Admin Audit Activity Events - Contacts Settings
Sử dụng bộ sưu tập để sắp xếp ngăn nắp các trang
Lưu và phân loại nội dung dựa trên lựa chọn ưu tiên của bạn.
Tài liệu này liệt kê các sự kiện và thông số cho
Cài đặt danh bạ
Sự kiện hoạt động Kiểm tra dành cho quản trị viên. Bạn có thể truy xuất những sự kiện này bằng cách
gọi Activities.list()
cùng với applicationName=admin
.
Các sự kiện thuộc loại này được trả về bằng type=CONTACTS_SETTINGS
.
Chi tiết sự kiện |
Tên sự kiện |
CHANGE_CONTACTS_SETTING |
Tham số |
DOMAIN_NAME |
string
Tên miền chính.
|
NEW_VALUE |
string
Giá trị SETTING_NAME mới đã được đặt trong sự kiện này.
|
OLD_VALUE |
string
Giá trị SETTING_NAME trước đó đã được thay thế trong sự kiện này.
|
ORG_UNIT_NAME |
string
Tên đơn vị tổ chức (OU) (đường dẫn).
|
SETTING_NAME |
string
Tên duy nhất (ID) của chế độ cài đặt đã thay đổi.
|
|
Yêu cầu mẫu |
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/admin?eventName=CHANGE_CONTACTS_SETTING&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
|
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên |
{SETTING_NAME} for contacts service changed from {OLD_VALUE} to {NEW_VALUE}
|
Trừ phi có lưu ý khác, nội dung của trang này được cấp phép theo Giấy phép ghi nhận tác giả 4.0 của Creative Commons và các mẫu mã lập trình được cấp phép theo Giấy phép Apache 2.0. Để biết thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo Chính sách trang web của Google Developers. Java là nhãn hiệu đã đăng ký của Oracle và/hoặc các đơn vị liên kết với Oracle.
Cập nhật lần gần đây nhất: 2025-08-01 UTC.
[null,null,["Cập nhật lần gần đây nhất: 2025-08-01 UTC."],[],[],null,["# Admin Audit Activity Events - Contacts Settings\n\nThis document lists the events and parameters for\nContacts Settings\nAdmin Audit activity events. You can retrieve these events by\ncalling [Activities.list()](/workspace/admin/reports/v1/reference/activities/list)\nwith `applicationName=admin`.\n\nContacts Settings\n-----------------\n\n\nEvents of this type are returned with `type=CONTACTS_SETTINGS`.\n\n### Contacts Setting Change\n\n| Event details ||\n|------------------------------|-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|\n| Event name | `CHANGE_CONTACTS_SETTING` |\n| Parameters | |---------------------|---------------------------------------------------------------------------------| | `DOMAIN_``NAME` | `string` The primary domain name. | | `NEW_``VALUE` | `string` The new `SETTING_NAME` value that was set during this event. | | `OLD_``VALUE` | `string` The previous `SETTING_NAME` value that was replaced during this event. | | `ORG_``UNIT_``NAME` | `string` The organizational unit (OU) name (path). | | `SETTING_``NAME` | `string` The unique name (ID) of the setting that was changed. | |\n| Sample request | `GET https://admin.googleapis.com``/admin``/reports``/v1``/activity``/users``/all``/applications``/`**admin** `?eventName=`**CHANGE_CONTACTS_SETTING** `&maxResults=10``&access_token=`\u003cvar translate=\"no\"\u003eYOUR_ACCESS_TOKEN\u003c/var\u003e |\n| Admin Console message format | \u003cvar translate=\"no\"\u003e{SETTING_NAME}\u003c/var\u003e` for contacts service changed from `\u003cvar translate=\"no\"\u003e{OLD_VALUE}\u003c/var\u003e` to `\u003cvar translate=\"no\"\u003e{NEW_VALUE}\u003c/var\u003e |"]]