Card Service

Dịch vụ thẻ

Dịch vụ này cho phép tập lệnh định cấu hình và xây dựng các thành phần cũng như hành vi của thẻ và tiện ích cho giao diện người dùng. Cấu trúc giao diện người dùng mà bạn tạo bằng dịch vụ này sẽ tự động xuất hiện trong cả máy tính và thiết bị di động, vì vậy, bạn không cần phát triển giao diện người dùng riêng cho cả hai.

Lớp

TênMô tả ngắn
ActionMột thao tác cho phép tương tác trong các thành phần trên giao diện người dùng.
ActionResponseĐối tượng phản hồi có thể được trả về từ một hàm gọi lại (ví dụ: trình xử lý phản hồi biểu mẫu) để thực hiện một hoặc nhiều thao tác trên ứng dụng.
ActionResponseBuilderTrình tạo cho các đối tượng ActionResponse.
AttachmentBiểu thị tệp đính kèm do tiện ích bổ sung tạo.
AuthorizationActionMột hành động uỷ quyền sẽ đưa người dùng đến Uỷ quyền url khi được nhấp vào.
AuthorizationExceptionCó thể trả lại lỗi để kích hoạt thẻ ủy quyền được hiển thị cho người dùng.
BorderStyleMột lớp đại diện cho một kiểu đường viền hoàn chỉnh có thể áp dụng cho tiện ích.
BorderTypeEnum biểu thị loại đường viền có thể áp dụng cho tiện ích.
ButtonMột lớp cơ sở cho mọi nút.
ButtonSetLưu giữ một tập hợp các đối tượng Button được hiển thị trong một hàng.
CalendarEventActionResponseBiểu thị một phản hồi làm thay đổi sự kiện trên lịch mà người dùng hiện đang chỉnh sửa để phản ứng với một thao tác được thực hiện trong giao diện người dùng, chẳng hạn như lượt nhấp vào nút.
CalendarEventActionResponseBuilderTrình tạo cho các đối tượng CalendarEventActionResponse.
CardMột thẻ ngữ cảnh đại diện cho một thành phần hiển thị trong giao diện người dùng.
CardActionMột mục trong trình đơn có thể nhấp được thêm vào trình đơn tiêu đề thẻ.
CardBuilderTrình tạo cho các đối tượng Card.
CardHeaderTiêu đề của Card.
CardSectionPhần thẻ chứa các nhóm tiện ích và cung cấp khả năng phân tách trực quan giữa các tiện ích đó.
CardServiceCardService cung cấp khả năng tạo thẻ chung dùng trên các sản phẩm có thể mở rộng của Google, chẳng hạn như Các tiện ích bổ sung của Google Workspace.
ComposeActionResponseĐối tượng phản hồi có thể được trả về từ phương thức gọi lại để thao tác soạn trong tiện ích bổ sung Gmail.
ComposeActionResponseBuilderTrình tạo cho các đối tượng ComposeActionResponse.
ComposedEmailTypeGiá trị enum cho biết email đã soạn là thư độc lập hay thư trả lời.
ContentTypeGiá trị enum chỉ định loại nội dung do UpdateDraftActionResponse tạo.
DatePickerTrường nhập dữ liệu cho phép nhập ngày.
DateTimePickerTrường nhập dữ liệu cho phép người dùng nhập ngày và giờ.
DecoratedTextTiện ích hiển thị văn bản với các trang trí tùy chọn.
DisplayStyleEnum xác định kiểu hiển thị của thẻ.
DividerMột dải phân cách ngang.
DriveItemsSelectedActionResponseBiểu thị một phản hồi thực hiện các thay đổi đối với Drive trong khi các mục trên Drive được chọn và phản ứng với một thao tác được thực hiện trong giao diện người dùng, chẳng hạn như lượt nhấp vào nút.
DriveItemsSelectedActionResponseBuilderTrình tạo cho các đối tượng DriveItemsSelectedActionResponse.
EditorFileScopeActionResponseThực hiện các thay đổi đối với một Trình chỉnh sửa, chẳng hạn như Google Tài liệu, Trang tính hoặc Trang trình bày để phản ứng với một thao tác đã thực hiện trong giao diện người dùng.
EditorFileScopeActionResponseBuilderTrình tạo cho các đối tượng EditorFileScopeActionResponse.
FixedFooterChân trang cố định hiển thị ở cuối tiện ích bổ sung Card.
GridLưới được sắp xếp để hiển thị một tập hợp các mục trong lưới.
GridItemCác mục mà người dùng tương tác trong tiện ích lưới.
GridItemLayoutEnum xác định hình ảnh và kiểu văn bản của GridItem.
HorizontalAlignmentEnum chỉ định căn chỉnh ngang của một tiện ích.
IconCác biểu tượng được xác định trước có thể dùng trong nhiều đối tượng giao diện người dùng, chẳng hạn như các tiện ích ImageButton hoặc DecoratedText.
IconImageBiểu tượng xác định trước hoặc biểu tượng từ URL có kiểu cắt có thể tùy chỉnh.
ImageTiện ích chỉ hiển thị một hình ảnh.
ImageButtonImageButton có hình ảnh hiển thị trên đó.
ImageComponentMột thành phần hình ảnh có thể được thêm vào các mục trong lưới.
ImageCropStyleMột lớp đại diện cho kiểu cắt có thể được áp dụng cho các thành phần hình ảnh.
ImageCropTypeEnum biểu thị kiểu cắt được áp dụng cho thành phần hình ảnh.
ImageStyleEnum xác định kiểu cắt hình ảnh.
KeyValueLớp này không được dùng nữa.
LoadIndicatorLoại liệt kê chỉ định kiểu tải hoặc chỉ báo tiến trình sẽ hiển thị trong khi Action đang được xử lý.
NavigationĐối tượng trợ giúp kiểm soát việc di chuyển thẻ.
NotificationMột thông báo hiển thị cho người dùng dưới dạng phản hồi khi tương tác với một thành phần trên giao diện người dùng.
OnCloseEnum cho biết việc cần làm khi URL mở qua OpenLink bị đóng.
OpenAsEnum chỉ định cách mở URL.
OpenLinkBiểu thị một thao tác để mở đường liên kết có một số tuỳ chọn.
SelectionInputTrường nhập cho phép chọn trong một tập hợp các tùy chọn được xác định trước.
SelectionInputTypeLoại mục nhập lựa chọn.
SuggestionsTính năng tự động hoàn thành đề xuất bổ sung cho một tiện ích TextInput.
SuggestionsResponseMột đối tượng phản hồi có thể được trả về từ hàm callback đề xuất.
SuggestionsResponseBuilderTrình tạo cho các đối tượng SuggestionsResponse.
SwitchMột thành phần trên giao diện người dùng hỗ trợ bật hoặc tắt.
SwitchControlTypeLoại điều khiển tiện ích Switch.
TextButtonTextButton có nhãn văn bản.
TextButtonStyleEnum chỉ định kiểu cho TextButton.
TextInputMột tiện ích trường nhập dữ liệu chấp nhận phương thức nhập văn bản.
TextParagraphMột tiện ích hiển thị văn bản và hỗ trợ định dạng HTML cơ bản.
TimePickerTrường nhập dữ liệu cho phép người dùng nhập thời gian.
UniversalActionResponseĐối tượng phản hồi có thể được trả về từ một phương thức tạo hành động phổ biến.
UniversalActionResponseBuilderTrình tạo cho các đối tượng UniversalActionResponse.
UpdateDraftActionResponseBiểu thị một thao tác cập nhật email nháp mà người dùng hiện đang chỉnh sửa.
UpdateDraftActionResponseBuilderTrình tạo cho các đối tượng UpdateDraftActionResponse.
UpdateDraftBccRecipientsActionCập nhật người nhận Bcc của thư nháp.
UpdateDraftBodyActionCập nhật nội dung thư nháp.
UpdateDraftBodyTypeGiá trị enum chỉ định loại của một UpdateDraftBodyAction.
UpdateDraftCcRecipientsActionCập nhật người nhận Cc của bản nháp email.
UpdateDraftSubjectActionCập nhật dòng tiêu đề của một email nháp.
UpdateDraftToRecipientsActionCập nhật địa chỉ email người nhận của thư nháp.
WidgetLớp cơ sở cho mọi tiện ích có thể được thêm vào Card.

