Loại hoạt động

Google Fit xác định các giá trị hằng số nguyên cho một nhóm kiểu hoạt động. Hãy sử dụng các giá trị sau để đảm bảo tính nhất quán trên các ứng dụng khi bạn chèn các điểm dữ liệu thuộc các loại sau:

  • com.google.activity.sample
  • com.google.activity.segment
  • com.google.activity.summary

Các hằng số này xác định loại hoạt động trong trường activity của điểm dữ liệu.

Giá trị loại hoạt động

Các bảng sau liệt kê các giá trị không đổi cho từng loại hoạt động.

Loại hoạt động Giá trị nguyên
Thể dục nhịp điệu 9
Bắn cung 119
Cầu lông 10
Bóng chày 11
Bóng rổ 12
Trượt tuyết băng đồng và bắn súng 13
Đi xe đạp 1
Bơi lội bằng tay 14
Đạp xe leo núi 15
Đạp xe đường bộ 16
Quay sợi 17
Đạp xe tại chỗ 18
Đạp xe đi làm 19
Quyền Anh 20
Thể dục mềm dẻo 21
Tập luyện thể dục 22
Cricket 23
Thể hình kết hợp Tăng 113
Đánh bi đá trên băng 106
Khiêu vũ 24
Lặn 102
Thang máy 117
Tập bằng máy tập toàn thân 25
Máy chạy bộ 103
Thang cuốn 118
Đấu kiếm 26
Bóng đá (Mỹ) 27
Bóng đá (Úc) 28
Bóng đá (Bóng đá) 29
Ném dĩa 30
Làm vườn 31
Sân gôn 32
Hít thở theo hướng dẫn 122
Thể dục dụng cụ Tăng 33
Bóng ném 34
THUYẾT TRÌNH 114
Đi bộ đường dài 35
Khúc côn cầu 36
Cưỡi ngựa 37
Làm việc nhà 38
Trượt băng 104
Lên xe 0
Luyện tập ngắt quãng 115
Nhảy dây 39
Chèo thuyền kayak 40
Đào tạo tạ tay 41
Đấm bốc tự do 42
Lướt ván diều 43
Võ thuật 44
Thiền 45
Võ tổng hợp 46
Khác (hoạt động thể chất chưa được phân loại) 108
Bài tập P90X 47
Dù lượn 48
Bài tập pilates 49
Mã cầu 50
Bóng vợt 51
Leo núi đá 52
Chèo thuyền 53
Tập bằng máy chèo thuyền 54
Bóng bầu dục 55
Chạy 8
Chạy bộ 56
Chạy trên cát 57
Chạy bộ (máy chạy bộ) 58
Bơi thuyền buồm 59
Lặn với bình dưỡng khí 60
Trượt ván 61
Trượt băng 62
Trượt patin dùng gậy 63
Trượt băng trong nhà 105
Trượt patin (trượt patin) 64
Trượt tuyết 65
Trượt tuyết vùng quê 66
Trượt tuyết băng đồng 67
Trượt tuyết xuống dốc 68
Trượt tuyết thả diều 69
Trượt đường dài 70
Đi xe trượt tuyết 71
Trượt tuyết bằng ván 73
Mô tô trượt tuyết Tăng 74
Đi bộ trên tuyết 75
Bóng mềm 120
Bóng quần 76
Leo cầu thang 77
Máy tập leo cầu thang 78
Chèo ván đứng 79
Vẫn (không di chuyển) 3
Tập thể hình 80
Lướt sóng 81
Bơi 82
Bơi (nước mở) 84
Bơi (bể bơi) 83
Bóng bàn (bóng bàn) 85
Thể thao đồng đội 86
Quần vợt 87
Nghiêng (thay đổi lực trọng lực của thiết bị) 5
Máy chạy bộ (đi bộ hoặc chạy bộ) 88
Không xác định (không thể phát hiện hoạt động) 4
Bóng chuyền 89
Bóng chuyền (bãi biển) 90
Bóng chuyền (trong nhà) 91
Lướt ván 92
Đi bộ 7
Đi bộ (thể dục) 93
Đi bộ với gậy 94
Đi bộ (máy chạy bộ) 95
Đi bộ (xe đẩy) 116
Bóng nước 96
Cử tạ 97
Xe lăn 98
Windsurfing 99
Yoga 100
Zumba 101