Từ khoá của nhóm quảng cáo trong kế hoạch từ khoá. Số lượng từ khoá tối đa của kế hoạch từ khoá cho mỗi kế hoạch: 10.000.
Biểu diễn dưới dạng JSON |
---|
{
"resourceName": string,
"matchType": enum ( |
Các trường | |
---|---|
resourceName |
Bất biến. Tên tài nguyên của từ khoá của nhóm quảng cáo trong kế hoạch từ khoá. Tên tài nguyên KeywordPlanAdGroupKeyword có dạng như sau:
|
matchType |
Kiểu khớp từ khoá. |
keywordPlanAdGroup |
Nhóm quảng cáo Kế hoạch từ khóa có từ khóa này. |
id |
Chỉ kết quả. Mã của từ khoá Kế hoạch từ khoá. |
text |
Văn bản từ khoá. |
cpcBidMicros |
Giá thầu cpc tối đa cấp từ khóa tính theo micro (ví dụ: 1 đô la = 1mm). Đơn vị tiền tệ giống với mã đơn vị tiền tệ của tài khoản. Thao tác này sẽ ghi đè mọi giá thầu CPC được đặt ở cấp nhóm quảng cáo của kế hoạch từ khoá. Không áp dụng cho từ khoá phủ định. (âm = đúng) Trường này Không bắt buộc. |
negative |
Bất biến. Nếu đúng, từ khoá này sẽ là phủ định. |