Action

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setFunctionName(functionName)ActionĐặt tên cho hàm callback được gọi.
setLoadIndicator(loadIndicator)ActionĐặt chỉ báo tải hiển thị trong khi diễn ra hành động.
setParameters(parameters)ActionCho phép chuyển các thông số tùy chỉnh đến hàm callback.

ActionResponse

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
printJson()StringIn bản trình bày JSON của đối tượng này.

ActionResponseBuilder

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
build()ActionResponseXây dựng phản hồi hành động hiện tại và xác thực phản hồi đó.
setNavigation(navigation)ActionResponseBuilderĐặt phản hồi thành hành động Navigation.
setNotification(notification)ActionResponseBuilderĐặt thông báo để hiển thị khi hành động được kích hoạt.
setOpenLink(openLink)ActionResponseBuilderĐặt URL để chuyển đến thời điểm kích hoạt hành động.
setStateChanged(stateChanged)ActionResponseBuilderĐặt cờ để cho biết rằng hành động này đã thay đổi trạng thái dữ liệu hiện có.

Attachment

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setIconUrl(iconUrl)AttachmentĐặt URL biểu tượng cho tệp đính kèm.
setMimeType(mimeType)AttachmentĐặt loại MIME cho tệp đính kèm.
setResourceUrl(resourceUrl)AttachmentĐặt URL tài nguyên cho tệp đính kèm.
setTitle(title)AttachmentĐặt tiêu đề cho tệp đính kèm.

AuthorizationAction

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setAuthorizationUrl(authorizationUrl)AuthorizationActionĐặt URL cấp phép mà người dùng được chuyển đến từ lời nhắc ủy quyền.

AuthorizationException

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
printJson()StringIn bản trình bày JSON của đối tượng này.
setAuthorizationUrl(authUrl)AuthorizationExceptionĐặt URL cấp phép mà người dùng được chuyển đến từ lời nhắc ủy quyền.
setCustomUiCallback(callback)AuthorizationExceptionTên của một hàm sẽ gọi để tạo lời nhắc ủy quyền tùy chỉnh.
setResourceDisplayName(name)AuthorizationExceptionĐặt tên được hiển thị cho người dùng khi yêu cầu ủy quyền.
throwException()voidKích hoạt ngoại lệ được gửi.

BorderStyle

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setCornerRadius(radius)BorderStyleĐặt bán kính góc của đường viền, ví dụ: 8.
setStrokeColor(color)BorderStyleĐặt màu của đường viền.
setType(type)BorderStyleĐặt loại đường viền.

BorderType

Thuộc tính

Thuộc tínhLoạiMô tả
NO_BORDEREnumKhông có kiểu đường viền.
STROKEEnumKiểu đường viền nét vẽ.

