Siêu dữ liệu về Hồ sơ nhân khẩu học 1 (DP1) của khu vực TIGER 2010

Trang này chứa siêu dữ liệu cho tập dữ liệu TIGER: Thông tin nhân khẩu học về các khu vực điều tra dân số ở Hoa Kỳ – Hồ sơ 1. Hãy xem Bảng thuật ngữ về cuộc điều tra dân số để biết định nghĩa và giải thích về các thuật ngữ.

Lấy từ census.gov vào ngày 17 tháng 4 năm 2017.

DPSF1. Giới tính và độ tuổi

Vũ trụ: Tổng dân số

Trường Nội dung mô tả
dp0010001 Tổng cộng:
dp0010002 Dưới 5 năm
dp0010003 5 đến 9 năm
dp0010004 10 đến 14 năm
dp0010005 15 đến 19 tuổi
dp0010006 20 đến 24 năm
dp0010007 25 đến 29 tuổi
dp0010008 30 đến 34 tuổi
dp0010009 35 đến 39 tuổi
dp0010010 40 đến 44 tuổi
dp0010011 45 đến 49 tuổi
dp0010012 50 đến 54 tuổi
dp0010013 55 đến 59 tuổi
dp0010014 60 đến 64 tuổi
dp0010015 65 đến 69 tuổi
dp0010016 70 đến 74 tuổi
dp0010017 75 đến 79 tuổi
dp0010018 80 đến 84 tuổi
dp0010019 Từ 85 tuổi trở lên
dp0010020 Nam:
dp0010021 Dưới 5 năm
dp0010022 5 đến 9 năm
dp0010023 10 đến 14 năm
dp0010024 15 đến 19 tuổi
dp0010025 20 đến 24 năm
dp0010026 25 đến 29 tuổi
dp0010027 30 đến 34 tuổi
dp0010028 35 đến 39 tuổi
dp0010029 40 đến 44 tuổi
dp0010030 45 đến 49 tuổi
dp0010031 50 đến 54 tuổi
dp0010032 55 đến 59 tuổi
dp0010033 60 đến 64 tuổi
dp0010034 65 đến 69 tuổi
dp0010035 70 đến 74 tuổi
dp0010036 75 đến 79 tuổi
dp0010037 80 đến 84 tuổi
dp0010038 Từ 85 tuổi trở lên
dp0010039 Nữ:
dp0010040 Dưới 5 năm
dp0010041 5 đến 9 năm
dp0010042 10 đến 14 năm
dp0010043 15 đến 19 tuổi
dp0010044 20 đến 24 năm
dp0010045 25 đến 29 tuổi
dp0010046 30 đến 34 tuổi
dp0010047 35 đến 39 tuổi
dp0010048 40 đến 44 tuổi
dp0010049 45 đến 49 tuổi
dp0010050 50 đến 54 tuổi
dp0010051 55 đến 59 tuổi
dp0010052 60 đến 64 tuổi
dp0010053 65 đến 69 tuổi
dp0010054 70 đến 74 tuổi
dp0010055 75 đến 79 tuổi
dp0010056 80 đến 84 tuổi
dp0010057 Từ 85 tuổi trở lên

