Ngữ pháp bằng Ngôn ngữ truy vấn trong Merchant Center

Dưới đây là tài liệu tham khảo ngữ pháp về Ngôn ngữ truy vấn Merchant Center (trong ký hiệu biểu thức chính quy):

Query            -> SelectClause FromClause? WhereClause? OrderByClause? LimitClause?
SelectClause     -> SELECT FieldName (, FieldName)*
FromClause       -> FROM TableName
WhereClause      -> WHERE Condition (AND Condition)*
OrderByClause    -> ORDER BY Ordering (, Ordering)*
LimitClause      -> LIMIT PositiveInteger

Condition        -> FieldName Operator Value | FieldName BETWEEN Value AND Value
Operator         -> = | != | > | >= | < | <= | <> | IN | NOT IN |
                    CONTAINS ANY | CONTAINS ALL | CONTAINS NONE | DURING |
                    LIKE | NOT LIKE | REGEXP_MATCH | NOT REGEXP_MATCH
Value            -> Number | NumberList | String | StringList | Function
Ordering         -> FieldName (ASC | DESC)?

FieldName        -> [a-z] ([a-zA-Z0-9._])*
TableName        -> [A-Z] ([a-zA-Z_])*

StringList       -> ( String (, String)* )
NumberList       -> ( Number (, Number)* )

PositiveInteger  -> [1-9] ([0-9])*
Number           -> -? [0-9]+ (. [0-9] [0-9]*)?
String           -> (' Char* ') | (" Char* ")
Function         -> LAST_14_DAYS | LAST_30_DAYS | LAST_7_DAYS |
                    LAST_BUSINESS_WEEK | LAST_MONTH | LAST_WEEK_MON_SUN |
                    LAST_WEEK_SUN_SAT | THIS_MONTH | THIS_WEEK_MON_TODAY |
                    THIS_WEEK_SUN_TODAY | TODAY | YESTERDAY
  • ?cho biết phần tử không bắt buộc.
  • * có nghĩa là từ 0 trở lên; + có nghĩa là một hoặc nhiều.
  • (xxxxxx) cho biết một nhóm.
  • [a-z0-9] biểu thị phạm vi ký tự.
  • | là viết tắt của "or".