Các chế độ cài đặt kiểm soát chi phí của đối tác.
Chi phí đối tác là mọi loại chi phí liên quan đến việc chạy chiến dịch, ngoại trừ chi phí mua lượt hiển thị (được gọi là chi phí truyền thông) và chi phí sử dụng dữ liệu phân khúc đối tượng của bên thứ ba (phí dữ liệu). Một số ví dụ về chi phí của đối tác bao gồm phí sử dụng DV360, máy chủ quảng cáo của bên thứ ba hoặc dịch vụ xác minh phân phát quảng cáo của bên thứ ba.
Biểu diễn dưới dạng JSON |
---|
{ "costType": enum ( |
Trường | |
---|---|
cost |
Bắt buộc. Loại chi phí đối tác. |
fee |
Bắt buộc. Loại phí cho chi phí đối tác này. |
invoice |
Loại hoá đơn cho chi phí này của đối tác.
|
Trường hợp hợp nhất fee_value . Áp dụng khi cost_type không phải là PARTNER_COST_TYPE_DV360_FEE . Đối với PARTNER_COST_TYPE_DV360_FEE , trường này sẽ là 0 khi đọc và phí tự động sẽ được áp dụng. fee_value chỉ có thể là một trong những giá trị sau: |
|
fee |
Số tiền phí CPM tính theo đơn vị tiền tệ của nhà quảng cáo. Áp dụng khi Ví dụ: đối với 1,5 đơn vị tiêu chuẩn của đơn vị tiền tệ của nhà quảng cáo, hãy đặt trường này thành 1500000. |
fee |
Phần trăm phí truyền thông tính bằng mili giây (1/1000 phần trăm). Áp dụng khi Ví dụ: 100 thể hiện 0,1%. |
PartnerCostType
Các loại chi phí đối tác có thể là.
Enum | |
---|---|
PARTNER_COST_TYPE_UNSPECIFIED |
Giá trị loại chưa được chỉ định hoặc không xác định được trong phiên bản này. |
PARTNER_COST_TYPE_ADLOOX |
Chi phí được tính để sử dụng Adloox. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_ADLOOX_PREBID |
Chi phí này được tính khi bạn sử dụng tính năng Đặt giá thầu trước của Adloox. Đã thanh toán qua DV360. |
PARTNER_COST_TYPE_ADSAFE |
Chi phí này được tính khi bạn sử dụng AdSafe. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_ADXPOSE |
Chi phí này được tính cho việc sử dụng AdExpose. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_AGGREGATE_KNOWLEDGE |
Chi phí này được tính khi bạn sử dụng Aggregate Knowledge. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_AGENCY_TRADING_DESK |
Chi phí này được tính khi bạn sử dụng một Bộ phận chuyên trách giao dịch của đại lý. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_DV360_FEE |
Chi phí này được tính cho việc sử dụng DV360. Đã tính phí qua DV360. |
PARTNER_COST_TYPE_COMSCORE_VCE |
Chi phí này được tính khi sử dụng comScore vCE. Đã tính phí qua DV360. |
PARTNER_COST_TYPE_DATA_MANAGEMENT_PLATFORM |
Chi phí được tính khi sử dụng Nền tảng quản lý dữ liệu. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_DEFAULT |
Loại chi phí mặc định. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_DOUBLE_VERIFY |
Chi phí này được tính khi bạn sử dụng DoubleVerify. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_DOUBLE_VERIFY_PREBID |
Chi phí này được tính khi bạn sử dụng tính năng Đặt giá thầu trước của DoubleVerify. Đã thanh toán qua DV360. |
PARTNER_COST_TYPE_EVIDON |
Chi phí này được tính khi bạn sử dụng Evidon. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_INTEGRAL_AD_SCIENCE_VIDEO |
Chi phí này được tính khi bạn sử dụng Video Integral Ad Science. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_INTEGRAL_AD_SCIENCE_PREBID |
Chi phí được tính cho việc sử dụng Đặt giá thầu trước Integral Ad Science. Đã thanh toán qua DV360. |
PARTNER_COST_TYPE_MEDIA_COST_DATA |
Chi phí này được tính cho việc sử dụng dữ liệu chi phí truyền thông. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_MOAT_VIDEO |
Chi phí này được tính cho việc sử dụng MOAT Video. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_NIELSEN_DAR |
Chi phí này được tính khi bạn sử dụng Điểm xếp hạng quảng cáo kỹ thuật số của Nielsen. Đã tính phí qua DV360. |
PARTNER_COST_TYPE_SHOP_LOCAL |
Chi phí này được tính khi bạn sử dụng ShopLocal. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_TERACENT |
Chi phí này được tính khi bạn sử dụng Teracent. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_THIRD_PARTY_AD_SERVER |
Phí này được tính khi bạn sử dụng máy chủ quảng cáo của bên thứ ba. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_TRUST_METRICS |
Chi phí này được tính cho việc sử dụng TrustMetrics. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_VIZU |
Chi phí này được tính khi bạn sử dụng Vizu. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_ADLINGO_FEE |
Chi phí được tính khi sử dụng AdLingo. Đã tính phí qua DV360. |
PARTNER_COST_TYPE_CUSTOM_FEE_1 |
Chi phí này được tính là phí tuỳ chỉnh 1. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_CUSTOM_FEE_2 |
Chi phí này được tính là phí tuỳ chỉnh 2. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_CUSTOM_FEE_3 |
Chi phí này được tính là phí tuỳ chỉnh 3. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_CUSTOM_FEE_4 |
Chi phí này được tính là phí tuỳ chỉnh 4. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_CUSTOM_FEE_5 |
Chi phí này được tính là phí tuỳ chỉnh 5. Do đối tác tính phí. |
PARTNER_COST_TYPE_SCIBIDS_FEE |
Chi phí được tính khi sử dụng Scibids. Đã tính phí qua DV360. Loại này hiện chỉ dành cho một số khách hàng. Những khách hàng khác cố gắng sử dụng loại này sẽ nhận được thông báo lỗi. |
PartnerCostFeeType
Các loại phí có thể có của chi phí đối tác.
Enum | |
---|---|
PARTNER_COST_FEE_TYPE_UNSPECIFIED |
Giá trị chưa được chỉ định hoặc không xác định trong phiên bản này. |
PARTNER_COST_FEE_TYPE_CPM_FEE |
Chi phí đối tác là một khoản phí CPM cố định. Không áp dụng khi chi phí đối tác
|
PARTNER_COST_FEE_TYPE_MEDIA_FEE |
Chi phí đối tác là khoản phụ phí theo tỷ lệ phần trăm dựa trên chi phí truyền thông. Không áp dụng khi
|
PartnerCostInvoiceType
Các loại hoá đơn có thể là chi phí của đối tác.
Enum | |
---|---|
PARTNER_COST_INVOICE_TYPE_UNSPECIFIED |
Giá trị loại chưa được chỉ định hoặc không xác định được trong phiên bản này. |
PARTNER_COST_INVOICE_TYPE_DV360 |
Chi phí của đối tác được thanh toán thông qua DV360. |
PARTNER_COST_INVOICE_TYPE_PARTNER |
Chi phí đối tác do đối tác tính phí. |