Tài liệu này chứa mối liên kết các phương diện và chỉ số API Universal Analytics với các phương diện và chỉ số tương đương trong Google Analytics 4. Hiện tại, chỉ các trường Universal Analytics được đề cập trong biểu đồ này có trường tương đương trong Google Analytics 4.
Lưu ý: Mặc dù các trường được liệt kê dưới đây có thể có ý nghĩa tương tự nhau trong Universal Analytics và Google Analytics 4, nhưng có thể định dạng và ngữ nghĩa của các giá trị đã thay đổi. Hãy tham khảo bài viết Phương diện và chỉ số API
để biết nội dung mô tả chi tiết về từng trường khi di chuyển một ứng dụng hiện có
sang Google Analytics 4.
Người dùng
Chỉ số
Tên trường
Tên UA
Tên tương đương trong GA4
Số người dùng
ga:users
totalUsers
Số người dùng mới
ga:newUsers
newUsers
Người dùng đang hoạt động trong 1 ngày
ga:1dayUsers
active1DayUsers
Số người dùng đang hoạt động trong 7 ngày
ga:7dayUsers
active7DayUsers
Những người dùng đang hoạt động trong 28 ngày
ga:28dayNgười dùng
active28DayUsers
Số phiên hoạt động trên mỗi người dùng
ga:sessionsPerUser
sessionsPerUser
Phiên hoạt động
Chỉ số
Tên trường
Tên UA
Tên tương đương trong GA4
Phiên
ga:sessions
số phiên hoạt động
Thời lượng phiên
ga:sessionDuration
userEngagementDuration
Số lần bị đánh trúng bóng
ga:hits
eventCount
Nguồn lưu lượng truy cập
Kích thước
Tên trường
Tên UA
Tên tương đương trong GA4
Đường liên kết giới thiệu đầy đủ
ga:fullReferrer
pageReferrer
Chiến dịch
ga:campaign
sessionCampaignName
Nguồn
ga:source
sessionSource
Phương tiện
ga:medium
sessionMedium
Mã chiến dịch
ga:campaignCode
sessionCampaignId
AdWords
Kích thước
Tên trường
Tên UA
Tên tương đương trong GA4
Định dạng quảng cáo
ga:adFormat
adFormat, kết hợp với adSourceName
Google Ads: Nhóm quảng cáo
ga:adGroup
sessionGoogleAdsAdGroupName
Mạng phân phối quảng cáo
ga:adDistributionNetwork
sessionGoogleAdsAdNetworkType
Truy vấn tìm kiếm
ga:adMatchedQuery
sessionGoogleAdsQuery
ID chiến dịch Google Ads
ga:adwordsCampaignID
sessionCampaignId
ID nhóm quảng cáo Google Ads
ga:adwordsAdGroupID
sessionGoogleAdsAdGroupId
ID quảng cáo Google Ads
ga:adwordsCreativeID
sessionGoogleAdsCreativeId
Chỉ số
Tên trường
Tên UA
Tên tương đương trong GA4
Số lượt nhấp vào quảng cáo của nhà quảng cáo
ga:adClicks
advertiserAdClicks
Số lượt hiển thị quảng cáo của nhà quảng cáo
ga:impressions
advertiserAdImpressions
Chi phí quảng cáo của nhà quảng cáo
ga:adCost
adveristerAdCost
Kích thước
Tên trường
Tên UA
Tên tương đương trong GA4
Trình duyệt
ga:browser
browser
Hệ điều hành
ga:operatingSystem
operatingSystem
Phiên bản hệ điều hành
ga:operatingSystemVersion
operatingSystemVersion
Xây dựng thương hiệu trên thiết bị di động
ga:mobileDeviceBranding
mobileDeviceBranding
Kiểu thiết bị di động
ga:mobileDeviceModel
mobileDeviceModel
Danh mục thiết bị
ga:deviceCategory
deviceCategory
Nguồn dữ liệu
ga:dataSource
platform
Mạng địa lý
Kích thước
Tên trường
Tên UA
Tên tương đương trong GA4
Quốc gia
ga:country
country
Khu vực
ga:region
region
Thành phố
ga:city
thành phố
Mã thành phố
ga:cityId
cityId
Mã ISO quốc gia
ga:countryIsoCode
countryId
Hệ thống
Kích thước
Tên trường
Tên UA
Tên tương đương trong GA4
Ngôn ngữ
ga:language
language
Độ phân giải màn hình
ga:screenResolution
screenResolution
Theo dõi trang
Kích thước
Tên trường
Tên UA
Tên tương đương trong GA4
Tên máy chủ
ga:hostname
hostName
Trang
ga:pagePath
pagePathPlusQueryString
Tiêu đề trang
ga:pageTitle
pageTitle
Chỉ số
Tên trường
Tên UA
Tên tương đương trong GA4
Số lượt xem trang
ga:pageviews
screenPageViews
Thời gian trên trang
ga:timeOnPage
userEngagementDuration
Theo dõi ứng dụng
Kích thước
Tên trường
Tên UA
Tên tương đương trong GA4
Phiên bản ứng dụng
ga:appVersion
appVersion
Tên màn hình