Button

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setAuthorizationAction(action)ButtonĐặt một thao tác uỷ quyền sẽ mở URL thành luồng uỷ quyền khi đối tượng được nhấp vào.
setComposeAction(action, composedEmailType)ButtonĐặt một thao tác soạn email nháp khi đối tượng được nhấp vào.
setOnClickAction(action)ButtonĐặt một thao tác thực thi khi nhấp vào đối tượng.
setOnClickOpenLinkAction(action)ButtonĐặt thao tác mở URL trong một thẻ khi đối tượng được nhấp vào.
setOpenLink(openLink)ButtonĐặt URL để mở khi người dùng nhấp vào đối tượng.

ButtonSet

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
addButton(button)ButtonSetThêm nút.

CalendarEventActionResponse

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
printJson()StringIn bản trình bày JSON của đối tượng này.

CalendarEventActionResponseBuilder

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
addAttachments(attachments)CalendarEventActionResponseBuilderChỉ định rằng phản hồi sẽ thêm tệp đính kèm vào sự kiện trên Lịch khi thực hiện hành động giao diện người dùng liên kết.
addAttendees(emails)CalendarEventActionResponseBuilderChỉ định rằng phản hồi sẽ thêm những người tham dự được chỉ định vào sự kiện trên Lịch khi thực hiện hành động giao diện người dùng liên kết.
build()CalendarEventActionResponseXây dựng phản hồi hành động hiện tại của sự kiện trên Lịch và xác thực phản hồi đó.
setConferenceData(conferenceData)CalendarEventActionResponseBuilderChỉ định rằng phản hồi sẽ đặt dữ liệu hội nghị được chỉ định thành sự kiện trên Lịch khi thực hiện hành động giao diện người dùng liên kết.

Card

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
printJson()StringIn bản trình bày JSON của đối tượng này.

CardAction

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setAuthorizationAction(action)CardActionĐặt một thao tác uỷ quyền sẽ mở URL thành luồng uỷ quyền khi đối tượng được nhấp vào.
setComposeAction(action, composedEmailType)CardActionĐặt một thao tác soạn email nháp khi đối tượng được nhấp vào.
setOnClickAction(action)CardActionĐặt một thao tác thực thi khi nhấp vào đối tượng.
setOnClickOpenLinkAction(action)CardActionĐặt thao tác mở URL trong một thẻ khi đối tượng được nhấp vào.
setOpenLink(openLink)CardActionĐặt URL để mở khi người dùng nhấp vào đối tượng.
setText(text)CardActionĐặt văn bản trình đơn cho thao tác này.

CardBuilder

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
addCardAction(cardAction)CardBuilderThêm CardAction vào Thẻ này.
addSection(section)CardBuilderThêm một mục vào thẻ này.
build()CardXây dựng thẻ hiện tại và xác thực thẻ đó.
setDisplayStyle(displayStyle)CardBuilderĐặt kiểu hiển thị cho thẻ này.
setFixedFooter(fixedFooter)CardBuilderĐặt chân trang cố định cho thẻ này.
setHeader(cardHeader)CardBuilderĐặt tiêu đề cho thẻ này.
setName(name)CardBuilderĐặt tên cho thẻ này.
setPeekCardHeader(peekCardHeader)CardBuilderĐặt tiêu đề của thẻ xem trước.

CardHeader

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setImageAltText(imageAltText)CardHeaderĐặt văn bản thay thế cho hình ảnh tiêu đề.
setImageStyle(imageStyle)CardHeaderĐặt thao tác cắt biểu tượng trong tiêu đề thẻ.
setImageUrl(imageUrl)CardHeaderĐặt hình ảnh để sử dụng trong tiêu đề bằng cách cung cấp URL hoặc chuỗi dữ liệu.
setSubtitle(subtitle)CardHeaderĐặt tiêu đề phụ của tiêu đề thẻ.
setTitle(title)CardHeaderĐặt tiêu đề cho tiêu đề thẻ.

CardSection

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
addWidget(widget)CardSectionThêm tiện ích đã cho vào phần này.
setCollapsible(collapsible)CardSectionĐặt xem có thể thu gọn mục hay không.
setHeader(header)CardSectionĐặt tiêu đề của phần này.
setNumUncollapsibleWidgets(numUncollapsibleWidgets)CardSectionĐặt số lượng tiện ích vẫn được hiển thị khi phần này được thu gọn.

CardService

Thuộc tính

Thuộc tínhLoạiMô tả
BorderTypeBorderTypeLiệt kê BorderType.
ComposedEmailTypeComposedEmailTypeLiệt kê ComposedEmailType.
ContentTypeContentTypeLiệt kê ContentType.
GridItemLayoutGridItemLayoutLiệt kê GridItemLayout.
HorizontalAlignmentHorizontalAlignmentLiệt kê HorizontalAlignment.
IconIconLiệt kê Icon.
ImageCropTypeImageCropTypeLiệt kê ImageCropType.
ImageStyleImageStyleLiệt kê ImageStyle.
LoadIndicatorLoadIndicatorLiệt kê LoadIndicator.
OnCloseOnCloseLiệt kê OnClose.
OpenAsOpenAsLiệt kê OpenAs.
SelectionInputTypeSelectionInputTypeLiệt kê SelectionInputType.
TextButtonStyleTextButtonStyleLiệt kê TextButtonStyle.
UpdateDraftBodyTypeUpdateDraftBodyTypeLiệt kê UpdateDraftBodyType.

