Liệt kê các ngày trong tuần, ví dụ: "Monday".
Enum | |
---|---|
UNSPECIFIED |
Chưa chỉ định. |
UNKNOWN |
Giá trị này không xác định trong phiên bản này. |
MONDAY |
Thứ Hai. |
TUESDAY |
Thứ Ba. |
WEDNESDAY |
Thứ Tư. |
THURSDAY |
Thứ Năm. |
FRIDAY |
Thứ Sáu. |
SATURDAY |
Thứ Bảy. |
SUNDAY |
Chủ Nhật. |