mạnh mẽ hơn.
  • Tăng thời gian phát triển khi bạn sử dụng lại cơ sở mã hiện có.
  • Có thể áp dụng bản cập nhật ở cấp API thay vì triển khai lại toàn bộ mã.
  • Khuyến khích người dùng mới khám phá các sản phẩm của bạn, từ đó giúp tăng cơ hội kinh doanh.

Chọn giữa SDK và API

SDK và API giúp quá trình phát triển phần mềm mang tính cộng tác và hiệu quả hơn. Mặc dù SDK thường bao gồm một API, nhưng cả hai công cụ đều có thể hoạt động cùng nhau.

Hãy xem bảng sau đây để biết trường hợp sử dụng từng công cụ:

SDK API
Nội dung mô tả Bộ công cụ để xây dựng phần mềm trên một nền tảng, hệ điều hành hoặc ngôn ngữ lập trình cụ thể. Hỗ trợ giao tiếp giữa hai nền tảng.
Cách hoạt động Cài đặt trước khi phát triển ứng dụng của bạn. Lấy khoá API để gửi yêu cầu API.
Chức năng Tạo ứng dụng hoặc API. Mở rộng khả năng của ứng dụng để kết nối với các hệ thống hiện có.
Trường hợp sử dụng Khi bạn cần các công cụ dành riêng cho nền tảng để viết mã nhanh hơn. Khi bạn muốn xây dựng trên những tính năng do một nhà phát triển khác viết.
Nền tảng Ngôn ngữ và nền tảng cụ thể. Giao tiếp trên nhiều nền tảng.