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
newAction()ActionTạo một Action mới.
newActionResponseBuilder()ActionResponseBuilderTạo một ActionResponseBuilder mới.
newAttachment()AttachmentTạo một Attachment mới.
newAuthorizationAction()AuthorizationActionTạo một AuthorizationAction mới.
newAuthorizationException()AuthorizationExceptionTạo một AuthorizationException mới.
newBorderStyle()BorderStyleTạo một BorderStyle mới.
newButtonSet()ButtonSetTạo một ButtonSet mới.
newCalendarEventActionResponseBuilder()CalendarEventActionResponseBuilderTạo một CalendarEventActionResponseBuilder mới.
newCardAction()CardActionTạo một CardAction mới.
newCardBuilder()CardBuilderTạo một CardBuilder mới.
newCardHeader()CardHeaderTạo một CardHeader mới.
newCardSection()CardSectionTạo một CardSection mới.
newComposeActionResponseBuilder()ComposeActionResponseBuilderTạo một ComposeActionResponseBuilder mới.
newDatePicker()DatePickerTạo một DatePicker mới.
newDateTimePicker()DateTimePickerTạo một DateTimePicker mới.
newDecoratedText()DecoratedTextTạo một DecoratedText mới.
newDivider()DividerTạo một Divider mới.
newDriveItemsSelectedActionResponseBuilder()DriveItemsSelectedActionResponseBuilderTạo một DriveItemsSelectedActionResponseBuilder mới.
newEditorFileScopeActionResponseBuilder()EditorFileScopeActionResponseBuilderTạo một EditorFileScopeActionResponseBuilder mới.
newFixedFooter()FixedFooterTạo một FixedFooter mới.
newGrid()GridTạo một Grid mới.
newGridItem()GridItemTạo một GridItem mới.
newIconImage()IconImageTạo một IconImage mới.
newImage()ImageTạo một Image mới.
newImageButton()ImageButtonTạo một ImageButton mới.
newImageComponent()ImageComponentTạo một ImageComponent mới.
newImageCropStyle()ImageCropStyleTạo một ImageCropStyle mới.
newKeyValue()KeyValueTạo một KeyValue mới.
newNavigation()NavigationTạo một Navigation mới.
newNotification()NotificationTạo một Notification mới.
newOpenLink()OpenLinkTạo một OpenLink mới.
newSelectionInput()SelectionInputTạo một SelectionInput mới.
newSuggestions()SuggestionsTạo một Suggestions mới.
newSuggestionsResponseBuilder()SuggestionsResponseBuilderTạo một SuggestionsResponseBuilder mới.
newSwitch()SwitchTạo một Switch mới.
newTextButton()TextButtonTạo một TextButton mới.
newTextInput()TextInputTạo một TextInput mới.
newTextParagraph()TextParagraphTạo một TextParagraph mới.
newTimePicker()TimePickerTạo một TimePicker mới.
newUniversalActionResponseBuilder()UniversalActionResponseBuilderTạo một UniversalActionResponseBuilder mới.
newUpdateDraftActionResponseBuilder()UpdateDraftActionResponseBuilderTạo một UpdateDraftActionResponseBuilder mới.
newUpdateDraftBccRecipientsAction()UpdateDraftBccRecipientsActionTạo một UpdateDraftBccRecipientsAction mới;
newUpdateDraftBodyAction()UpdateDraftBodyActionTạo một UpdateDraftBodyAction mới.
newUpdateDraftCcRecipientsAction()UpdateDraftCcRecipientsActionTạo một UpdateDraftCcRecipientsAction mới.
newUpdateDraftSubjectAction()UpdateDraftSubjectActionTạo một UpdateDraftSubjectAction mới.
newUpdateDraftToRecipientsAction()UpdateDraftToRecipientsActionTạo một UpdateDraftToRecipientsAction mới.

ComposeActionResponse

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
printJson()StringIn bản trình bày JSON của đối tượng này.

ComposeActionResponseBuilder

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
build()ComposeActionResponseXây dựng phản hồi hành động soạn thư hiện tại và xác thực phản hồi đó.
setGmailDraft(draft)ComposeActionResponseBuilderĐặt bản nháp GmailMessage được tạo bằng cách sử dụng các GmailMessage.createDraftReply(body) hoặc các hàm tương tự.

ComposedEmailType

Thuộc tính

Thuộc tínhLoạiMô tả
REPLY_AS_DRAFTEnumBản nháp là thư trả lời cho một thư khác.
STANDALONE_DRAFTEnumThư nháp là một thư độc lập.

ContentType

Thuộc tính

Thuộc tínhLoạiMô tả
TEXTEnumCho biết rằng nội dung đã tạo là văn bản thuần túy.
MUTABLE_HTMLEnumCho biết rằng nội dung được tạo có định dạng là HTML.
IMMUTABLE_HTMLEnumCho biết rằng nội dung được tạo được định dạng dưới dạng HTML, nhưng không thể chỉnh sửa nội dung này sau khi tạo.

DatePicker

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setFieldName(fieldName)DatePickerĐặt tên trường xác định bộ chọn này trong đối tượng sự kiện được tạo khi có tương tác trên giao diện người dùng.
setOnChangeAction(action)DatePickerĐặt Action mà tập lệnh thực hiện bất cứ khi nào đầu vào của bộ chọn thay đổi.
setTitle(title)DatePickerĐặt tiêu đề hiển thị phía trên trường nhập dữ liệu.
setValueInMsSinceEpoch(valueMsEpoch)DatePickerĐặt giá trị đã điền sẵn sẽ được đặt trong trường nhập dữ liệu.
setValueInMsSinceEpoch(valueMsEpoch)DatePickerĐặt giá trị đã điền sẵn sẽ được đặt trong trường nhập dữ liệu.

