Admin Audit Activity Events - Group Settings

Tài liệu này liệt kê các sự kiện và thông số cho các sự kiện Hoạt động kiểm tra của quản trị viên trong phần Cài đặt nhóm. Bạn có thể truy xuất các sự kiện này bằng cách gọi Activities.list() bằng applicationName=admin.

Cài đặt nhóm

Các sự kiện thuộc loại này được trả về bằng type=GROUP_SETTINGS.

Đã cập nhật các nhóm có trong danh sách cho phép

Sự kiện cập nhật nhóm có trong danh sách cho phép.

Chi tiết sự kiện
Tên sự kiện WHITELISTED_GROUPS_UPDATED
Tham số
WHITELISTED_GROUPS

string

Danh sách tên các nhóm được đưa vào danh sách cho phép, được phân tách bằng dấu phẩy.

Yêu cầu mẫu
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/admin?eventName=WHITELISTED_GROUPS_UPDATED&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên
Filtering groups updated to {WHITELISTED_GROUPS}

Tạo nhóm

Chi tiết sự kiện
Tên sự kiện CREATE_GROUP
Tham số
GROUP_EMAIL

string

Địa chỉ email chính của nhóm.

Yêu cầu mẫu
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/admin?eventName=CREATE_GROUP&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên
Group {GROUP_EMAIL} created

Xoá nhóm

Chi tiết sự kiện
Tên sự kiện DELETE_GROUP
Tham số
GROUP_EMAIL

string

Địa chỉ email chính của nhóm.

Yêu cầu mẫu
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/admin?eventName=DELETE_GROUP&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên
Group {GROUP_EMAIL} deleted

Thay đổi nội dung mô tả về nhóm

Chi tiết sự kiện
Tên sự kiện CHANGE_GROUP_DESCRIPTION
Tham số
GROUP_EMAIL

string

Địa chỉ email chính của nhóm.

Yêu cầu mẫu
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/admin?eventName=CHANGE_GROUP_DESCRIPTION&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên
Description for group {GROUP_EMAIL} changed

Thay đổi email của nhóm

Chi tiết sự kiện
Tên sự kiện CHANGE_GROUP_EMAIL
Tham số
GROUP_EMAIL

string

Địa chỉ email chính của nhóm.

NEW_VALUE

string

Giá trị SETTING_NAME mới được đặt trong sự kiện này.

Yêu cầu mẫu
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/admin?eventName=CHANGE_GROUP_EMAIL&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên
Email of group {GROUP_EMAIL} changed to {NEW_VALUE}

Tải danh sách nhóm xuống

Chi tiết sự kiện
Tên sự kiện GROUP_LIST_DOWNLOAD
Yêu cầu mẫu
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/admin?eventName=GROUP_LIST_DOWNLOAD&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên
Group list was downloaded as a CSV file

Tạo thành viên nhóm

Chi tiết sự kiện
Tên sự kiện ADD_GROUP_MEMBER
Tham số
GROUP_EMAIL

string

Địa chỉ email chính của nhóm.

USER_EMAIL

string

Địa chỉ email chính của người dùng.

Yêu cầu mẫu
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/admin?eventName=ADD_GROUP_MEMBER&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên
User {USER_EMAIL} created under group {GROUP_EMAIL}

Xoá thành viên nhóm

Chi tiết sự kiện
Tên sự kiện REMOVE_GROUP_MEMBER
Tham số
GROUP_EMAIL

string

Địa chỉ email chính của nhóm.

USER_EMAIL

string

Địa chỉ email chính của người dùng.

Yêu cầu mẫu
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/admin?eventName=REMOVE_GROUP_MEMBER&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên
User {USER_EMAIL} deleted from group {GROUP_EMAIL}

Cập nhật thành viên nhóm

Thay đổi chế độ cài đặt nhóm.

Chi tiết sự kiện
Tên sự kiện UPDATE_GROUP_MEMBER
Tham số
GROUP_EMAIL

string

Địa chỉ email chính của nhóm.

NEW_VALUE

string

Giá trị SETTING_NAME mới được đặt trong sự kiện này.

OLD_VALUE

string

Giá trị SETTING_NAME trước đó đã được thay thế trong sự kiện này.

USER_EMAIL

string

Địa chỉ email chính của người dùng.

Yêu cầu mẫu
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/admin?eventName=UPDATE_GROUP_MEMBER&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên
Roles of the user {USER_EMAIL} in group {GROUP_EMAIL} updated from {OLD_VALUE} to {NEW_VALUE}

Cập nhật thành viên nhóm

Thay đổi về chế độ cài đặt gửi thư cho thành viên nhóm.

