Lớp GCKMediaQueueData

Tài liệu tham khảo về lớp GCKMediaQueueData

Tổng quan

Lớp chứa thông tin về hàng đợi phát hoặc vùng chứa nội dung đa phương tiện.

Năm thành lập
4.4.1

Kế thừa NSObject, <NSCopying> và <NSSecureCoding>.

Tóm tắt phương thức thực thể

(instancetype) - init
 

Tóm tắt về thuộc tính

GCKMediaQueueType queueType
 Loại hàng đợi. Xem thêm...
 
NSString * queueID
 Mã hàng đợi. Xem thêm...
 
NSString * name
 Tên hiển thị của hàng đợi. Xem thêm...
 
NSString * entity
 Đường liên kết sâu cho nội dung nghe nhìn mà Trợ lý Google sử dụng (nếu có). Xem thêm...
 
GCKMediaRepeatMode repeatMode
 Chế độ lặp lại của hàng đợi. Xem thêm...
 
GCKMediaQueueContainerMetadatacontainerMetadata
 Siêu dữ liệu vùng chứa. Xem thêm...
 
NSUInteger startIndex
 Chỉ mục của mục để bắt đầu phát. Xem thêm...
 
NSTimeInterval startTime
 Thời gian bắt đầu phát, tính bằng giây. Xem thêm...
 
NSArray< GCKMediaQueueItem * > * items
 Hàng đợi. Xem thêm...
 

Chi tiết về cơ sở lưu trú

- (GCKMediaQueueType) queueType
readnonatomicassign

Loại hàng đợi.

- (NSString*) queueID
readnonatomiccopy

Mã hàng đợi.

- (NSString*) name
readnonatomiccopy

Tên hiển thị của hàng đợi.

- (NSString*) entity
readnonatomiccopy

Đường liên kết sâu cho nội dung nghe nhìn mà Trợ lý Google sử dụng (nếu có).

- (GCKMediaRepeatMode) repeatMode
readnonatomicassign

Chế độ lặp lại của hàng đợi.

- (GCKMediaQueueContainerMetadata*) containerMetadata
readnonatomiccopy

Siêu dữ liệu vùng chứa.

- (NSUInteger) startIndex
readnonatomicassign

Chỉ mục của mục để bắt đầu phát.

Chỉ dành cho yêu cầu tải.

- (NSTimeInterval) startTime
readnonatomicassign

Thời gian bắt đầu phát, tính bằng giây.

Chỉ dành cho yêu cầu tải.

- (NSArray<GCKMediaQueueItem *>*) items
readnonatomiccopy

Hàng đợi.

Chỉ dành cho yêu cầu tải.