Trình tạo kiểu văn bản.
Phương thức
Phương thức | Loại dữ liệu trả về | Mô tả ngắn |
---|---|---|
build() | Text | Tạo kiểu văn bản từ trình tạo này. |
set | Text | Đặt xem văn bản có in đậm hay không. |
set | Text | Đặt bộ phông chữ văn bản, chẳng hạn như "Arial". |
set | Text | Đặt cỡ chữ văn bản theo điểm. |
set | Text | Đặt màu phông chữ cho văn bản. |
set | Text | Đặt màu phông chữ cho văn bản. |
set | Text | Đặt xem văn bản có in nghiêng hay không. |
set | Text | Đặt xem văn bản có bị gạch ngang hay không. |
set | Text | Đặt xem văn bản có được gạch dưới hay không. |
Tài liệu chi tiết
build()
Tạo kiểu văn bản từ trình tạo này.
Cầu thủ trả bóng
Text
– Kiểu văn bản được tạo từ trình tạo này.
set Bold(bold)
Đặt xem văn bản có in đậm hay không.
Tham số
Tên | Loại | Mô tả |
---|---|---|
bold | Boolean | Liệu văn bản có được in đậm hay không. |
Cầu thủ trả bóng
Text
– Trình tạo để tạo chuỗi.
set Font Family(fontFamily)
Đặt bộ phông chữ văn bản, chẳng hạn như "Arial".
Tham số
Tên | Loại | Mô tả |
---|---|---|
font | String | Bộ phông chữ mong muốn. |
Cầu thủ trả bóng
Text
– Trình tạo để tạo chuỗi.
set Font Size(fontSize)
Đặt cỡ chữ văn bản theo điểm.
Tham số
Tên | Loại | Mô tả |
---|---|---|
font | Integer | Cỡ chữ mong muốn. |
Cầu thủ trả bóng
Text
– Trình tạo để tạo chuỗi.
set Foreground Color(cssString)
Đặt màu phông chữ cho văn bản.
Tham số
Tên | Loại | Mô tả |
---|---|---|
css | String | Màu phông chữ mong muốn theo ký hiệu CSS (chẳng hạn như '#ffffff' hoặc 'white' ). |
Cầu thủ trả bóng
Text
– Trình tạo để tạo chuỗi.
set Foreground Color Object(color)
Đặt màu phông chữ cho văn bản.
Tham số
Tên | Loại | Mô tả |
---|---|---|
color | Color | Màu phông chữ mong muốn. |
Cầu thủ trả bóng
Text
– Trình tạo để tạo chuỗi.
set Italic(italic)
Đặt xem văn bản có in nghiêng hay không.
Tham số
Tên | Loại | Mô tả |
---|---|---|
italic | Boolean | Liệu văn bản có được in nghiêng hay không. |
Cầu thủ trả bóng
Text
– Trình tạo để tạo chuỗi.
set Strikethrough(strikethrough)
Đặt xem văn bản có bị gạch ngang hay không.
Tham số
Tên | Loại | Mô tả |
---|---|---|
strikethrough | Boolean | Liệu văn bản có bị gạch ngang hay không. |
Cầu thủ trả bóng
Text
– Trình tạo để tạo chuỗi.
set Underline(underline)
Đặt xem văn bản có được gạch dưới hay không.
Tham số
Tên | Loại | Mô tả |
---|---|---|
underline | Boolean | Liệu văn bản có được gạch dưới hay không. |
Cầu thủ trả bóng
Text
– Trình tạo để tạo chuỗi.