Chi tiết sự kiện
Tên sự kiện UPDATE_GROUP_MEMBER_DELIVERY_SETTINGS
Tham số
GROUP_EMAIL

string

Địa chỉ email chính của nhóm.

NEW_VALUE

string

Giá trị SETTING_NAME mới được đặt trong sự kiện này.

OLD_VALUE

string

Giá trị SETTING_NAME trước đó đã được thay thế trong sự kiện này.

USER_EMAIL

string

Địa chỉ email chính của người dùng.

Yêu cầu mẫu
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/admin?eventName=UPDATE_GROUP_MEMBER_DELIVERY_SETTINGS&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên
DeliverySettings of the user {USER_EMAIL} in group {GROUP_EMAIL} updated from {OLD_VALUE} to {NEW_VALUE}

Cập nhật thành viên nhóm

Thay đổi về chế độ ghi đè email trong phần Cài đặt gửi email cho thành viên nhóm.

Chi tiết sự kiện
Tên sự kiện UPDATE_GROUP_MEMBER_DELIVERY_SETTINGS_CAN_EMAIL_OVERRIDE
Tham số
GROUP_EMAIL

string

Địa chỉ email chính của nhóm.

NEW_VALUE

string

Giá trị SETTING_NAME mới được đặt trong sự kiện này.

OLD_VALUE

string

Giá trị SETTING_NAME trước đó đã được thay thế trong sự kiện này.

USER_EMAIL

string

Địa chỉ email chính của người dùng.

Yêu cầu mẫu
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/admin?eventName=UPDATE_GROUP_MEMBER_DELIVERY_SETTINGS_CAN_EMAIL_OVERRIDE&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên
DeliverySettings Email Override of the user {USER_EMAIL} in group {GROUP_EMAIL} updated from {OLD_VALUE} to {NEW_VALUE}

Tải hàng loạt thành viên nhóm lên

Chi tiết sự kiện
Tên sự kiện GROUP_MEMBER_BULK_UPLOAD
Tham số
GROUP_MEMBER_BULK_UPLOAD_FAILED_NUMBER

string

Số lần không tải được thành viên nhóm khi bạn cố gắng tải lên hàng loạt.

GROUP_MEMBER_BULK_UPLOAD_TOTAL_NUMBER

string

Tổng số thành viên nhóm được tải lên hàng loạt.

Yêu cầu mẫu
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/admin?eventName=GROUP_MEMBER_BULK_UPLOAD&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên
A total of {GROUP_MEMBER_BULK_UPLOAD_TOTAL_NUMBER} members selected for upload. {GROUP_MEMBER_BULK_UPLOAD_FAILED_NUMBER} out of {GROUP_MEMBER_BULK_UPLOAD_TOTAL_NUMBER} members failed to be uploaded

Tải thành viên nhóm xuống

Chi tiết sự kiện
Tên sự kiện GROUP_MEMBERS_DOWNLOAD
Yêu cầu mẫu
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/admin?eventName=GROUP_MEMBERS_DOWNLOAD&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên
Group member list was downloaded as a CSV file

Thay đổi tên nhóm

Chi tiết sự kiện
Tên sự kiện CHANGE_GROUP_NAME
Tham số
GROUP_EMAIL

string

Địa chỉ email chính của nhóm.

NEW_VALUE

string

Giá trị SETTING_NAME mới được đặt trong sự kiện này.

Yêu cầu mẫu
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/admin?eventName=CHANGE_GROUP_NAME&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên
Name of group {GROUP_EMAIL} changed to {NEW_VALUE}

Thay đổi chế độ cài đặt nhóm

Chi tiết sự kiện
Tên sự kiện CHANGE_GROUP_SETTING
Tham số
GROUP_EMAIL

string

Địa chỉ email chính của nhóm.

NEW_VALUE

string

Giá trị SETTING_NAME mới được đặt trong sự kiện này.

OLD_VALUE

string

Giá trị SETTING_NAME trước đó đã được thay thế trong sự kiện này.

SETTING_NAME

string

Tên (mã) duy nhất của chế độ cài đặt đã thay đổi.

Yêu cầu mẫu
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/admin?eventName=CHANGE_GROUP_SETTING&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên
{SETTING_NAME} for group {GROUP_EMAIL} changed from {OLD_VALUE} to {NEW_VALUE}