Loại thu nhập theo thông tin nhân khẩu học (ví dụ: từ 0% đến 50%).
Enum | |
---|---|
UNSPECIFIED |
Chưa chỉ định. |
UNKNOWN |
Chỉ dùng cho giá trị trả về. Thể hiện giá trị không xác định trong phiên bản này. |
INCOME_RANGE_0_50 |
0% – 50%. |
INCOME_RANGE_50_60 |
50% đến 60%. |
INCOME_RANGE_60_70 |
60% đến 70%. |
INCOME_RANGE_70_80 |
70% đến 80%. |
INCOME_RANGE_80_90 |
80% đến 90%. |
INCOME_RANGE_90_UP |
Hơn 90%. |
INCOME_RANGE_UNDETERMINED |
Phạm vi thu nhập chưa được xác định. |