Mã Đơn vị tiền tệ

Tải bảng này xuống ở định dạng CSV

Bảng này liệt kê các mã ISO 4217 mà bạn có thể sử dụng để chỉ định đơn vị tiền tệ của giá trị bằng tiền.

Máy khử rung tim ngoài tự độngÐiram UAE
AFN (AN)Đồng afghani Afghanistan
TẤT CẢĐồng lek Albani
AMDĐồng dram Armenia
ANGĐồng guilder của Antille thuộc Hà Lan
ARSPeso Argentina
AUDĐồng đô la Úc
AWG (AWG)Đồng florin Aruba
AZNĐồng manat Azerbaijan
BAM (ngân sách, quyền hạn, nhu cầu và thời gian)Đồng mark có thể chuyển đổi của Bosnia-Herzegovina
BDTĐồng taka Bangladesh
BGNLép Bungari
BHDĐồng dinar Bahrain
BNDĐồng đô la Brunei
BOBBoliviano Bolivia
BRLĐồng Real Braxin
BTNĐồng ngultrum Bhutan
BWPĐồng pula Botswana
Mang thiết bị cá nhân (BYN)Đồng rúp Belarus
140.000Đồng đô la Belize
CADĐô la Canada
CHFĐồng franc Thụy Sĩ
CLPPeso Chile
CNYĐồng nhân dân tệ
COPPeso Colombia
CRCĐồng colón Costa Rica
CSDĐồng Dinar Serbia (2002-2006)
CZKCuaron Séc
CVEĐồng escudo Cape Verde
DEMĐồng Mark của Đức
DKKĐồng krone Đan Mạch
DOP (Nhà cung cấp dịch vụ)Đồng peso Dominica
DZD (DZD)Đồng dina Algeria
EEK (Tây Ban Nha)Đồng crun Estonia
EGPBảng Ai Cập
EUREuro
âm tính giảĐồng đô la Fiji
FRFĐồng Franc của Pháp
GBPĐồng bảng Anh
GEL (GEL)Đồng lari Georgia
GHSĐồng cedi Ghana
HKDĐồng đô la Hồng Kông
HNLĐồng lempira Honduras
HRKKuna Croatia
HUFPhôrin Hungari
IDRRupia Indonesia
ILSĐồng shekel mới Israel
INRRupi Ấn Ðộ
IQD (Iraq)Đồng dinar I-rắc
ISKĐồng curon của Iceland
Hoạt động khám phá (JMD)Đồng đô la Jamaica
49,99Đồng dinar Jordan
JPYĐồng Yên Nhật
KESĐồng shilling Kenya
KGS (KGS)Đồng som Kyrgystan
1.990Won Hàn Quốc
1.600Đồng dina Kuwait
CaymanĐồng đô la quần đảo Cayman
KZT (KZT)Đồng tenge Kazakhstan
LAKĐồng kip Lào
LBPĐồng bảng Li Băng
LKR (Thuỵ Điển)Đồng rupi Sri Lanka
LTLLitat Lituani
MADÐiaham Morocco
MDL (cấp phép miền theo phần)Đồng leu Moldova
3.000Đồng denar Macedonia
MMKĐồng kyat Myanma
MOPĐồng pataca Ma Cao
MTL (MTL)Ðồng Lia xứ Man-tơ
MYRĐồng rupi Mauritius
MVR (Phản hồi bằng giọng nói tương tác)Đồng rufiyaa Maldives
MXNĐồng peso Mexico
MYRRinhgit Malaysia
NAD (NAD)Đồng đô la Namibia
NGNĐồng naira Nigeria
NIOĐồng córdoba Nicaragua
NOKĐồng krone Na Uy
NPRĐồng rupi Nepal
NZDĐồng đô la New Zealand
OMRĐồng rial Oman
PAB (Người được bảo vệ quyền riêng tư)Đồng balboa Panama
PENNuevo Sol Peru
PHPPeso Philippines
PKRĐồng rupee Pakistan
PLNĐồng zloty Ba Lan
PYG (Paraguay)Đồng guarani Paraguay
riyal QatarĐồng rial Qatari
249,99Lơ Rumani
ROLĐồng Leu Romania (1952-2006)
RSDÐina Serbia
RUBĐồng rúp Nga
SARRian Ả rập Xêút
SCRĐồng rupi Seychelles
SEKĐồng rona Thụy Điển
SGDĐồng đô la Singapore
Hàm SITĐồng tolar Slovenia
SKK (Slovakia)Đồng koruna Slovakia
SVCĐồng colón Salvador
THBBạt Thái Lan
Hàm TNDĐồng dinar Tunisia
TRLLira Thổ Nhĩ Kỳ (1922-2005)
THỬLia Thổ Nhĩ Kỳ
TTDĐồng đô la Trinidad và Tobago
1.000Ðô la Ðài Loan mới
TZS (TZS)Ðồng shilling Tanzania
UAHRúp Ukraina
1.500Đồng shilling Uganda
USDĐô la Mỹ
UYU (Uruguay)Đồng peso Uruguay
UZS (UZS)Đồng som Uzbekistan
VEBĐồng Bolívar Venezuela (1871-2008)
VEFĐồng Bolívar Venezuela (2008 – 2018)
Đối vớiĐồng bolívar Venezuela
VNDÐồng Việt Nam
Giờ WSTĐồng tala Samoa
XCD (XCD)Đồng đô la Đông Caribê
franc CFA Tây PhiĐồng franc CFA Trung Phi
XPFĐồng franc CFP
YER (YER)Đồng rial Yemen
ZARRan Nam Phi