Đơn vị thời gian của giới hạn được xác định (ví dụ: ngày, tuần).
Enum | |
---|---|
UNSPECIFIED |
Chưa chỉ định. |
UNKNOWN |
Chỉ dùng cho giá trị trả về. Đại diện cho giá trị không xác định trong phiên bản này. |
DAY |
Giới hạn sẽ xác định giới hạn mỗi ngày. |
WEEK |
Giới hạn sẽ xác định giới hạn mỗi tuần. |
MONTH |
Giới hạn sẽ xác định hạn mức mỗi tháng. |