Money

Biểu diễn dưới dạng JSON
{
  "kind": string,
  "micros": string,
  "currencyCode": string
}
Trường
kind
(deprecated)

string

Xác định loại tài nguyên này. Giá trị: chuỗi cố định "walletobjects#money".

micros

string (int64 format)

Đơn vị tiền tệ tính theo micro. Ví dụ: 1 USD sẽ được biểu diễn dưới dạng 1000000 micro.

currencyCode

string

Mã đơn vị tiền tệ, chẳng hạn như "USD" hoặc "EUR".