Các tham số có thể dùng để tạo thông tin chi tiết.
Enum | |
---|---|
UNSPECIFIED |
Không xác định. |
UNKNOWN |
Không xác định được giá trị trong phiên bản này. |
CATEGORY |
Danh mục Sản phẩm và dịch vụ. |
KNOWLEDGE_GRAPH |
Thực thể Sơ đồ tri thức. |
GEO_TARGET_COUNTRY |
Quốc gia, được đại diện bởi một mục tiêu địa lý. |
SUB_COUNTRY_LOCATION |
Vị trí địa lý trong một quốc gia. |
YOUTUBE_CHANNEL |
Kênh YouTube. |
YOUTUBE_DYNAMIC_LINEUP |
Nhóm kênh động trên YouTube. |
AFFINITY_USER_INTEREST |
Mối quan tâm của người dùng. |
IN_MARKET_USER_INTEREST |
Mối quan tâm của người dùng đang cân nhắc mua hàng. |
PARENTAL_STATUS |
Giá trị Trạng thái gốc (phụ huynh hoặc không phải phụ huynh). |
INCOME_RANGE |
Phạm vi phần trăm thu nhập hộ gia đình. |
AGE_RANGE |
Độ tuổi. |
GENDER |
Giới tính. |