DateTimePicker

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setFieldName(fieldName)DateTimePickerĐặt tên trường xác định bộ chọn này trong đối tượng sự kiện được tạo khi có tương tác trên giao diện người dùng.
setOnChangeAction(action)DateTimePickerĐặt Action mà tập lệnh thực hiện bất cứ khi nào đầu vào của bộ chọn thay đổi.
setTimeZoneOffsetInMins(timeZoneOffsetMins)DateTimePickerĐặt số phút mà múi giờ phải được chênh lệch so với giờ UTC.
setTitle(title)DateTimePickerĐặt tiêu đề hiển thị phía trên trường nhập dữ liệu.
setValueInMsSinceEpoch(valueMsEpoch)DateTimePickerĐặt giá trị đã điền sẵn sẽ được đặt trong trường nhập dữ liệu.
setValueInMsSinceEpoch(valueMsEpoch)DateTimePickerĐặt giá trị đã điền sẵn sẽ được đặt trong trường nhập dữ liệu.

DecoratedText

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setAuthorizationAction(action)DecoratedTextĐặt một thao tác uỷ quyền sẽ mở URL thành luồng uỷ quyền khi đối tượng được nhấp vào.
setBottomLabel(text)DecoratedTextĐặt văn bản nhãn được dùng làm khóa và hiển thị bên dưới nội dung văn bản.
setButton(button)DecoratedTextĐặt Button hiển thị ở bên phải văn bản.
setComposeAction(action, composedEmailType)DecoratedTextĐặt một thao tác soạn email nháp khi đối tượng được nhấp vào.
setEndIcon(endIcon)DecoratedTextĐặt IconImage không bắt buộc xuất hiện ở bên phải nội dung này.
setOnClickAction(action)DecoratedTextĐặt một thao tác thực thi khi nhấp vào đối tượng.
setOnClickOpenLinkAction(action)DecoratedTextĐặt thao tác mở URL trong một thẻ khi đối tượng được nhấp vào.
setOpenLink(openLink)DecoratedTextĐặt URL để mở khi người dùng nhấp vào đối tượng.
setStartIcon(startIcon)DecoratedTextĐặt IconImage không bắt buộc để hiển thị trước nội dung văn bản.
setSwitchControl(switchToSet)DecoratedTextĐặt Switch hiển thị ở bên phải nội dung này.
setText(text)DecoratedTextĐặt văn bản sẽ dùng làm giá trị.
setTopLabel(text)DecoratedTextĐặt văn bản nhãn được dùng làm khóa và hiển thị phía trên nội dung văn bản.
setWrapText(wrapText)DecoratedTextĐặt xem văn bản giá trị sẽ hiển thị trên một dòng hay nhiều dòng.

DisplayStyle

Thuộc tính

Thuộc tínhLoạiMô tả
PEEKEnumTiêu đề thẻ ở cuối nội dung tiện ích bổ sung phía trên nội dung hiện có.
REPLACEEnumHiển thị thẻ này bằng cách thay thế nội dung hiện có.

Divider

DriveItemsSelectedActionResponse

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
printJson()StringIn bản trình bày JSON của đối tượng này.

DriveItemsSelectedActionResponseBuilder

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
build()DriveItemsSelectedActionResponseXây dựng phản hồi hành động hiện tại trên Drive.
requestFileScope(itemId)DriveItemsSelectedActionResponseBuilderChỉ định rằng phạm vi tệp yêu cầu phản hồi cho mục có liên quan theo ngữ cảnh trong Drive.

EditorFileScopeActionResponse

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
printJson()StringIn bản trình bày JSON của đối tượng này.

EditorFileScopeActionResponseBuilder

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
build()EditorFileScopeActionResponseXây dựng phản hồi hành động hiện tại của Người chỉnh sửa.
requestFileScopeForActiveDocument()EditorFileScopeActionResponseBuilderYêu cầu phạm vi drive.file cho tài liệu Editor hiện đang hoạt động.

FixedFooter

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setPrimaryButton(button)FixedFooterĐặt nút chính ở chân trang cố định.
setSecondaryButton(button)FixedFooterĐặt nút phụ ở chân trang cố định.

Grid

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
addItem(gridItem)GridThêm một mục lưới mới vào lưới.
setAuthorizationAction(action)GridĐặt một thao tác uỷ quyền sẽ mở URL thành luồng uỷ quyền khi đối tượng được nhấp vào.
setBorderStyle(borderStyle)GridĐặt kiểu đường viền áp dụng cho từng mục trong lưới.
setComposeAction(action, composedEmailType)GridĐặt một thao tác soạn email nháp khi đối tượng được nhấp vào.
setNumColumns(numColumns)GridSố cột cần hiển thị trong lưới.
setOnClickAction(action)GridĐặt một thao tác thực thi khi nhấp vào đối tượng.
setOnClickOpenLinkAction(action)GridĐặt thao tác mở URL trong một thẻ khi đối tượng được nhấp vào.
setOpenLink(openLink)GridĐặt URL để mở khi người dùng nhấp vào đối tượng.
setTitle(title)GridĐặt văn bản tiêu đề của lưới.

GridItem

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setIdentifier(id)GridItemĐặt giá trị nhận dạng cho mục trong lưới.
setImage(image)GridItemĐặt hình ảnh cho mục trong lưới này.
setLayout(layout)GridItemĐặt bố cục của văn bản và hình ảnh cho mục trong lưới.
setSubtitle(subtitle)GridItemĐặt phụ đề của mục trong lưới.
setTextAlignment(alignment)GridItemĐặt căn chỉnh theo chiều ngang của mục lưới.
setTitle(title)GridItemĐặt văn bản tiêu đề của mục trong lưới.

GridItemLayout

Thuộc tính

Thuộc tínhLoạiMô tả
TEXT_BELOWEnumTiêu đề và tiêu đề phụ xuất hiện bên dưới hình ảnh của mục trong lưới.
TEXT_ABOVEEnumTiêu đề và tiêu đề phụ xuất hiện phía trên hình ảnh của mục trong lưới.

