Image

Loại bao bọc hình ảnh do Google lưu trữ. Mã nhận dạng tiếp theo: 7

Biểu diễn dưới dạng JSON
{
  "kind": string,
  "sourceUri": {
    object (ImageUri)
  },
  "contentDescription": {
    object (LocalizedString)
  }
}
Trường
kind
(deprecated)

string

Xác định loại tài nguyên này. Giá trị: chuỗi cố định "walletobjects#image".

sourceUri

object (ImageUri)

URI cho hình ảnh.

contentDescription

object (LocalizedString)

Nội dung mô tả hình ảnh dùng để hỗ trợ tiếp cận.

ImageUri

Biểu diễn dưới dạng JSON
{
  "uri": string,
  "description": string,
  "localizedDescription": {
    object (LocalizedString)
  }
}
Trường
uri

string

Vị trí của hình ảnh. URI phải có giao thức.

description
(deprecated)

string

Thông tin bổ sung về hình ảnh, không được sử dụng và chỉ được giữ lại để tương thích ngược.

localizedDescription
(deprecated)

object (LocalizedString)

Chuỗi đã dịch cho nội dung mô tả, không được sử dụng và chỉ được giữ lại để tương thích ngược.