Liệt kê các tháng trong năm, ví dụ: "Tháng 1".
Enum | |
---|---|
UNSPECIFIED |
Chưa chỉ định. |
UNKNOWN |
Giá trị không xác định trong phiên bản này. |
JANUARY |
Tháng 1. |
FEBRUARY |
Tháng 2. |
MARCH |
Tháng 3. |
APRIL |
Tháng 4. |
MAY |
Tháng 5. |
JUNE |
Tháng 6. |
JULY |
Tháng 7. |
AUGUST |
tháng 8. |
SEPTEMBER |
Tháng 9. |
OCTOBER |
Tháng 10. |
NOVEMBER |
Tháng 11. |
DECEMBER |
Tháng 12. |