HorizontalAlignment

Thuộc tính

Thuộc tínhLoạiMô tả
STARTEnumCăn chỉnh tiện ích vào đầu phần câu.
CENTEREnumCăn chỉnh tiện ích vào chính giữa.
ENDEnumCăn chỉnh tiện ích vào cuối phần câu.

Icon

Thuộc tính

Thuộc tínhLoạiMô tả
NONEEnumKhông có biểu tượng.
AIRPLANEEnumBiểu tượng chuyến bay
BOOKMARKEnumBiểu tượng dấu trang
BUSEnumBiểu tượng xe buýt
CAREnumBiểu tượng ô tô
CLOCKEnumBiểu tượng đồng hồ
CONFIRMATION_NUMBER_ICONEnumBiểu tượng số xác nhận
DOLLAREnumBiểu tượng đô la
DESCRIPTIONEnumBiểu tượng nội dung mô tả
EMAILEnumBiểu tượng email
EVENT_PERFORMEREnumBiểu tượng email
EVENT_SEATEnumBiểu tượng chỗ ngồi sự kiện
FLIGHT_ARRIVALEnumBiểu tượng chuyến bay đến
FLIGHT_DEPARTUREEnumBiểu tượng chuyến bay khởi hành
HOTELEnumBiểu tượng khách sạn
HOTEL_ROOM_TYPEEnumBiểu tượng khách sạn
INVITEEnumBiểu tượng mời
MAP_PINEnumBiểu tượng ghim bản đồ
MEMBERSHIPEnumBiểu tượng gói thành viên
MULTIPLE_PEOPLEEnumBiểu tượng nhiều người
OFFEREnumBiểu tượng ưu đãi
PERSONEnumBiểu tượng hình người
PHONEEnumBiểu tượng điện thoại
RESTAURANT_ICONEnumBiểu tượng nhà hàng
SHOPPING_CARTEnumBiểu tượng giỏ hàng
STAREnumBiểu tượng dấu sao
STOREEnumBiểu tượng cửa hàng
TICKETEnumBiểu tượng vé
TRAINEnumBiểu tượng xe lửa
VIDEO_CAMERAEnumBiểu tượng máy quay video
VIDEO_PLAYEnumBiểu tượng nút phát video

IconImage

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setAltText(altText)IconImageĐặt văn bản thay thế của URL dùng để hỗ trợ tiếp cận.
setIcon(icon)IconImageĐặt biểu tượng được xác định trước nếu URL không được đặt.
setIconUrl(url)IconImageĐặt URL của biểu tượng nếu biểu tượng không được đặt.
setImageCropType(imageCropType)IconImageĐặt kiểu cắt cho hình ảnh.

Image

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setAltText(altText)ImageĐặt văn bản thay thế cho hình ảnh để hỗ trợ tiếp cận.
setAuthorizationAction(action)ImageĐặt một thao tác uỷ quyền sẽ mở URL thành luồng uỷ quyền khi đối tượng được nhấp vào.
setComposeAction(action, composedEmailType)ImageĐặt một thao tác soạn email nháp khi đối tượng được nhấp vào.
setImageUrl(url)ImageĐặt hình ảnh để sử dụng bằng cách cung cấp URL hoặc chuỗi dữ liệu của hình ảnh đó.
setOnClickAction(action)ImageĐặt một thao tác thực thi khi nhấp vào đối tượng.
setOnClickOpenLinkAction(action)ImageĐặt thao tác mở URL trong một thẻ khi đối tượng được nhấp vào.
setOpenLink(openLink)ImageĐặt URL để mở khi người dùng nhấp vào đối tượng.

ImageButton

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setAltText(altText)ImageButtonĐặt văn bản thay thế cho nút hỗ trợ tiếp cận.
setAuthorizationAction(action)ImageButtonĐặt một thao tác uỷ quyền sẽ mở URL thành luồng uỷ quyền khi đối tượng được nhấp vào.
setComposeAction(action, composedEmailType)ImageButtonĐặt một thao tác soạn email nháp khi đối tượng được nhấp vào.
setIcon(icon)ImageButtonĐặt Icon được xác định trước để hiển thị trên nút này.
setIconUrl(url)ImageButtonĐặt URL của hình ảnh để sử dụng làm biểu tượng của nút này.
setOnClickAction(action)ImageButtonĐặt một thao tác thực thi khi nhấp vào đối tượng.
setOnClickOpenLinkAction(action)ImageButtonĐặt thao tác mở URL trong một thẻ khi đối tượng được nhấp vào.
setOpenLink(openLink)ImageButtonĐặt URL để mở khi người dùng nhấp vào đối tượng.

ImageComponent

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setAltText(altText)ImageComponentĐặt văn bản thay thế của hình ảnh.
setBorderStyle(borderStyle)ImageComponentĐặt kiểu đường viền áp dụng cho hình ảnh.
setCropStyle(imageCropStyle)ImageComponentĐặt kiểu cắt cho hình ảnh.
setImageUrl(url)ImageComponentĐặt URL của hình ảnh.

ImageCropStyle

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setAspectRatio(ratio)ImageCropStyleĐặt tỷ lệ khung hình để sử dụng nếu kiểu cắt là RECTANGLE_CUSTOM.
setImageCropType(type)ImageCropStyleĐặt loại cắt cho hình ảnh.

ImageCropType

Thuộc tính

Thuộc tínhLoạiMô tả
SQUAREEnumKiểu cắt hình vuông.
CIRCLEEnumKiểu cắt hình tròn.
RECTANGLE_CUSTOMEnumKiểu cắt hình chữ nhật có tỷ lệ tùy chỉnh.
RECTANGLE_4_3EnumKiểu cắt hình chữ nhật có tỷ lệ 4:3.

ImageStyle

Thuộc tính

Thuộc tínhLoạiMô tả
SQUAREEnumKhông cắt.
CIRCLEEnumCắt theo hình tròn.

