ui.Panel.widgets
Sử dụng bộ sưu tập để sắp xếp ngăn nắp các trang
Lưu và phân loại nội dung dựa trên lựa chọn ưu tiên của bạn.
Trả về danh sách các tiện ích hiện có trong bảng điều khiển.
Cách sử dụng | Giá trị trả về |
---|
Panel.widgets() | ui.data.ActiveList<ui.Widget> |
Đối số | Loại | Thông tin chi tiết |
---|
this: ui.panel | ui.Panel | Đối tượng ui.Panel. |
Trừ phi có lưu ý khác, nội dung của trang này được cấp phép theo Giấy phép ghi nhận tác giả 4.0 của Creative Commons và các mẫu mã lập trình được cấp phép theo Giấy phép Apache 2.0. Để biết thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo Chính sách trang web của Google Developers. Java là nhãn hiệu đã đăng ký của Oracle và/hoặc các đơn vị liên kết với Oracle.
Cập nhật lần gần đây nhất: 2025-07-25 UTC.
[null,null,["Cập nhật lần gần đây nhất: 2025-07-25 UTC."],[[["\u003cp\u003e\u003ccode\u003ePanel.widgets()\u003c/code\u003e retrieves a list of widgets within the panel.\u003c/p\u003e\n"],["\u003cp\u003eThe function returns an \u003ccode\u003eui.data.ActiveList\u003c/code\u003e representing the active widgets.\u003c/p\u003e\n"],["\u003cp\u003eIt's used with a \u003ccode\u003eui.Panel\u003c/code\u003e instance to access its widgets.\u003c/p\u003e\n"]]],[],null,["# ui.Panel.widgets\n\n\u003cbr /\u003e\n\nReturns the list of widgets currently in the panel.\n\n\u003cbr /\u003e\n\n| Usage | Returns |\n|-------------------|---------------------------------|\n| Panel.widgets`()` | ui.data.ActiveList\\\u003cui.Widget\\\u003e |\n\n| Argument | Type | Details |\n|------------------|----------|------------------------|\n| this: `ui.panel` | ui.Panel | The ui.Panel instance. |"]]