Enum MimeType

MimeType

Một bản liệt kê cung cấp quyền truy cập vào nội dung khai báo loại MIME mà không cần nhập các chuỗi một cách rõ ràng. Các phương thức dự kiến có loại MIME hiển thị dưới dạng chuỗi (ví dụ: 'image/png') cũng chấp nhận bất kỳ giá trị nào bên dưới, miễn là phương thức này hỗ trợ loại MIME cơ bản.

// Use MimeType enum to log the name of every Google Doc in the user's Drive.
var docs = DriveApp.getFilesByType(MimeType.GOOGLE_DOCS);
while (docs.hasNext()) {
 var doc = docs.next();
 Logger.log(doc.getName())
}

// Use plain string to log the size of every PNG in the user's Drive.
var pngs = DriveApp.getFilesByType('image/png');
while (pngs.hasNext()) {
 var png = pngs.next();
 Logger.log(png.getSize());
}

Thuộc tính

Thuộc tínhLoạiMô tả
GOOGLE_APPS_SCRIPTEnumBiểu diễn loại MIME cho một dự án Google Apps Script.
GOOGLE_DRAWINGSEnumBiểu diễn loại MIME cho tệp Google Bản vẽ.
GOOGLE_DOCSEnumBiểu diễn loại MIME cho một tệp Google Tài liệu.
GOOGLE_FORMSEnumBiểu diễn kiểu MIME cho một tệp Google Biểu mẫu.
GOOGLE_SHEETSEnumBiểu diễn loại MIME cho một tệp Google Trang tính.
GOOGLE_SITESEnumBiểu thị loại MIME cho một tệp Google Sites.
GOOGLE_SLIDESEnumBiểu diễn loại MIME cho một tệp Google Trang trình bày.
FOLDEREnumBiểu diễn loại MIME cho một thư mục Google Drive.
SHORTCUTEnumHình đại diện loại MIME cho lối tắt đến Google Drive.
BMPEnumGiá trị đại diện loại MIME cho một tệp hình ảnh BMP (thường là .bmp).
GIFEnumBiểu thị loại MIME cho một tệp hình ảnh GIF (thường là .gif).
JPEGEnumBiểu thị loại MIME cho một tệp hình ảnh JPEG (thường là .jpg).
PNGEnumBiểu thị loại MIME cho một tệp hình ảnh PNG (thường là .png).
SVGEnumĐại diện loại MIME cho một tệp hình ảnh SVG (thường là .svg).
PDFEnumBiểu thị loại MIME cho một tệp PDF (thường là .pdf).
CSSEnumBiểu thị loại MIME cho một tệp văn bản CSS (thường là .css).
CSVEnumBiểu thị loại MIME cho một tệp văn bản CSV (thường là .csv).
HTMLEnumBiểu thị loại MIME cho một tệp văn bản HTML (thường là .html).
JAVASCRIPTEnumBiểu thị loại MIME cho một tệp văn bản JavaScript (thường là .js).
PLAIN_TEXTEnumBiểu diễn kiểu MIME cho một tệp văn bản thuần tuý (thường là .txt).
RTFEnumBiểu diễn kiểu MIME cho một tệp văn bản đa dạng thức (thường là .rtf).
OPENDOCUMENT_GRAPHICSEnumBiểu thị loại MIME của tệp đồ hoạ OpenDocument (thường là .odg).
OPENDOCUMENT_PRESENTATIONEnumBiểu diễn loại MIME cho một tệp trình bày OpenDocument (thường là .odp).
OPENDOCUMENT_SPREADSHEETEnumBiểu thị loại MIME cho một tệp bảng tính OpenDocument (thường là .ods).
OPENDOCUMENT_TEXTEnumBiểu diễn loại MIME của một tệp xử lý văn bản OpenDocument (thường là .odt).
MICROSOFT_EXCELEnumBiểu thị loại MIME cho một tệp bảng tính Microsoft Excel (thường là .xlsx).
MICROSOFT_EXCEL_LEGACYEnumBiểu thị loại MIME cho một tệp cũ của Microsoft Excel (thường là .xls).
MICROSOFT_POWERPOINTEnumBiểu diễn kiểu MIME cho một tệp trình bày Microsoft PowerPoint (thường là .pptx).
MICROSOFT_POWERPOINT_LEGACYEnumBiểu thị loại MIME của một tệp Microsoft PowerPoint cũ (thường là .ppt).
MICROSOFT_WORDEnumBiểu thị loại MIME cho tệp tài liệu Microsoft Word (thường là .docx).
MICROSOFT_WORD_LEGACYEnumBiểu diễn kiểu MIME cho một tệp cũ của Microsoft Word (thường là .doc).
ZIPEnumBiểu thị loại MIME của một tệp lưu trữ ZIP (thường là .zip).