KeyValue

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setAuthorizationAction(action)KeyValueĐặt một thao tác uỷ quyền sẽ mở URL thành luồng uỷ quyền khi đối tượng được nhấp vào.
setComposeAction(action, composedEmailType)KeyValueĐặt một thao tác soạn email nháp khi đối tượng được nhấp vào.
setOnClickAction(action)KeyValueĐặt một thao tác thực thi khi nhấp vào đối tượng.
setOnClickOpenLinkAction(action)KeyValueĐặt thao tác mở URL trong một thẻ khi đối tượng được nhấp vào.
setOpenLink(openLink)KeyValueĐặt URL để mở khi người dùng nhấp vào đối tượng.

LoadIndicator

Thuộc tính

Thuộc tínhLoạiMô tả
SPINNEREnumSử dụng chỉ báo vòng quay.
NONEEnumKhông sử dụng chỉ báo.

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
popCard()NavigationHiện một thẻ từ ngăn xếp điều hướng.
popToNamedCard(cardName)NavigationChuyển đến thẻ được chỉ định theo tên thẻ.
popToRoot()NavigationKéo ngăn xếp thẻ vào thẻ gốc.
printJson()StringIn bản trình bày JSON của đối tượng này.
pushCard(card)NavigationĐẩy thẻ đã cho vào ngăn xếp.
updateCard(card)NavigationThay thế thẻ hiện tại.

Notification

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setText(text)NotificationThiết lập để văn bản hiển thị trong thông báo.

OnClose

Thuộc tính

Thuộc tínhLoạiMô tả
NOTHINGEnumKhông làm gì gần.
RELOADEnumTải lại tiện ích bổ sung khi cửa sổ đóng.

OpenAs

Thuộc tính

Thuộc tínhLoạiMô tả
FULL_SIZEEnumMở trong cửa sổ hoặc thẻ đầy đủ.
OVERLAYEnumMở dưới dạng lớp phủ như cửa sổ bật lên.

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setOnClose(onClose)OpenLinkĐặt hành vi của thao tác URL khi cửa sổ URL hoặc thẻ đã đóng.
setOpenAs(openAs)OpenLinkĐặt hành vi của URL khi URL được mở.
setUrl(url)OpenLinkĐặt URL để mở.

SelectionInput

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
addItem(text, value, selected)SelectionInputThêm một mục mới mà bạn có thể chọn.
setFieldName(fieldName)SelectionInputĐặt khoá xác định dữ liệu đầu vào lựa chọn này trong đối tượng sự kiện được tạo khi có lượt tương tác trên giao diện người dùng.
setOnChangeAction(action)SelectionInputĐặt một Action sẽ được thực hiện mỗi khi lựa chọn đầu vào thay đổi.
setTitle(title)SelectionInputĐặt tiêu đề để hiển thị trước trường nhập dữ liệu.
setType(type)SelectionInputĐặt loại của đầu vào này.

SelectionInputType

Thuộc tính

Thuộc tínhLoạiMô tả
CHECK_BOXEnumKiểu nhập vào hộp kiểm.
RADIO_BUTTONEnumKiểu nhập trên nút chọn.
DROPDOWNEnumKiểu nhập của trình đơn thả xuống.

Suggestions

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
addSuggestion(suggestion)SuggestionsThêm đề xuất văn bản.
addSuggestions(suggestions)SuggestionsThêm danh sách đề xuất văn bản.

SuggestionsResponse

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
printJson()StringIn bản trình bày JSON của đối tượng này.

SuggestionsResponseBuilder

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
build()SuggestionsResponseXây dựng phản hồi đề xuất hiện tại và xác thực phản hồi.
setSuggestions(suggestions)SuggestionsResponseBuilderĐặt những đề xuất được dùng trong tính năng tự động hoàn thành trong các trường văn bản.

Switch

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setControlType(controlType)SwitchĐặt loại điều khiển của nút chuyển.
setFieldName(fieldName)SwitchĐặt khoá xác định công tắc này trong đối tượng sự kiện được tạo khi có lượt tương tác trên giao diện người dùng.
setOnChangeAction(action)SwitchĐặt thao tác sẽ thực hiện khi nút chuyển ở vị trí bật.
setSelected(selected)SwitchĐặt nút chuyển này sẽ bắt đầu như được chọn hoặc bỏ chọn.
setValue(value)SwitchĐặt giá trị được gửi dưới dạng dữ liệu nhập vào biểu mẫu khi nút chuyển này được bật.

SwitchControlType

Thuộc tính

Thuộc tínhLoạiMô tả
SWITCHEnumĐiều khiển kiểu bật/tắt cho tiện ích chuyển đổi.
CHECK_BOXEnumChế độ điều khiển kiểu hộp đánh dấu cho tiện ích chuyển đổi.

TextButton

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setAltText(altText)TextButtonĐặt văn bản thay thế cho nút hỗ trợ tiếp cận.
setAuthorizationAction(action)TextButtonĐặt một thao tác uỷ quyền sẽ mở URL thành luồng uỷ quyền khi đối tượng được nhấp vào.
setBackgroundColor(backgroundColor)TextButtonĐặt màu nền cho nút TextButtonStyle.FILLED.
setComposeAction(action, composedEmailType)TextButtonĐặt một thao tác soạn email nháp khi đối tượng được nhấp vào.
setDisabled(disabled)TextButtonThiết lập việc nút này có tắt hay không.
setOnClickAction(action)TextButtonĐặt một thao tác thực thi khi nhấp vào đối tượng.
setOnClickOpenLinkAction(action)TextButtonĐặt thao tác mở URL trong một thẻ khi đối tượng được nhấp vào.
setOpenLink(openLink)TextButtonĐặt URL để mở khi người dùng nhấp vào đối tượng.
setText(text)TextButtonThiết lập văn bản hiển thị trên nút.
setTextButtonStyle(textButtonStyle)TextButtonĐặt kiểu nút.

