Chỉ số tổ chức trên Google Tài liệu (Không dùng nữa)

Bảng: Chỉ số hoạt động của người dùng (chỉ trả về số nguyên)
Google Drive và Google Tài liệu (Không dùng nữa) Ghi chú
num_docs Số lượng Tài liệu (tài liệu văn bản, bản vẽ, biểu mẫu, bản trình bày, bảng tính và các tệp đã tải lên) trong tài khoản của khách hàng chưa có trong Thùng rác vào ngày báo cáo.
num_docs_edited Số lượng Tài liệu trong tài khoản của khách hàng đã chỉnh sửa vào ngày báo cáo.
num_docs_not_edited_for_3months Số lượng Tài liệu trong tài khoản của khách hàng chưa được chỉnh sửa trong 90 ngày qua.
num_docs_not_edited_for_6months Số lượng Tài liệu trong tài khoản của khách hàng chưa được chỉnh sửa trong 180 ngày qua.
num_docs_not_edited_for_12months Số lượng Tài liệu trong tài khoản của khách hàng chưa được chỉnh sửa trong 360 ngày qua.
num_docs_not_viewed_for_3months Số lượng Tài liệu trong tài khoản của khách hàng chưa được xem trong 90 ngày qua.
num_docs_not_viewed_for_6months Số lượng Tài liệu trong tài khoản của khách hàng không được xem trong 180 ngày qua.
num_docs_not_viewed_for_12months Số lượng Tài liệu trong tài khoản của khách hàng không được xem trong 360 ngày qua.
num_docs_shared_outside_domain (KHÔNG DÙNG NỮA) Số lượng Tài liệu trong tài khoản của khách hàng không công khai hoặc không hiển thị với bất kỳ ai có liên kết, nhưng được chia sẻ rõ ràng với người dùng hoặc nhóm bên ngoài miền tới ngày báo cáo.
num_docs_viewed Số lượng Tài liệu trong tài khoản của khách hàng được xem vào ngày báo cáo.
num_docs_with_visibility_anyone_with_link Số lượng Tài liệu trong tài khoản của khách hàng mà bất kỳ ai có liên kết đều có thể xem vào ngày báo cáo.
num_docs_with_visibility_people_at_domain Số lượng Tài liệu trong tài khoản của khách hàng có thể được xem bởi bất kỳ ai trong miền vào ngày báo cáo.
num_docs_with_visibility_people_at_domain_with_link Số lượng Tài liệu trong tài khoản của khách hàng có thể xem bởi bất kỳ ai trong miền có liên kết tài liệu vào ngày báo cáo.
num_docs_with_visibility_private Số lượng Tài liệu trong tài khoản của khách hàng được chia sẻ rõ ràng với người dùng/nhóm hoặc được giữ riêng tư vào ngày báo cáo.
num_docs_with_visibility_public Số lượng Tài liệu trong tài khoản của khách hàng, ai trên mạng cũng có thể xem vào ngày báo cáo.
num_docs_externally_visible (KHÔNG DÙNG NỮA) Số lượng tài liệu trong tài khoản của khách hàng hiển thị cho những người bên ngoài miền. Đây là tổng của num_docs_with_visibility_public, num_docs_with_visibility_anyone_with_linknum_docs_shared_outside_domain.
num_docs_internally_visible (KHÔNG DÙNG NỮA) Số lượng tài liệu trong tài khoản của khách hàng chỉ hiển thị cho những người trong miền. Đây là tổng của num_docs_with_visibility_people_at_domain, num_docs_with_visibility_people_at_domain_with_linknum_docs_visibility_private.
num_drawings Số bản vẽ tài khoản khách hàng ở định dạng Tài liệu chưa có trong Thùng rác vào ngày báo cáo.
num_drawings_edited Số bản vẽ tài khoản khách hàng ở định dạng Tài liệu được chỉnh sửa vào ngày báo cáo.
num_drawings_viewed Số bản vẽ tài khoản khách hàng ở định dạng Tài liệu được xem vào ngày báo cáo.
num_forms Số lượng biểu mẫu trong tài khoản của khách hàng không có trong Thùng rác vào ngày báo cáo.
num_forms_edited Số biểu mẫu trong tài khoản của khách hàng được chỉnh sửa vào ngày báo cáo.
num_forms_viewed Số lượng biểu mẫu trong tài khoản của khách hàng đã xem vào ngày báo cáo.
num_presentations Số bản trình bày của tài khoản khách hàng ở định dạng Tài liệu không có trong Thùng rác vào ngày báo cáo.
num_presentations_edited Số bản trình bày của tài khoản khách hàng ở định dạng Tài liệu được chỉnh sửa vào ngày báo cáo.
num_presentations_viewed Số bản trình bày của tài khoản khách hàng ở định dạng Tài liệu được xem vào ngày báo cáo.
num_shared_docs Số lượng Tài liệu trong tài khoản của khách hàng được chia sẻ rõ ràng với người dùng/nhóm hoặc không phải là tài liệu riêng tư tính đến ngày báo cáo.
num_spreadsheets Số lượng bảng tính của tài khoản khách hàng ở định dạng Tài liệu không có trong Thùng rác vào ngày báo cáo.
num_spreadsheets_edited Số bảng tính của tài khoản khách hàng ở định dạng Tài liệu và được chỉnh sửa vào ngày báo cáo.
num_spreadsheets_viewed Số bảng tính của tài khoản khách hàng ở định dạng Tài liệu đã xem vào ngày báo cáo.
num_text_documents Số tài liệu văn bản của tài khoản khách hàng ở định dạng Tài liệu chưa có trong Thùng rác vào ngày báo cáo.
num_text_documents_edited Số tài liệu văn bản của tài khoản khách hàng ở định dạng Tài liệu được chỉnh sửa vào ngày báo cáo.
num_text_documents_viewed Số tài liệu văn bản của tài khoản khách hàng ở định dạng Tài liệu đã xem vào ngày báo cáo.
num_uploaded_files Số tệp được tải lên của tài khoản khách hàng ở không phải định dạng Tài liệu và không nằm trong Thùng rác vào ngày báo cáo.
num_uploaded_files_edited Số tệp được tải lên của tài khoản khách hàng ở không phải định dạng Tài liệu được chỉnh sửa vào ngày báo cáo.
num_uploaded_files_viewed Số tệp được tải lên của tài khoản khách hàng ở không phải định dạng Tài liệu được xem vào ngày báo cáo.
num_1day_active_users Số người dùng đã sử dụng Tài liệu vào ngày báo cáo
num_7day_active_users Số người dùng đã sử dụng Tài liệu trong 7 ngày qua kể từ ngày báo cáo
num_30day_active_users Số người dùng đã sử dụng Tài liệu trong 30 ngày qua kể từ ngày báo cáo