Đại diện cho giá bằng một đơn vị tiền tệ cụ thể.
Biểu diễn dưới dạng JSON |
---|
{ "currencyCode": string, "amountMicros": string } |
Các trường | |
---|---|
currencyCode |
Mã tiền tệ theo tiêu chuẩn ISO 4217 gồm ba ký tự. |
amountMicros |
Số lượng tính bằng micrô giây. Một triệu tương đương với một đơn vị. |