Profile Audit Activity Events

Tài liệu này liệt kê các sự kiện và thông số cho nhiều loại sự kiện hoạt động Kiểm tra hồ sơ. Bạn có thể truy xuất các sự kiện này bằng cách gọi Activities.list() bằng applicationName=profile.

sự kiện do người dùng tạo

Sự kiện được kích hoạt trực tiếp bởi hành động của người dùng, chứ không phải do quản trị viên hoặc quy trình hệ thống tự động. Các sự kiện thuộc loại này được trả về bằng type=USER_INITIATED_EVENT.

hồ sơ bị người dùng chỉnh sửa

Sự kiện cho biết hồ sơ của người dùng đã bị người dùng chỉnh sửa.

Chi tiết sự kiện
Tên sự kiện PROFILE_MUTATE_BY_USER
Thông số
PROFILE_FIELD_MUTATION_TYPE

string

Đây là tham số cho biết loại nội dung chỉnh sửa của trường trong hồ sơ. Các loại tệp có thể được thu thập dữ liệu bao gồm:

  • Delete
    Trường này trong hồ sơ của người dùng sẽ bị xoá.
  • Update
    Trường trong hồ sơ người dùng được thêm hoặc giá trị của trường đó được thay đổi.
PROFILE_FIELD_NAME

string

Đây là tham số cho biết tên trường trong hồ sơ của người dùng. Các loại tệp có thể được thu thập dữ liệu bao gồm:

  • About
    Trường giới thiệu trong hồ sơ của người dùng.
  • Address
    Trường địa chỉ trong hồ sơ của người dùng.
  • Birthday
    Trường ngày sinh trong hồ sơ của người dùng.
  • ExternalId
    Trường external_id trong hồ sơ của người dùng.
  • FileAs
    Trường file_as trong hồ sơ của người dùng.
  • Gender
    Trường giới tính trong hồ sơ của người dùng.
  • InstantMessage
    Trường tin nhắn tức thời trong hồ sơ của người dùng.
  • Language
    Trường ngôn ngữ trong hồ sơ của người dùng.
  • Location
    Trường vị trí trong hồ sơ của người dùng.
  • Name
    Trường tên trong hồ sơ của người dùng.
  • NamePronunciation
    Cách phát âm tên của người dùng.
  • Nickname
    Trường biệt hiệu trong hồ sơ của người dùng.
  • Organization
    Trường tổ chức trong hồ sơ của người dùng.
  • Phone
    Trường điện thoại trong hồ sơ của người dùng.
  • Photo
    Trường ảnh trong hồ sơ của người dùng.
  • PortraitPhoto
    Trường ảnh chân dung trong hồ sơ của người dùng.
  • PosixAccount
    Trường tài khoản posix trong hồ sơ người dùng.
  • ProfileEmail
    Trường email hồ sơ trong hồ sơ của người dùng.
  • Pronoun
    Trường đại từ nhân xưng trong hồ sơ của người dùng.
  • Relation
    Trường mối quan hệ trong hồ sơ của người dùng.
  • SshPublicKey
    Trường khoá công khai ssh trong hồ sơ của người dùng.
  • Website
    Trường trang web trong hồ sơ của người dùng.
Yêu cầu mẫu
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/profile?eventName=PROFILE_MUTATE_BY_USER&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên
profile is mutated by the user