ga:screenName
unifiedScreenName
Chỉ số
Tên trường
Tên UA
Tên tương đương trong GA4
Lượt xem màn hình
ga:screenviews
screenPageViews
Theo dõi sự kiện
Kích thước
Tên trường
Tên UA
Tên tương đương trong GA4
Nhãn sự kiện
ga:eventLabel
eventName
Chỉ số
Tên trường
Tên UA
Tên tương đương trong GA4
Tổng số sự kiện
ga:totalEvents
eventCount
Giá trị sự kiện
ga:eventValue
eventValue
Thương mại điện tử
Kích thước
Tên trường
Tên UA
Tên tương đương trong GA4
Thương hiệu của mặt hàng
ga:productBrand
itemBrand
Danh mục mặt hàng
ga:productCategory
itemCategory
Danh mục mặt hàng (Thương mại điện tử nâng cao)
ga:productCategoryHierarchy
itemCategory, itemCategory2, itemCategory3, itemCategory4, itemCategory5
Mã mặt hàng
ga:productSku
itemId
Tên danh sách mặt hàng
ga:productListName
itemListName
Tên mặt hàng
ga:productName
itemName
Tên mẫu quảng cáo trong chương trình khuyến mãi của mặt hàng
ga:internalPromotionCreative
itemPromotionCreativeName
Mã chương trình khuyến mãi của mặt hàng
ga:internalPromotionId
itemPromotionId
Tên chương trình khuyến mãi của mặt hàng
ga:internalPromotionName
itemPromotionName
Mã phiếu giảm giá đơn đặt hàng
ga:orderCouponCode
orderCoupon
Mã giao dịch
ga:transactionId
transactionId
Chỉ số
Tên trường
Tên UA
Tên tương đương trong GA4
Số lượt thêm vào giỏ hàng
ga:productAddsToCart
addToCarts
Tỷ lệ thêm vào giỏ hàng sau khi xem sản phẩm
ga:cartToDetailRate
cartToViewRate
Số lượt thanh toán
ga:productCheckouts
số lượt thanh toán
Giao dịch mua hàng thương mại điện tử
ga:uniquePurchases
ecommercePurchases
Tỷ lệ nhấp vào danh sách mặt hàng
ga:productListCTR
itemListClickThroughRate
Số lượt nhấp vào danh sách mặt hàng
ga:productListClicks
itemListClicks
Số lượt xem danh sách mặt hàng
ga:productListViews
itemListViews
Tỷ lệ nhấp vào chương trình khuyến mãi của mặt hàng
ga:internalPromotionCTR
itemPromotionClickThroughRate
Số lượt nhấp vào chương trình khuyến mãi của mặt hàng
ga:internalPromotionClicks
itemPromotionClicks
Số lượt xem chương trình khuyến mãi của mặt hàng
ga:internalPromotionViews
itemPromotionViews
Số lượng mặt hàng đã mua
ga:itemQuantity
itemPurchaseQuantity
Doanh thu từ mặt hàng
ga:itemRevenue
itemRevenue
Số lượt xem mặt hàng
ga:productDetailViews
itemViews
Thời gian
Kích thước
Tên trường
Tên UA
Tên tương đương trong GA4
Ngày
ga:date
date
Năm
ga:year
năm
Tháng trong năm
ga:month
tháng
Tuần trong năm
ga:week
tuần
Ngày trong tháng
ga:day
ngày
Giờ
ga:hour
giờ
Phút
ga:minute
phút
Chỉ mục tháng
ga:nthMonth
nthMonth
Chỉ mục tuần
ga:nthWeek
nthWeek
Chỉ mục ngày
ga:nthDay
nthDay
Chỉ mục phút
ga:nthMinute
nthMinute
Ngày trong tuần
ga:dayOfWeek
dayOfWeek
Giờ trong ngày
ga:dateHour
dateHour
Ngày giờ và phút
ga:dateHourMinute
dateHourMinute
Chỉ mục giờ
ga:nthHour
nthHour
Đối tượng người xem
Kích thước
Tên trường
Tên UA
Tên tương đương trong GA4
Tuổi
ga:userAgeBracket
userAgeBracket
Giới tính
ga:userGender
userGender
Phân khúc trong thị trường
ga:interestInMarketCategory
brandingInterest
Giá trị lâu dài và nhóm thuần tập
Kích thước
Tên trường
Tên UA
Tên tương đương trong GA4
Chiến dịch chuyển đổi
ga:acquisitionCampaign
firstUserCampaignName
Phương tiện chuyển đổi
ga:acquisitionMedium
firstUserMedium
Nguồn chuyển đổi
ga:acquisitionSource
firstUserSource
Nhóm thuần tập
ga:cohort
nhóm thuần tập
Ngày
ga:cohortNthDay
cohortNthDay
Tháng
ga:cohortNthMonth
cohortNthMonth
Tuần
ga:cohortNthWeek
cohortNthWeek
Chỉ số
Tên trường
Tên UA
Tên tương đương trong GA4
Số người dùng
ga:cohortActiveUsers
cohortActiveUsers
Tổng số người dùng
ga:cohortTotalUsers
cohortTotalUsers
Nhóm kênh
Kích thước
Tên trường
Tên UA
Tên tương đương trong GA4
Nhóm kênh mặc định
ga:channelGrouping
sessionDefaultChannelGrouping