Tài liệu tham khảo về lớp GMSPlaceReview

Tài liệu tham khảo về lớp GMSPlaceReview

Hàm thành viên công khai

(instancetype)initWithPublishDate:relativePublishDateDescription:text:textLanguageCode:originalText:originalTextLanguageCode:rating:authorAttribution:
 Tạo thực thể cho GMSPlaceReview với các thuộc tính chi tiết.

Thuộc tính

NSDate * publishDate
 NSDate mà bài đánh giá đã được xuất bản.
NSString * relativePublishDateDescription
 Một chuỗi được định dạng thể hiện ngày/giờ của bài đánh giá đến thời điểm hiện tại.
NSString * văn bản
 Nội dung của bài đánh giá.
NSString * textLanguageCode
 Mã ngôn ngữ của nội dung đánh giá.
NSString * originalText
 Văn bản của bài đánh giá bằng ngôn ngữ gốc.
NSString * originalTextLanguageCode
 Mã ngôn ngữ của văn bản gốc của bài đánh giá.
gấp đôiđiểm xếp hạng
 Một số nguyên từ 1 đến 5,0, còn gọi là
GMSPlaceAuthorAttributionauthorAttribution
 Thuộc tính phải được hiển thị cho người dùng nếu bài đánh giá này được hiển thị.

Tài liệu về hàm thành phần

- (instancetype) initWithPublishDate: (NSDate *) publishDate
tương đốiXuất bảnDateDescription: (nullable NSString *)  relativePublishDateDescription
nội dung: (nullable NSString *)  văn bản
textLanguageMã: (nullable NSString *)  textLanguageCode
văn bản gốc: (nullable NSString *)  originalText
nativeTextLanguageCode: (nullable NSString *)  originalTextLanguageCode
điểm xếp hạng: (float)  điểm xếp hạng
Tác giả: Ghi nhận tác giả: (có thể nhận giá trị rỗng của GMSPlaceAuthorAttribution *) authorAttribution

Tạo thực thể cho GMSPlaceReview với các thuộc tính chi tiết.

Các tham số:
publishDateNSDate mà bài đánh giá đã được xuất bản.
relativePublishDateDescriptionNội dung mô tả ngày xuất bản so với thời điểm gửi yêu cầu.
văn bảnVăn bản đã bản địa hoá của bài đánh giá.
textLanguageCodeMã ngôn ngữ của văn bản bài đánh giá đã bản địa hoá.
originalTextVăn bản đánh giá bằng ngôn ngữ gốc.
originalTextLanguageCodeMã ngôn ngữ dùng để viết bài đánh giá ban đầu.
ratingĐiểm xếp hạng từ 0,0 - 5,0 liên quan đến bài đánh giá.
authorAttributionGMSPlaceAuthorAttribution của tác giả của bài đánh giá.

Tài liệu về tài sản

- (NSDate*) publishDate [read, copy]

NSDate mà bài đánh giá đã được xuất bản.

– (NSString*) relativePublishDateDescription [read, copy]

Một chuỗi được định dạng thể hiện ngày/giờ của bài đánh giá đến thời điểm hiện tại.

Dành riêng cho ngôn ngữ và quốc gia (ví dụ: "6 tháng trước").

– (NSString*) text [read, copy]

Nội dung của bài đánh giá.

– (NSString*) textLanguageCode [read, copy]

Mã ngôn ngữ của nội dung đánh giá.

– (NSString*) originalText [read, copy]

Văn bản của bài đánh giá bằng ngôn ngữ gốc.

– (NSString*) originalTextLanguageCode [read, copy]

Mã ngôn ngữ của văn bản gốc của bài đánh giá.

- xếp hạng (gấp đôi) [read, assign]

Một số nguyên từ 1,0 đến 5,0, a.k.a

số lượng sao.

Thuộc tính phải được hiển thị cho người dùng nếu bài đánh giá này được hiển thị.

Xem Các yêu cầu khác về việc phân bổ để biết thêm thông tin.