Các loại đề xuất.
Enum | |
---|---|
UNSPECIFIED |
Chưa chỉ định. |
UNKNOWN |
Chỉ dùng cho giá trị trả về. Đại diện cho giá trị không xác định trong phiên bản này. |
CAMPAIGN_BUDGET |
Đề xuất ngân sách cho các chiến dịch hiện bị ràng buộc ngân sách (trái ngược với đề xuất ForecastING_CAMPAIGN_BUDGET, đề xuất này áp dụng cho các chiến dịch dự kiến sẽ bị ràng buộc ngân sách trong tương lai). |
KEYWORD |
Đề xuất từ khoá. |
TEXT_AD |
Đề xuất thêm một quảng cáo dạng văn bản mới. |
TARGET_CPA_OPT_IN |
Nội dung đề xuất cập nhật một chiến dịch để sử dụng chiến lược đặt giá thầu CPA mục tiêu. |
MAXIMIZE_CONVERSIONS_OPT_IN |
Đề xuất cập nhật một chiến dịch để sử dụng chiến lược đặt giá thầu Tối đa hoá lượt chuyển đổi. |
ENHANCED_CPC_OPT_IN |
Đề xuất bật Chi phí mỗi lượt nhấp nâng cao cho chiến dịch. |
SEARCH_PARTNERS_OPT_IN |
Đề xuất để bắt đầu hiển thị quảng cáo của chiến dịch trên trang web Đối tác tìm kiếm của Google. |
MAXIMIZE_CLICKS_OPT_IN |
Nội dung đề xuất cập nhật một chiến dịch để sử dụng chiến lược đặt giá thầu Tối đa hoá số lượt nhấp. |
OPTIMIZE_AD_ROTATION |
Đề xuất để bắt đầu sử dụng chế độ cài đặt xoay vòng quảng cáo "Tối ưu hoá" cho nhóm quảng cáo nhất định. |
KEYWORD_MATCH_TYPE |
Bạn nên thay đổi từ khoá hiện tại từ một kiểu khớp thành kiểu khớp rộng hơn. |
MOVE_UNUSED_BUDGET |
Bạn nên chuyển ngân sách chưa sử dụng từ một ngân sách sang ngân sách bị ràng buộc. |
FORECASTING_CAMPAIGN_BUDGET |
Đề xuất về ngân sách cho các chiến dịch dự kiến sẽ bị ràng buộc ngân sách trong tương lai (trái ngược với đề xuấtCAMPAIGN_BUDGET, áp dụng cho các chiến dịch hiện bị ràng buộc ngân sách). |
TARGET_ROAS_OPT_IN |
Nội dung đề xuất cập nhật một chiến dịch để sử dụng chiến lược đặt giá thầu theo lợi tức mục tiêu trên chi tiêu quảng cáo. |
RESPONSIVE_SEARCH_AD |
Nội dung đề xuất thêm một quảng cáo tìm kiếm thích ứng mới. |
MARGINAL_ROI_CAMPAIGN_BUDGET |
Đề xuất về ngân sách cho các chiến dịch có ROI được dự đoán sẽ tăng khi điều chỉnh ngân sách. |
USE_BROAD_MATCH_KEYWORD |
Đề xuất thêm các phiên bản từ khoá khớp mở rộng cho những chiến dịch đặt giá thầu dựa trên lượt chuyển đổi hoàn toàn tự động. |
RESPONSIVE_SEARCH_AD_ASSET |
Nội dung đề xuất thêm các thành phần mới của quảng cáo tìm kiếm thích ứng. |
UPGRADE_SMART_SHOPPING_CAMPAIGN_TO_PERFORMANCE_MAX |
Nội dung đề xuất nâng cấp chiến dịch Mua sắm thông minh lên chiến dịch Tối đa hoá hiệu suất. |
RESPONSIVE_SEARCH_AD_IMPROVE_AD_STRENGTH |
Nội dung đề xuất để cải thiện độ mạnh của quảng cáo tìm kiếm thích ứng. |
DISPLAY_EXPANSION_OPT_IN |
Nội dung đề xuất cập nhật chiến dịch để sử dụng tính năng Mở rộng hiển thị. |
UPGRADE_LOCAL_CAMPAIGN_TO_PERFORMANCE_MAX |
Nội dung đề xuất nâng cấp chiến dịch Địa phương lên chiến dịch Tối đa hoá hiệu suất. |
RAISE_TARGET_CPA_BID_TOO_LOW |
Bạn nên tăng CPA mục tiêu khi mức CPA mục tiêu quá thấp và có rất ít hoặc không có lượt chuyển đổi nào. Chiến lược này được áp dụng không đồng bộ và có thể mất vài phút tuỳ thuộc vào số lượng nhóm quảng cáo có trong chiến dịch liên quan. |
FORECASTING_SET_TARGET_ROAS |
Đề xuất tăng ngân sách trước khi xảy ra một sự kiện theo mùa được dự đoán sẽ tăng lưu lượng truy cập và thay đổi chiến lược đặt giá thầu từ Tối đa hoá giá trị lượt chuyển đổi thành ROAS mục tiêu. |
CALLOUT_ASSET |
Đề xuất thêm thành phần chú thích vào cấp chiến dịch hoặc khách hàng. |
SITELINK_ASSET |
Đề xuất thêm thành phần đường liên kết của trang web vào cấp chiến dịch hoặc khách hàng. |
CALL_ASSET |
Đề xuất thêm thành phần cuộc gọi vào cấp chiến dịch hoặc khách hàng. |
SHOPPING_ADD_AGE_GROUP |
