Lệnh

public abstract class Command


Một phiên bản cụ thể của quá trình thực thi lệnh.

Tóm tắt

Các loại lồng nhau

public abstract class Command.Builder

Trình tạo cho Command.

public abstract class Command.ClearAppsDataStatus

Trạng thái của lệnh xoá dữ liệu ứng dụng.

Trình tạo cho Command.ClearAppsDataStatus.

Trạng thái xoá một ứng dụng.

Trình tạo cho Command.ClearAppsDataStatus.PerAppStatus.

Liệu ứng dụng đã cho có bị xoá hay không và nếu xảy ra lỗi nào.

public enum Command.State

Trạng thái của lệnh.

public abstract class Command.StatusCase

Trạng thái dành riêng cho loại lệnh.

Loại Command.StatusCase có thể có.

Phương thức công khai

static Command.Builder
abstract String

Mã nhận dạng duy nhất cho thực thể lệnh này.

abstract Instant

Thời gian hoàn tất lệnh này.

abstract Instant

Thời điểm tạo lệnh này.

static Command
abstract Command.State

Trạng thái của lệnh này.

abstract Command.StatusCase

Trạng thái dành riêng cho loại lệnh.

abstract Command.Builder

Phương thức công khai

trình tạo

public static Command.Builder builder()

getCommandId

public abstract String getCommandId()

Mã nhận dạng duy nhất cho thực thể lệnh này.

getCompleteTime

public abstract Instant getCompleteTime()

Thời gian hoàn tất lệnh này.

getCreateTime

public abstract Instant getCreateTime()

Thời điểm tạo lệnh này.

getDefaultInstance

public static Command getDefaultInstance()

getState

public abstract Command.State getState()

Trạng thái của lệnh này.

getStatus

public abstract Command.StatusCase getStatus()

Trạng thái dành riêng cho loại lệnh.

toBuilder

public abstract Command.Builder toBuilder()