DPSF2. Tuổi trung vị theo giới tính

Vũ trụ: Tổng dân số

1 số thập phân được biểu thị

Trường Nội dung mô tả
dp0020001 Cả hai giới
dp0020002 Nam
dp0020003 Nữ

DPSF3. Giới tính của dân số từ 16 tuổi trở lên

Phạm vi: Dân số từ 16 tuổi trở lên

Trường Nội dung mô tả
dp0030001 Tổng cộng:
dp0030002 Nam
dp0030003 Nữ

DPSF4. Giới tính của dân số từ 18 tuổi trở lên

Đối tượng: Dân số từ 18 tuổi trở lên

Trường Nội dung mô tả
dp0040001 Tổng cộng:
dp0040002 Nam
dp0040003 Nữ

DPSF5. Nội dung tình dục dành cho người từ 21 tuổi trở lên

Phạm vi: Dân số từ 21 tuổi trở lên

Trường Nội dung mô tả
dp0050001 Tổng cộng:
dp0050002 Nam
dp0050003 Nữ

DPSF6. Giới tính của dân số từ 62 tuổi trở lên

Phạm vi: Dân số từ 62 tuổi trở lên

Trường Nội dung mô tả
dp0060001 Tổng cộng:
dp0060002 Nam
dp0060003 Nữ

DPSF7. Giới tính của những người từ 65 tuổi trở lên

Phạm vi: Dân số từ 65 tuổi trở lên

Trường Nội dung mô tả
dp0070001 Tổng cộng:
dp0070002 Nam
dp0070003 Nữ

DPSF8. Cuộc đua

Vũ trụ: Tổng dân số

Trường Nội dung mô tả
dp0080001 Tổng cộng:
dp0080002 Dân số của một chủng tộc:
dp0080003 Trắng
dp0080004 Người da đen hoặc người Mỹ gốc Phi
dp0080005 Người Mỹ bản địa và người bản địa Alaska
dp0080006 Châu Á:
dp0080007 Người Mỹ gốc Ấn Độ
dp0080008 Tiếng Trung
dp0080009 Tiếng Philippines
dp0080010 Tiếng Nhật
dp0080011 Tiếng Hàn
dp0080012 Tiếng Việt
dp0080013 Người châu Á khác
dp0080014 Người Hawaii bản địa và người dân đảo Thái Bình Dương:
dp0080015 Người Hawaii bản địa
dp0080016 Người Guam hoặc người Chamorro
dp0080017 Tiếng Samoa
dp0080018 Người dân Quần đảo Thái Bình Dương
dp0080019 Chủng tộc khác
dp0080020 Dân số thuộc hai chủng tộc trở lên
dp0080021 Người da trắng; Người Mỹ bản địa và người bản địa Alaska
dp0080022 Người da trắng; Người châu Á
dp0080023 Người da trắng; Người da đen hoặc người Mỹ gốc Phi
dp0080024 Người da trắng; Chủng tộc khác

DPSF9. Cuộc đua (tổng số cuộc đua được tính)

Vũ trụ: Tổng số cuộc đua được tính

Trường Nội dung mô tả
dp0090001 Chỉ người da trắng hoặc người da trắng kết hợp với một hoặc nhiều chủng tộc khác
dp0090002 Người Mỹ da đen hoặc người Mỹ gốc Phi một mình hoặc kết hợp với một hoặc nhiều chủng tộc khác
dp0090003 Người Mỹ bản địa và người bản địa Alaska chỉ thuộc một chủng tộc hoặc kết hợp với một hoặc nhiều chủng tộc khác
dp0090004 Chỉ người gốc Á hoặc người gốc Á kết hợp với một hoặc nhiều chủng tộc khác
dp0090005 Người Hawaii bản địa và người dân đảo Thái Bình Dương (chỉ có hoặc kết hợp với một hoặc nhiều chủng tộc khác)
dp0090006 Chỉ thuộc chủng tộc khác hoặc thuộc chủng tộc khác kết hợp với một hoặc nhiều chủng tộc khác

DPSF10. Người gốc Tây Ban Nha hoặc Mỹ Latinh theo nguồn gốc cụ thể

Vũ trụ: Tổng dân số

Trường Nội dung mô tả
dp0100001 Tổng cộng:
dp0100002 Người gốc Tây Ban Nha hoặc Mỹ Latinh (thuộc bất kỳ chủng tộc nào):
dp0100003 Món ăn Mexico
dp0100004 Món ăn Puerto Rico
dp0100005 Món ăn Cu Ba
dp0100006 Người Mỹ gốc Latinh hoặc gốc Tây Ban Nha khác
dp0100007 Không phải người gốc Tây Ban Nha hoặc Mỹ Latinh

DPSF11. Người gốc Tây Ban Nha hoặc Mỹ Latinh và chủng tộc

Vũ trụ: Tổng dân số

Trường Nội dung mô tả
dp0110001 Tổng cộng:
dp0110002 Người gốc Tây Ban Nha hoặc người Mỹ Latinh:
dp0110003 Chỉ người da trắng
dp0110004 Chỉ người da đen hoặc người Mỹ gốc Phi
dp0110005 Chỉ người Mỹ bản địa và người bản địa Alaska
dp0110006 Chỉ người châu Á
dp0110007 Người Hawaii bản địa và người dân đảo Thái Bình Dương
dp0110008 Chủng tộc khác (chỉ có một mình)
dp0110009 Hai chủng tộc trở lên
dp0110010 Không phải người gốc Tây Ban Nha hoặc Mỹ Latinh:
dp0110011 Chỉ người da trắng
dp0110012 Chỉ người da đen hoặc người Mỹ gốc Phi
dp0110013 Chỉ người Mỹ bản địa và người bản địa Alaska
dp0110014 Chỉ người châu Á
dp0110015 Người Hawaii bản địa và người dân đảo Thái Bình Dương
dp0110016 Chủng tộc khác (chỉ có một mình)
dp0110017 Hai chủng tộc trở lên