TextButtonStyle

Thuộc tính

Thuộc tínhLoạiMô tả
TEXTEnumNút văn bản thường có nền rõ ràng.
FILLEDEnumNút văn bản với nền màu.

TextInput

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setFieldName(fieldName)TextInputĐặt khoá xác định dữ liệu đầu vào văn bản này trong đối tượng sự kiện được tạo khi có lượt tương tác trên giao diện người dùng.
setHint(hint)TextInputĐặt gợi ý cho mục nhập văn bản.
setMultiline(multiline)TextInputĐặt xem văn bản đầu vào có hiển thị trên một dòng hay nhiều dòng không.
setOnChangeAction(action)TextInputĐặt một hành động sẽ thực hiện bất cứ khi nào văn bản nhập vào thay đổi.
setSuggestions(suggestions)TextInputĐặt đề xuất cho tính năng tự động hoàn thành trong trường văn bản.
setSuggestionsAction(suggestionsAction)TextInputĐặt thao tác gọi lại để tìm nạp các đề xuất dựa trên hoạt động đầu vào của người dùng để tự động hoàn thành.
setTitle(title)TextInputĐặt tiêu đề để hiển thị phía trên trường nhập dữ liệu.
setValue(value)TextInputĐặt giá trị đã điền trước sẽ được đặt trong trường nhập dữ liệu.

TextParagraph

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setText(text)TextParagraphĐặt văn bản của đoạn.

TimePicker

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
setFieldName(fieldName)TimePickerĐặt tên trường xác định bộ chọn này trong đối tượng sự kiện được tạo khi có tương tác trên giao diện người dùng.
setHours(hours)TimePickerĐặt giá trị giờ được điền trước để đặt trong trường nhập dữ liệu.
setMinutes(minutes)TimePickerĐặt giá trị phút điền trước để đặt trong trường nhập dữ liệu.
setOnChangeAction(action)TimePickerĐặt Action mà tập lệnh thực hiện bất cứ khi nào đầu vào của bộ chọn thay đổi.
setTitle(title)TimePickerĐặt tiêu đề hiển thị phía trên trường nhập dữ liệu.

UniversalActionResponse

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
printJson()StringIn bản trình bày JSON của đối tượng này.

UniversalActionResponseBuilder

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
build()UniversalActionResponseXây dựng phản hồi hành động chung hiện tại và xác thực phản hồi đó.
displayAddOnCards(cardObjects)UniversalActionResponseBuilderHiển thị tiện ích bổ sung với các thẻ đã chỉ định.
setOpenLink(openLink)UniversalActionResponseBuilderĐặt URL để mở khi thao tác chung được chọn.

UpdateDraftActionResponse

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
printJson()StringIn bản trình bày JSON của đối tượng này.

UpdateDraftActionResponseBuilder

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
build()UpdateDraftActionResponseXây dựng phản hồi hành động cho bản nháp cập nhật hiện tại và xác thực phản hồi đó.
setUpdateDraftBccRecipientsAction(updateDraftBccRecipientsAction)UpdateDraftActionResponseBuilderĐặt thao tác cập nhật người nhận email Bcc của thư nháp.
setUpdateDraftBodyAction(updateDraftBodyAction)UpdateDraftActionResponseBuilderĐặt hành động cập nhật nội dung email của thư nháp.
setUpdateDraftCcRecipientsAction(updateDraftCcRecipientsAction)UpdateDraftActionResponseBuilderĐặt thao tác cập nhật người nhận Cc của bản nháp.
setUpdateDraftSubjectAction(updateDraftSubjectAction)UpdateDraftActionResponseBuilderĐặt một thao tác cập nhật dòng tiêu đề của một bản nháp.
setUpdateDraftToRecipientsAction(updateDraftToRecipientsAction)UpdateDraftActionResponseBuilderĐặt hành động cập nhật người nhận Đến của bản nháp.

UpdateDraftBccRecipientsAction

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
addUpdateBccRecipients(bccRecipientEmails)UpdateDraftBccRecipientsActionCập nhật người nhận Bcc của thư nháp.

UpdateDraftBodyAction

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
addUpdateContent(content, contentType)UpdateDraftBodyActionThêm nội dung được chỉ định vào nội dung bản nháp.
setUpdateType(updateType)UpdateDraftBodyActionĐặt UpdateDraftBodyType của hành động cập nhật này trên nội dung bản nháp.

UpdateDraftBodyType

Thuộc tính

Thuộc tínhLoạiMô tả
IN_PLACE_INSERTEnumMặc định.
INSERT_AT_STARTEnumCác hành động cập nhật sẽ chèn nội dung vào đầu nội dung thông báo.
INSERT_AT_ENDEnumCác hành động cập nhật sẽ chèn nội dung vào cuối nội dung thông báo.

UpdateDraftCcRecipientsAction

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
addUpdateCcRecipients(ccRecipientEmails)UpdateDraftCcRecipientsActionCập nhật người nhận Cc của bản nháp email.

UpdateDraftSubjectAction

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
addUpdateSubject(subject)UpdateDraftSubjectActionCập nhật dòng tiêu đề của một email nháp.

UpdateDraftToRecipientsAction

Phương pháp

Phương thứcLoại dữ liệu trả vềMô tả ngắn
addUpdateToRecipients(toRecipientEmails)UpdateDraftToRecipientsActionCập nhật địa chỉ email người nhận của thư nháp.

Widget