Enum mô tả các loại kênh phụ.
Enum | |
---|---|
UNSPECIFIED |
Chưa chỉ định. |
UNKNOWN |
Chỉ dùng làm giá trị trả về. Thể hiện giá trị không xác định trong phiên bản này. |
SEARCH_MOBILE_APP |
Chiến dịch Quảng cáo ứng dụng di động để tìm kiếm. |
DISPLAY_MOBILE_APP |
Chiến dịch Quảng cáo ứng dụng di động cho Mạng Hiển thị. |
SEARCH_EXPRESS |
Chiến dịch AdWords Express cho tìm kiếm. |
DISPLAY_EXPRESS |
Chiến dịch AdWords Express để hiển thị. |
SHOPPING_SMART_ADS |
Chiến dịch mua sắm thông minh. |
DISPLAY_GMAIL_AD |
Chiến dịch quảng cáo Gmail. |
DISPLAY_SMART_CAMPAIGN |
Chiến dịch hiển thị thông minh. Bạn không thể tạo các chiến dịch mới thuộc loại chiến dịch phụ này. |
VIDEO_OUTSTREAM |
Chiến dịch video ngoài luồng phát. |
VIDEO_ACTION |
Chiến dịch TrueView cho hành động dạng video. |
VIDEO_NON_SKIPPABLE |
Chiến dịch video có quảng cáo dạng video không thể bỏ qua. |
APP_CAMPAIGN |
Chiến dịch quảng cáo ứng dụng giúp bạn dễ dàng quảng cáo ứng dụng Android hoặc iOS của mình trên các sản phẩm hàng đầu của Google, bao gồm Mạng Tìm kiếm, Google Play, YouTube và Mạng Hiển thị của Google. |
APP_CAMPAIGN_FOR_ENGAGEMENT |
Chiến dịch quảng cáo ứng dụng để thúc đẩy sự tương tác, tập trung vào việc thúc đẩy mức độ tương tác lại với ứng dụng trên một số sản phẩm hàng đầu của Google, bao gồm Mạng Tìm kiếm, YouTube và Mạng Hiển thị của Google. |
LOCAL_CAMPAIGN |
Các chiến dịch chuyên dành cho quảng cáo địa phương. |
SHOPPING_COMPARISON_LISTING_ADS |
chiến dịch So sánh sản phẩm. |
SMART_CAMPAIGN |
Chiến dịch Thông minh chuẩn. |
VIDEO_SEQUENCE |
Chiến dịch video có quảng cáo dạng video theo trình tự. |
APP_CAMPAIGN_FOR_PRE_REGISTRATION |
Chiến dịch quảng cáo ứng dụng để thu hút lượt đăng ký trước, chuyên dùng để quảng cáo lượt đăng ký trước ứng dụng di động, nhắm đến nhiều kênh quảng cáo trên Google Play, YouTube và Mạng Hiển thị. Hãy truy cập vào https://support.google.com/google-ads/answer/9441344 để tìm hiểu thêm. |
VIDEO_REACH_TARGET_FREQUENCY |
Chiến dịch tăng cường phạm vi tiếp cận bằng video với chiến lược đặt giá thầu Tần suất mục tiêu. |
TRAVEL_ACTIVITIES |
Chiến dịch Hoạt động du lịch. |