Dịp khuyến mại.
Enum | |
---|---|
UNSPECIFIED |
Không xác định. |
UNKNOWN |
Chỉ dùng cho giá trị trả về. Biểu thị giá trị không xác định trong phiên bản này. |
NEW_YEARS |
Năm mới. |
CHINESE_NEW_YEAR |
Tết âm lịch. |
VALENTINES_DAY |
Ngày lễ tình nhân. |
EASTER |
Lễ phục sinh. |
MOTHERS_DAY |
Ngày của mẹ. |
FATHERS_DAY |
Ngày của Cha. |
LABOR_DAY |
Ngày lễ lao động. |
BACK_TO_SCHOOL |
Tựu trường. |
HALLOWEEN |
Lễ hội Halloween. |
BLACK_FRIDAY |
Thứ Sáu Đen. |
CYBER_MONDAY |
Thứ Hai điện tử. |
CHRISTMAS |
Lễ giáng sinh. |
BOXING_DAY |
Boxing Day (Ngày tặng quà). |
INDEPENDENCE_DAY |
Ngày Quốc khánh ở bất kỳ quốc gia nào. |
NATIONAL_DAY |
Ngày quốc khánh ở bất kỳ quốc gia nào. |
END_OF_SEASON |
Kết thúc bất kỳ mùa nào. |
WINTER_SALE |
Giảm giá mùa đông. |
SUMMER_SALE |
Giảm giá mùa hè. |
FALL_SALE |
Giảm giá mùa thu. |
SPRING_SALE |
Giảm giá mùa xuân. |
RAMADAN |
Lễ hội Ramadan. |
EID_AL_FITR |
Lễ hội chấm dứt mùa ăn chay. |
EID_AL_ADHA |
Lễ hiến sinh. |
SINGLES_DAY |
Ngày lễ độc thân. |
WOMENS_DAY |
Ngày quốc tế phụ nữ. |
HOLI |
lễ hội Holi. |
PARENTS_DAY |
Ngày của cha mẹ. |
ST_NICHOLAS_DAY |
Ngày thánh Nicholas. |
CARNIVAL |
Lễ hội Carnival. |
EPIPHANY |
Epiphany, còn được gọi là Ngày Ba Vua. |
ROSH_HASHANAH |
Lễ Rosh Hashanah. |
PASSOVER |
Lễ quá hải. |
HANUKKAH |
Lễ hội Hanukkah. |
DIWALI |
Lễ Diwali. |
NAVRATRI |
Lễ Navratri. |
SONGKRAN |
Có sẵn bằng tiếng Thái: Songkran. |
YEAR_END_GIFT |
Có sẵn bằng tiếng Nhật: Quà tặng cuối năm. |