Tên loại: WarrantyPromise
Mở rộng StructureValue
Tên | Loại | Mô tả |
---|---|---|
thời gian bảo hành | QuantitativeValue | Thời hạn cam kết bảo hành. Các giá trị unitCode phổ biến là ANN cho năm, MON cho tháng hoặc DATE cho ngày. |
phạm vi bảo hành | WarrantyScope | Phạm vi của lời hứa bảo hành. |