Biểu thị một tập hợp các giá trị lượng mưa tại một vị trí nhất định.
| Biểu diễn dưới dạng JSON |
|---|
{ "probability": { object ( |
| Trường | |
|---|---|
probability |
Xác suất có mưa (giá trị từ 0 đến 100). |
snowQpf |
Lượng tuyết, được đo bằng lượng nước lỏng tương đương, tích tụ trong một khoảng thời gian. Lưu ý: QPF là từ viết tắt của Dự báo lượng mưa (vui lòng xem định nghĩa QuantitativePrecipitationForecast để biết thêm thông tin). |
qpf |
Lượng mưa tích tụ trong một khoảng thời gian, được đo bằng lượng nước tương đương. Lưu ý: QPF là từ viết tắt của Dự báo lượng mưa (vui lòng xem định nghĩa QuantitativePrecipitationForecast để biết thêm thông tin). |
PrecipitationProbability
Biểu thị khả năng có mưa tại một vị trí nhất định.
| Biểu diễn dưới dạng JSON |
|---|
{
"type": enum ( |
| Trường | |
|---|---|
type |
Mã cho biết loại hình thái thời tiết. |
percent |
Tỷ lệ phần trăm từ 0 đến 100 cho biết khả năng có mưa. |
PrecipitationType
Biểu thị loại hình lượng mưa tại một vị trí nhất định.
| Enum | |
|---|---|
PRECIPITATION_TYPE_UNSPECIFIED |
Loại lượng mưa chưa được chỉ định. |
NONE |
Không có mưa. |
SNOW |
Tuyết rơi. |
RAIN |
Lượng mưa. |
LIGHT_RAIN |
Mưa nhỏ. |
HEAVY_RAIN |
Mưa lớn. |
RAIN_AND_SNOW |
Cả mưa và tuyết. |
SLEET |
Mưa tuyết. |
FREEZING_RAIN |
Mưa băng giá. |