DPSF12. Đang hẹn hò

Vũ trụ: Tổng dân số

Trường Nội dung mô tả
dp0120001 Tổng cộng:
dp0120002 Trong hộ gia đình:
dp0120003 Chủ hộ
dp0120004 Vợ/chồng
dp0120005 Con cái
dp0120006 Con dưới 18 tuổi
dp0120007 Người thân khác
dp0120008 Dưới 18 tuổi
dp0120009 65 tuổi trở lên
dp0120010 Không phải người thân
dp0120011 Dưới 18 tuổi
dp0120012 65 tuổi trở lên
dp0120013 Bạn đời chưa kết hôn
dp0120014 Trong cơ sở tập thể:
dp0120015 Dân số sống trong các cơ sở tập trung:
dp0120016 Nam
dp0120017 Nữ
dp0120018 Dân số không sống trong các cơ sở:
dp0120019 Nam
dp0120020 Nữ

DPSF13. Hộ gia đình theo loại

Vũ trụ: Hộ gia đình

Trường Nội dung mô tả
dp0130001 Tổng cộng:
dp0130002 Hộ gia đình (gia đình)
dp0130003 Có con dưới 18 tuổi
dp0130004 Gia đình vợ chồng
dp0130005 Có con dưới 18 tuổi
dp0130006 Chủ hộ là nam, không có vợ
dp0130007 Có con dưới 18 tuổi
dp0130008 Nữ chủ hộ, không có chồng
dp0130009 Có con dưới 18 tuổi
dp0130010 Hộ gia đình không phải là gia đình
dp0130011 Chủ hộ sống một mình:
dp0130012 Nam
dp0130013 65 tuổi trở lên
dp0130014 Nữ
dp0130015 65 tuổi trở lên

DPSF14. Hộ gia đình có người dưới 18 tuổi

Phạm vi: Hộ gia đình có người dưới 18 tuổi

Trường Nội dung mô tả
dp0140001 Tổng

DPSF15. Hộ gia đình có người từ 65 tuổi trở lên

Đối tượng: Hộ gia đình có người từ 65 tuổi trở lên

Trường Nội dung mô tả
dp0150001 Tổng

DPSF16. Quy mô hộ gia đình trung bình

Vũ trụ: Hộ gia đình

2 chữ số thập phân

Trường Nội dung mô tả
dp0160001 Quy mô hộ gia đình trung bình

DPSF17. Quy mô gia đình trung bình

Vũ trụ: Gia đình

2 chữ số thập phân

Trường Nội dung mô tả
dp0170001 Quy mô gia đình trung bình

DPSF18. Số người lưu trú trong nhà

Phạm vi: Tổng số đơn vị nhà ở

Trường Nội dung mô tả
dp0180001 Tổng cộng:
dp0180002 Số đơn vị nhà ở có người ở
dp0180003 Số đơn vị nhà ở bỏ trống:
dp0180004 Cho thuê
dp0180005 Đã cho thuê, không có người ở
dp0180006 Chỉ bán
dp0180007 Đã bán, không có người ở
dp0180008 Để sử dụng theo mùa, giải trí hoặc sử dụng không thường xuyên
dp0180009 Tất cả các vị trí còn trống khác

DPSF19. Tỷ lệ nhà ở bỏ trống của chủ sở hữu nhà

Phạm vi: Chỉ có nhà ở có chủ sở hữu, nhà ở trống để bán và nhà ở trống đã bán nhưng chưa có người ở

1 số thập phân được biểu thị

Trường Nội dung mô tả
dp0190001 Tỷ lệ nhà ở bỏ trống của chủ sở hữu (phần trăm)

DPSF20. Tỷ lệ nhà cho thuê còn trống

Phạm vi: Đơn vị nhà ở có người thuê, bỏ trống để cho thuê và bỏ trống đã cho thuê nhưng chưa có người ở

1 số thập phân được biểu thị

Trường Nội dung mô tả
dp0200001 Tỷ lệ nhà cho thuê còn trống (phần trăm)

DPSF21. Tình trạng sở hữu nhà ở

Vũ trụ: Đơn vị nhà ở có người ở

Trường Nội dung mô tả
dp0210001 Tổng cộng:
dp0210002 Số đơn vị nhà ở do chủ sở hữu cư trú
dp0210003 Số đơn vị nhà ở có người thuê

DPSF22. Dân số trong các đơn vị nhà ở có người ở theo quyền sở hữu

Phạm vi: Dân số trong các đơn vị nhà ở có người ở

Trường Nội dung mô tả
dp0220001 Số đơn vị nhà ở do chủ sở hữu cư trú
dp0220002 Số đơn vị nhà ở có người thuê

DPSF23. Quy mô trung bình của hộ gia đình trong các đơn vị nhà ở có người ở theo quyền sở hữu

Vũ trụ: Đơn vị nhà ở có người ở

2 chữ số thập phân

Trường Nội dung mô tả
dp0230001 Chủ sở hữu cư trú
dp0230002 Có người thuê ở