Báo cáo xác nhận quyền sở hữu cung cấp danh sách tất cả các thông báo xác nhận quyền sở hữu liên quan đến chủ sở hữu này, đồng thời có chứa các thuộc tính cũng như chế độ cài đặt của mỗi thông báo xác nhận quyền sở hữu.
Yêu cầu xác nhận quyền sở hữu hằng ngày (Phiên bản 1.1)
Báo cáo hằng ngày này liệt kê các thông báo xác nhận quyền sở hữu có hiệu lực, không có hiệu lực và đang chờ xử lý đối với các tài sản. Báo cáo này bao gồm thông báo xác nhận quyền sở hữu đối với các video riêng tư, không công khai và bị chặn. Báo cáo này cũng có các thuộc tính và chế độ cài đặt của từng thông báo xác nhận quyền sở hữu, chẳng hạn như chính sách áp dụng, loại và nguồn gốc của thông báo xác nhận quyền sở hữu cùng các thông tin khác.
reportType id
cho báo cáo này là content_owner_active_claims_a2
.
Yêu cầu trợ cấp hằng ngày (Phiên bản 1.0)
Báo cáo hằng ngày này liệt kê các thông báo xác nhận quyền sở hữu có hiệu lực, không có hiệu lực và đang chờ xử lý đối với các tài sản. Báo cáo này bao gồm thông báo xác nhận quyền sở hữu đối với các video riêng tư, không công khai và bị chặn. Báo cáo này cũng có các thuộc tính và chế độ cài đặt của từng thông báo xác nhận quyền sở hữu, chẳng hạn như chính sách áp dụng, loại và nguồn gốc của thông báo xác nhận quyền sở hữu cùng các thông tin khác.
reportType id
cho báo cáo này là content_owner_active_claims_a1
.
Tóm tắt về các khiếu nại về âm thanh liên quan đến doanh thu từ quảng cáo hằng tháng
Báo cáo hằng tháng này tóm tắt các bản âm thanh mà bạn đã xác nhận quyền sở hữu và các tài sản khớp với những bản âm thanh đó. Mặc dù tên báo cáo có chứa từ "doanh thu", nhưng báo cáo hiện không chứa số liệu doanh thu.
reportType id
cho báo cáo này là content_owner_claim_audio_tier_revenue_summary_a1
.
Số lượng thông báo xác nhận quyền sở hữu âm thanh liên quan đến doanh thu từ quảng cáo hằng tháng
Báo cáo hằng tháng này xác định các bản âm thanh mà bạn đã xác nhận quyền sở hữu và những tài sản khớp với các bản âm thanh đó. Mặc dù tên báo cáo có chứa từ "doanh thu", nhưng báo cáo hiện không chứa số liệu doanh thu.
reportType id
cho báo cáo này là content_owner_claim_audio_tier_revenue_raw_a1
.
Nội dung | |
---|---|
Khoá chính: |
adjustment_type country date video_id asset_id custom_id |
Các trường bổ sung: |
asset_title asset_labels isrc upc grid artist album label owned_views youtube_revenue_split partner_revenue_pro_rata partner_revenue_per_play_min partner_revenue |