Mối quan hệ của thực thể

Trang này chứa sơ đồ mối quan hệ của các thực thể Google Ads.

Chú giải ký hiệu

  1. Thực thể: Đường liên kết đến hướng dẫn phù hợp nhất (nếu có).
  2. Số lượng giá trị riêng biệt: Được viết bên cạnh một thực thể, phần tử này biểu thị số lượng thực thể được phép. Ví dụ: 1..* có nghĩa là một hoặc nhiều lệnh được cho phép. Tuy nhiên, điều này không ngụ ý rằng không có giới hạn.
  3. Object (Đối tượng)/Class (Lớp): Biểu thị bằng phông chữ có chiều rộng cố định, liên kết đến trang tham chiếu mới nhất.
  4. Nhóm: Các đối tượng nằm trong một hộp sẽ thuộc về thực thể trong hộp. Ví dụ: Chiến dịch thuộc về Tài khoản.
  5. Mối quan hệ: Đường kẻ liền giữa hai hộp thiết lập mối quan hệ. Số lượng giá trị riêng biệt của mối quan hệ được ghi chú ở gần mỗi đầu dòng. Ví dụ: từ 0 đến nhiều Chiến dịch có thể được liên kết với 0 đến 1 Chiến lược đặt giá thầu danh mục đầu tư.
  6. Cấu trúc: Biểu thị bằng một hình thoi đặc, đại diện cho mối quan hệ trong đó một thực thể bao gồm một số thực thể khác. Khi có một số bên cạnh hình thoi, số đó biểu thị số lượng thực thể được phép. Ví dụ: AdGroupAd bao gồm một đối tượng Ad.
  7. Tổng hợp: Biểu thị bằng một hình thoi, đại diện cho mối quan hệ mà một thực thể có thể chứa một trong các thực thể khác. Ví dụ: Ad có thể chứa đối tượng ExpandedTextAdInfo hoặc TextAdInfo, nhưng không thể chứa cả hai.

Sơ đồ thực thể

Cấp cao nhất

CustomerUserAccess Khách hàng Chiến dịch CampaignBudget BiddingStrategy Chiến lược đặt giá thầu danh mục đầu tư Chiến lược đặt giá thầu chuẩn Chiến lược đặt giá thầu chuẩn CampaignCriterion AdGroup AdGroupAd AdGroupCriterion Giá thầu AdGroupBidModifier

Chiến lược đặt giá thầu chiến dịch

Chiến dịch Phí hoa hồng ManualCpc ManualCpm ManualCpv MaximizeConversions MaximizeConversionValue TargetCpa TargetImpressionShare TargetRoas TargetSpend PercentCpc TargetCpm BiddingStrategy EnhancedCpc MaximizeConversions MaximizeConversionValue TargetCpa TargetImpressionShare TargetRoas TargetSpend

Tiêu chí chiến dịch

CampaignCriterion KeywordInfo PlacementInfo MobileAppCategoryInfo MobileApplicationInfo LocationInfo DeviceInfo AdScheduleInfo AgeRangeInfo GenderInfo IncomeRangeInfo ParentalStatusInfo UserListInfo YouTubeVideoInfo YouTubeChannelInfo ProximityInfo TopicInfo ListingScopeInfo LanguageInfo IpBlockInfo ContentLabelInfo CarrierInfo UserInterestInfo WebpageInfo OperatingSystemVersionInfo MobileDeviceInfo LocationGroupInfo CustomAffinityInfo CustomAudienceInfo CombinedAudienceInfo

Quảng cáo của nhóm quảng cáo

AdGroupAd Quảng cáo TextAdInfo ExpandedTextAdInfo CallOnlyAdInfo ExpandedDynamicSearchAdInfo HotelAdInfo ShoppingSmartAdInfo ShoppingProductAdInfo GmailAdInfo ImageAdInfo VideoAdInfo VideoResponsiveAdInfo ResponsiveSearchAdInfo LegacyResponsiveDisplayAdInfo AppAdInfo LegacyAppInstallAdInfo ResponsiveDisplayAdInfo LocalAdInfo DisplayUploadAdInfo AppEngagementAdInfo ShoppingComparisonListingAdInfo

Giá thầu

AdGroup int64 int64 int64 int64 int64 int64

Tiêu chí nhóm quảng cáo

AdGroupCriterion int64 int64 int64 int64 KeywordInfo PlacementInfo MobileAppCategoryInfo MobileApplicationInfo ListingGroupInfo AgeRangeInfo GenderInfo IncomeRangeInfo ParentalStatusInfo UserListInfo YouTubeVideoInfo YouTubeChannelInfo TopicInfo UserInterestInfo WebpageInfo AppPaymentModelInfo CustomAffinityInfo CustomIntentInfo CustomAudienceInfo CombinedAudienceInfo

Công cụ sửa đổi giá thầu nhóm quảng cáo

AdGroupBidModifier HotelDateSelectionTypeInfo HotelAdvanceBookingWindowInfo HotelLengthOfStayInfo HotelCheckInDayInfo