Chỉ mục
LatLng
(thông báo)LocalizedText
(thông báo)Money
(thông báo)
LatLng
Một đối tượng đại diện cho một cặp vĩ độ/kinh độ. Giá trị này được biểu thị dưới dạng một cặp số thực để thể hiện vĩ độ và kinh độ theo độ. Trừ phi có quy định khác, đối tượng này phải tuân thủ tiêu chuẩn WGS84. Giá trị phải nằm trong phạm vi chuẩn hoá.
Trường | |
---|---|
latitude |
Vĩ độ tính bằng độ. Giá trị này phải nằm trong khoảng [-90.0, +90.0]. |
longitude |
Kinh độ tính bằng độ. Giá trị này phải nằm trong khoảng [-180.0, +180.0]. |
LocalizedText
Biến thể đã bản địa hoá của một văn bản bằng một ngôn ngữ cụ thể.
Trường | |
---|---|
text |
Chuỗi đã bản địa hoá bằng ngôn ngữ tương ứng với |
language_ |
Mã ngôn ngữ BCP-47 của văn bản, chẳng hạn như "en-US" hoặc "sr-Latn". Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.unicode.org/reports/tr35/#Unicode_locale_identifier. |
Tiền
Biểu thị một số tiền cùng với loại đơn vị tiền tệ.
Trường | |
---|---|
currency_ |
Mã tiền tệ gồm ba chữ cái được xác định trong ISO 4217. |
units |
Số nguyên của số tiền. Ví dụ: nếu |
nanos |
Số lượng đơn vị nano (10^-9) của số tiền. Giá trị phải nằm trong khoảng từ -999.999.999 đến +999.999.999. Nếu |