Class ChartOptions
Sử dụng bộ sưu tập để sắp xếp ngăn nắp các trang
Lưu và phân loại nội dung dựa trên lựa chọn ưu tiên của bạn.
Tuỳ chọnbiểu đồ
Hiển thị các tuỳ chọn hiện được định cấu hình cho Chart
, chẳng hạn như chiều cao, màu sắc, v.v.
Vui lòng xem tài liệu tài liệu tham khảo về hình ảnh để biết thông tin về các tuỳ chọn có sẵn. Bạn có thể tìm thấy các tuỳ chọn cụ thể cho từng biểu đồ bằng cách nhấp vào biểu đồ cụ thể trong thư viện biểu đồ.
Các tuỳ chọn này không thể thay đổi.
Phương thức
Phương thức | Loại dữ liệu trả về | Mô tả ngắn |
get(option) | Object | Trả về một tuỳ chọn đã định cấu hình cho biểu đồ này. |
getOrDefault(option) | Object | Trả về một tuỳ chọn đã định cấu hình cho biểu đồ này. |
Tài liệu chi tiết
get(option)
Trả về một tuỳ chọn đã định cấu hình cho biểu đồ này.
Tham số
Tên | Loại | Mô tả |
option | String | Chuỗi đại diện cho tuỳ chọn mong muốn. |
Cầu thủ trả bóng
Object
– Giá trị hiện được đặt cho tuỳ chọn đã chỉ định hoặc null
nếu bạn chưa đặt tuỳ chọn.
getOrDefault(option)
Trả về một tuỳ chọn đã định cấu hình cho biểu đồ này. Nếu bạn không đặt tuỳ chọn biểu đồ, hãy trả về giá trị mặc định của tuỳ chọn này nếu có hoặc trả về null
nếu không có giá trị mặc định.
Tham số
Tên | Loại | Mô tả |
option | String | Chuỗi đại diện cho tuỳ chọn mong muốn. |
Cầu thủ trả bóng
Object
– Giá trị hiện được đặt cho tuỳ chọn đã chỉ định. Nếu bạn không đặt tuỳ chọn này và giá trị mặc định có sẵn, hãy trả về giá trị mặc định.
Trừ phi có lưu ý khác, nội dung của trang này được cấp phép theo Giấy phép ghi nhận tác giả 4.0 của Creative Commons và các mẫu mã lập trình được cấp phép theo Giấy phép Apache 2.0. Để biết thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo Chính sách trang web của Google Developers. Java là nhãn hiệu đã đăng ký của Oracle và/hoặc các đơn vị liên kết với Oracle.
Cập nhật lần gần đây nhất: 2025-07-26 UTC.
[null,null,["Cập nhật lần gần đây nhất: 2025-07-26 UTC."],[[["\u003cp\u003e\u003ccode\u003eChartOptions\u003c/code\u003e provides access to the configuration settings of a Chart, such as height and color, and these options cannot be changed once set.\u003c/p\u003e\n"],["\u003cp\u003eTo understand available options, refer to the visualization reference and chart gallery for specific chart details.\u003c/p\u003e\n"],["\u003cp\u003eIt offers two methods: \u003ccode\u003eget(option)\u003c/code\u003e to retrieve a specific option's value, returning \u003ccode\u003enull\u003c/code\u003e if not set, and \u003ccode\u003egetOrDefault(option)\u003c/code\u003e which returns the option's value or its default if available, otherwise \u003ccode\u003enull\u003c/code\u003e.\u003c/p\u003e\n"]]],[],null,["# Class ChartOptions\n\nChartOptions\n\nExposes options currently configured for a [Chart](/apps-script/reference/charts/chart), such as height, color, etc.\n\nPlease see the [visualization\nreference](https://developers.google.com/chart/interactive/docs/customizing_charts) documentation for information on what options are available. Specific options for\neach chart can be found by clicking on the specific chart in the [chart gallery](https://developers.google.com/chart/interactive/docs/gallery).\n\nThese options are immutable. \n\n### Methods\n\n| Method | Return type | Brief description |\n|-----------------------------------------------|-------------|---------------------------------------------|\n| [get(option)](#get(String)) | `Object` | Returns a configured option for this chart. |\n| [getOrDefault(option)](#getOrDefault(String)) | `Object` | Returns a configured option for this chart. |\n\nDetailed documentation\n----------------------\n\n### `get(option)`\n\nReturns a configured option for this chart.\n\n#### Parameters\n\n| Name | Type | Description |\n|----------|----------|---------------------------------------------|\n| `option` | `String` | The string representing the desired option. |\n\n#### Return\n\n\n`Object` --- The value currently set for the specified option or `null` if the option was not\nset.\n\n*** ** * ** ***\n\n### `get``Or``Default(option)`\n\nReturns a configured option for this chart. If the chart option is not set, returns the default\nvalue of this option if available, or returns `null` if the default value is not\navailable.\n\n#### Parameters\n\n| Name | Type | Description |\n|----------|----------|---------------------------------------------|\n| `option` | `String` | The string representing the desired option. |\n\n#### Return\n\n\n`Object` --- The value currently set for the specified option. If the option was not set and the\ndefault value is available, returns the default value."]]