Đề xuất thêm thuộc tính nhóm tuổi cho các mặt hàng bị giảm hạng do thiếu nhóm tuổi. |
SHOPPING_ADD_COLOR |
Bạn nên thêm màu sắc cho những mặt hàng bị giảm hạng do thiếu màu sắc. |
SHOPPING_ADD_GENDER |
Đề xuất thêm giới tính vào những mặt hàng bị giảm hạng do thiếu giới tính. |
SHOPPING_ADD_GTIN |
Đề xuất thêm GTIN (Mã số sản phẩm thương mại toàn cầu) cho các mặt hàng bị giảm hạng do thiếu GTIN. |
SHOPPING_ADD_MORE_IDENTIFIERS |
Đề xuất thêm nhiều giá trị nhận dạng hơn cho các mặt hàng bị giảm hạng do thiếu giá trị nhận dạng. |
SHOPPING_ADD_SIZE |
Đề xuất thêm kích thước vào những mặt hàng bị giảm hạng do thiếu kích thước. |
SHOPPING_ADD_PRODUCTS_TO_CAMPAIGN |
Đề xuất thông báo cho khách hàng về một chiến dịch không thể phân phát vì không có sản phẩm nào đang được nhắm đến. |
SHOPPING_FIX_DISAPPROVED_PRODUCTS |
Đề xuất mua sắm thông báo cho khách hàng về chiến dịch có nhiều sản phẩm bị từ chối. |
SHOPPING_TARGET_ALL_OFFERS |
Nội dung đề xuất tạo một chiến dịch toàn diện nhắm đến tất cả ưu đãi. |
SHOPPING_FIX_SUSPENDED_MERCHANT_CENTER_ACCOUNT |
Nội dung đề xuất khắc phục các vấn đề về việc tạm ngưng tài khoản Merchant Center. |
SHOPPING_FIX_MERCHANT_CENTER_ACCOUNT_SUSPENSION_WARNING |
Nội dung đề xuất khắc phục các vấn đề về cảnh báo tạm ngưng tài khoản Merchant Center. |
SHOPPING_MIGRATE_REGULAR_SHOPPING_CAMPAIGN_OFFERS_TO_PERFORMANCE_MAX |
Bạn nên di chuyển những ưu đãi mà chiến dịch Mua sắm thông thường nhắm đến sang chiến dịch Tối đa hoá hiệu suất hiện có. |
DYNAMIC_IMAGE_EXTENSION_OPT_IN |
Đề xuất bật phần mở rộng về hình ảnh linh hoạt trên tài khoản, giúp Google tìm những hình ảnh phù hợp nhất trên trang đích của quảng cáo và bổ sung cho quảng cáo dạng văn bản. |
RAISE_TARGET_CPA |
Đề xuất tăng CPA mục tiêu dựa trên thông tin dự đoán của Google được mô hình hoá từ các lượt chuyển đổi trước đây. Chiến lược này được áp dụng không đồng bộ và có thể mất vài phút tuỳ thuộc vào số lượng nhóm quảng cáo có trong chiến dịch liên quan. |
LOWER_TARGET_ROAS |
Đề xuất giảm lợi tức mục tiêu trên chi tiêu quảng cáo. |
PERFORMANCE_MAX_OPT_IN |
Nội dung đề xuất chọn sử dụng chiến dịch Tối đa hoá hiệu suất. |
IMPROVE_PERFORMANCE_MAX_AD_STRENGTH |
Nội dung đề xuất cải thiện độ mạnh của nhóm thành phần của chiến dịch Tối đa hoá hiệu suất lên điểm xếp hạng "Rất tốt". |
MIGRATE_DYNAMIC_SEARCH_ADS_CAMPAIGN_TO_PERFORMANCE_MAX |
Đề xuất di chuyển quảng cáo Tìm kiếm động sang chiến dịch Tối đa hoá hiệu suất. |
FORECASTING_SET_TARGET_CPA |
Bạn nên đặt CPA mục tiêu cho những chiến dịch chưa chỉ định CPA mục tiêu trước khi diễn ra sự kiện theo mùa được dự đoán sẽ tăng lưu lượng truy cập. |
SET_TARGET_CPA |
Nội dung đề xuất đặt CPA mục tiêu cho những chiến dịch chưa được chỉ định. |
SET_TARGET_ROAS |
Nội dung đề xuất đặt ROAS mục tiêu cho các chiến dịch chưa được chỉ định. |
MAXIMIZE_CONVERSION_VALUE_OPT_IN |
Nội dung đề xuất cập nhật một chiến dịch để sử dụng chiến lược đặt giá thầu Tối đa hoá giá trị lượt chuyển đổi. |
IMPROVE_GOOGLE_TAG_COVERAGE |
Đề xuất triển khai Thẻ Google trên nhiều trang hơn. |
PERFORMANCE_MAX_FINAL_URL_OPT_IN |
Đề xuất bật tính năng Mở rộng URL cuối cùng cho chiến dịch Tối đa hoá hiệu suất. |
REFRESH_CUSTOMER_MATCH_LIST |
Đề xuất cập nhật danh sách khách hàng không được cập nhật trong 90 ngày qua. |
CUSTOM_AUDIENCE_OPT_IN |
Đề xuất tạo đối tượng tuỳ chỉnh. |
LEAD_FORM_ASSET |
Đề xuất thêm thành phần biểu mẫu khách hàng tiềm năng vào cấp chiến dịch hoặc khách hàng. |
IMPROVE_DEMAND_GEN_AD_STRENGTH |
Nội dung đề xuất để cải thiện độ mạnh của quảng cáo trong chiến dịch Tạo nhu cầu. |