Một enum đại diện cho các màu sự kiện được đặt tên có trong dịch vụ Lịch.
Để gọi một enum, bạn gọi lớp mẹ, tên và thuộc tính của enum đó. Ví dụ:
CalendarApp.EventColor.PALE_BLUE
.
Thuộc tính
Thuộc tính | Loại | Mô tả |
---|---|---|
PALE_BLUE | Enum |
"1" ), được gọi là "Peacock" (Đào chuông) trong giao diện người dùng của Lịch. |
PALE_GREEN | Enum |
"2" ), được gọi là "Xanh lục nhạt" trong giao diện người dùng của Lịch. |
MAUVE | Enum |
"3" ), được gọi là "Màu nho" trong giao diện người dùng Lịch. |
PALE_RED | Enum |
"4" ), được gọi là "Hồng hạc" trong giao diện người dùng Lịch. |
YELLOW | Enum |
"5" ), được gọi là "Chuối" trong giao diện người dùng Lịch. |
ORANGE | Enum |
"6" ), được gọi là "Tangerine" trong giao diện người dùng Lịch. |
CYAN | Enum |
"7" ), được gọi là "Lavender" trong giao diện người dùng Lịch. |
GRAY | Enum |
"8" ), còn gọi là "Graphite" (Đồ hoạ) trong Giao diện người dùng của Lịch. |
BLUE | Enum |
"9" ), được gọi là "Blueberry" trong giao diện người dùng Lịch. |
GREEN | Enum |
"10" ), còn gọi là "Basil" trong giao diện người dùng của Lịch. |
RED | Enum |
"11" ), được gọi là "Cà chua" trong giao diện người dùng Lịch. |